Annie

Annie

Đường giữa
17 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
35.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hỏa Cầu
Q
Thiêu Cháy
W
Khiên Lửa
E
Hỏa Cuồng
Hỏa Cầu
Q Q Q Q Q
Thiêu Cháy
W W W W W
Khiên Lửa
E E E E E
Triệu Hồi: Tibbers
R R R
Phổ biến: 44.4% - Tỷ Lệ Thắng: 5.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Quyền Trượng Bão Tố
Phổ biến: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%

Đường build chung cuộc

Đuốc Lửa Đen

Đường Build Của Tuyển Thủ Annie (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Annie (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 53.3% - Tỷ Lệ Thắng: 25.0%

Người chơi Annie xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Tuổi xế chiều#vn3
Tuổi xế chiều#vn3
VN (#1)
Đại Cao Thủ 76.8% 82
2.
GenG Yêu HuyềnMi#miart
GenG Yêu HuyềnMi#miart
VN (#2)
Cao Thủ 70.7% 164
3.
Frictionless#777
Frictionless#777
NA (#3)
Cao Thủ 74.0% 50
4.
2Tibbers1Annie#2T1A
2Tibbers1Annie#2T1A
LAN (#4)
Cao Thủ 68.1% 135
5.
Manweol#7777
Manweol#7777
JP (#5)
Cao Thủ 66.7% 93
6.
orthus#KR1
orthus#KR1
KR (#6)
Kim Cương III 83.3% 48
7.
Thảo Ngố#5858
Thảo Ngố#5858
VN (#7)
Cao Thủ 70.4% 230
8.
Creeperkiller195#OC
Creeperkiller195#OC
OCE (#8)
Cao Thủ 66.9% 172
9.
꾀돌잉#KR1
꾀돌잉#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 67.1% 85
10.
Psjoker#PsJok
Psjoker#PsJok
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ 66.7% 96