0.0%
Phổ biến
54.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 55.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 63.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 14.8%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày

Phổ biến: 35.7%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Trundle (Đường giữa)
![]()
Elramir
6 /
7 /
3
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 91.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.0%
Người chơi Trundle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Sanjaya z Lehii#JSM
EUW (#1) |
69.8% | ||||
![]()
Porgamal#EUW
EUW (#2) |
65.8% | ||||
![]()
TTV KAAGAROO#kag
EUW (#3) |
69.1% | ||||
![]()
z 4 y#444
SEA (#4) |
68.0% | ||||
![]()
JGKINg#BRR
BR (#5) |
66.7% | ||||
![]()
TTV dzhiv#dzhan
EUW (#6) |
87.6% | ||||
![]()
Kevin Albert#222
EUNE (#7) |
69.5% | ||||
![]()
WBG Serpico#BTC1
EUW (#8) |
69.1% | ||||
![]()
Thi Ân#vn2
VN (#9) |
64.7% | ||||
![]()
Triboulet#PLANO
LAN (#10) |
63.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 16,125,644 | |
2. | 13,399,531 | |
3. | 12,540,269 | |
4. | 10,410,305 | |
5. | 10,410,305 | |