Tryndamere

Tryndamere

Đường trên
17,526 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.0%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Say Máu
Q
Chém Xoáy
E
Tiếng Thét Uy Hiếp
W
Cuồng Nộ Chiến Trường
Say Máu
Q Q Q Q Q
Tiếng Thét Uy Hiếp
W W W W W
Chém Xoáy
E E E E E
Từ Chối Tử Thần
R R R
Phổ biến: 28.1% - Tỷ Lệ Thắng: 46.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 75.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Rìu Mãng Xà
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
Phổ biến: 11.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 75.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%

Đường build chung cuộc

Nỏ Thần Dominik
Búa Tiến Công
Gươm Suy Vong

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 51.5% - Tỷ Lệ Thắng: 51.0%

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Marry Me#Momo2
Marry Me#Momo2
EUW (#1)
Cao Thủ 79.1% 86
2.
WiIIow#Nier
WiIIow#Nier
EUW (#2)
Cao Thủ 74.4% 90
3.
boombaa#quile
boombaa#quile
VN (#3)
Cao Thủ 72.4% 58
4.
Kevin Albert#222
Kevin Albert#222
EUNE (#4)
Thách Đấu 73.3% 86
5.
ermmmmmmmmmmmmmm#mrm
ermmmmmmmmmmmmmm#mrm
EUW (#5)
Cao Thủ 70.1% 77
6.
ONLY CRITS#CHALL
ONLY CRITS#CHALL
EUNE (#6)
Cao Thủ 90.3% 31
7.
Dark Night#Thai
Dark Night#Thai
VN (#7)
Kim Cương I 72.0% 50
8.
FA   ing#0969
FA ing#0969
KR (#8)
Cao Thủ 67.8% 90
9.
KTL Kubsar#2137
KTL Kubsar#2137
EUNE (#9)
Cao Thủ 68.4% 76
10.
Qt Gurll UWQ#mmmm
Qt Gurll UWQ#mmmm
EUNE (#10)
Cao Thủ 64.6% 82