Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,281,719 Đồng IV
2. 10,809,079 -
3. 7,229,701 -
4. 7,150,720 -
5. 6,883,517 -
6. 6,813,131 Vàng II
7. 6,638,019 ngọc lục bảo III
8. 6,590,099 ngọc lục bảo IV
9. 6,201,182 Sắt II
10. 5,608,994 ngọc lục bảo III
11. 5,331,015 Bạc I
12. 5,100,339 Vàng IV
13. 4,913,414 ngọc lục bảo IV
14. 4,903,197 -
15. 4,902,514 -
16. 4,885,695 Vàng I
17. 4,651,255 -
18. 4,529,922 -
19. 4,507,173 Bạc I
20. 4,177,389 ngọc lục bảo IV
21. 3,868,637 Bạch Kim IV
22. 3,788,399 Kim Cương I
23. 3,767,011 -
24. 3,700,437 Vàng IV
25. 3,669,602 Vàng IV
26. 3,665,788 Bạch Kim III
27. 3,580,966 Bạch Kim IV
28. 3,410,696 ngọc lục bảo I
29. 3,326,889 Bạch Kim I
30. 3,314,910 Bạch Kim IV
31. 3,303,822 Đồng I
32. 3,261,858 Vàng I
33. 3,241,715 Vàng III
34. 3,232,088 -
35. 3,190,635 Bạch Kim IV
36. 3,130,882 Vàng III
37. 3,077,051 ngọc lục bảo II
38. 3,072,563 Bạch Kim II
39. 2,998,833 -
40. 2,974,388 -
41. 2,930,960 -
42. 2,930,920 Bạch Kim IV
43. 2,929,400 Bạc IV
44. 2,919,789 Vàng IV
45. 2,911,736 ngọc lục bảo IV
46. 2,902,066 ngọc lục bảo II
47. 2,885,641 Vàng IV
48. 2,885,229 Kim Cương IV
49. 2,810,457 Vàng II
50. 2,782,214 Đại Cao Thủ
51. 2,773,437 Đồng I
52. 2,740,551 -
53. 2,711,758 Cao Thủ
54. 2,698,925 Bạch Kim IV
55. 2,658,178 Cao Thủ
56. 2,650,135 -
57. 2,547,543 Cao Thủ
58. 2,530,334 -
59. 2,474,593 Cao Thủ
60. 2,463,169 Kim Cương I
61. 2,429,944 Bạc I
62. 2,420,000 Bạch Kim III
63. 2,412,287 Bạc II
64. 2,392,802 -
65. 2,385,557 Vàng IV
66. 2,365,622 Bạch Kim III
67. 2,292,385 ngọc lục bảo II
68. 2,280,336 Sắt I
69. 2,277,251 Bạc IV
70. 2,275,181 ngọc lục bảo III
71. 2,272,916 -
72. 2,270,794 Bạc III
73. 2,246,174 Sắt III
74. 2,241,737 -
75. 2,232,021 Bạc II
76. 2,220,056 Bạch Kim IV
77. 2,206,819 Bạc IV
78. 2,195,799 Sắt III
79. 2,183,106 ngọc lục bảo III
80. 2,166,613 ngọc lục bảo III
81. 2,164,953 ngọc lục bảo III
82. 2,143,692 Vàng II
83. 2,138,982 -
84. 2,094,956 Bạch Kim III
85. 2,064,885 Vàng I
86. 2,063,996 -
87. 2,054,100 -
88. 2,018,727 Cao Thủ
89. 2,007,860 -
90. 1,969,225 -
91. 1,955,295 Đồng IV
92. 1,952,463 -
93. 1,951,788 Vàng IV
94. 1,951,469 Cao Thủ
95. 1,948,731 Đồng I
96. 1,935,040 Đồng III
97. 1,932,015 Vàng III
98. 1,923,107 -
99. 1,918,663 Bạch Kim I
100. 1,913,764 Bạc IV