0.0%
Phổ biến
47.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 35.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 70.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.4%
Tỷ Lệ Thắng: 41.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 67.1%
Tỷ Lệ Thắng: 39.2%
Tỷ Lệ Thắng: 39.2%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Kindred (Đường giữa)
![]()
361efe
10 /
4 /
5
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 77.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
another year#dct
EUW (#1) |
81.1% | ||||
![]()
抖音丶一星千珏#7777
KR (#2) |
75.7% | ||||
![]()
meowgosia#uwu
EUNE (#3) |
77.4% | ||||
![]()
Joorg#EUNE
EUNE (#4) |
77.4% | ||||
![]()
CZJ7HHQVA9CWCX89#af1
TR (#5) |
73.7% | ||||
![]()
test99#987
EUW (#6) |
75.3% | ||||
![]()
Mugen#luv0
EUW (#7) |
73.8% | ||||
![]()
HeartlessElf#Elf
EUW (#8) |
72.9% | ||||
![]()
kimchi#chubs
NA (#9) |
71.2% | ||||
![]()
Made In Heaven#ミゲル
LAN (#10) |
71.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,693,898 | |
2. | 7,590,412 | |
3. | 7,044,535 | |
4. | 6,850,739 | |
5. | 6,479,531 | |