Teemo

Người chơi Teemo xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Teemo xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
BlauRosen#蓝玫恋
BlauRosen#蓝玫恋
JP (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 78.8% 7.0 /
3.1 /
6.2
104
2.
ShantiiVanilla#EUNE
ShantiiVanilla#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.4% 10.7 /
4.3 /
4.2
158
3.
Lambz369#LAS
Lambz369#LAS
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.0% 6.2 /
5.3 /
8.4
50
4.
Crashout Teemo#Fill
Crashout Teemo#Fill
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Cao Thủ 68.9% 7.0 /
3.7 /
7.1
119
5.
chill bae1#vert
chill bae1#vert
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 6.3 /
5.0 /
5.9
83
6.
Kajtek2009#EUNE
Kajtek2009#EUNE
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 5.7 /
5.0 /
5.3
72
7.
Veecto#EUW
Veecto#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 5.5 /
5.9 /
5.9
54
8.
toi toi toi toi#telam
toi toi toi toi#telam
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 78.7% 8.2 /
6.9 /
8.6
47
9.
v6dph018N6#EUNE
v6dph018N6#EUNE
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 6.1 /
6.9 /
5.4
108
10.
langtucodon#1992
langtucodon#1992
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 8.7 /
6.7 /
8.0
110
11.
Thetekel3#60417
Thetekel3#60417
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.2 /
6.3 /
6.0
145
12.
uwu enjoyer#girl
uwu enjoyer#girl
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.3 /
5.5 /
4.7
229
13.
Vandett0#GEDEN
Vandett0#GEDEN
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.8 /
5.1 /
6.9
86
14.
숙 취#999
숙 취#999
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.1 /
5.5 /
4.9
83
15.
AnitaMaxWynn22#skrt
AnitaMaxWynn22#skrt
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.2 /
6.6 /
5.7
69
16.
레고팜#KR1
레고팜#KR1
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.4% 5.3 /
4.5 /
4.8
189
17.
DutchDjan#EUW
DutchDjan#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.9 /
6.3 /
6.7
81
18.
DontTryToBeatMe#EUNE
DontTryToBeatMe#EUNE
EUNE (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.3% 6.3 /
7.1 /
5.4
215
19.
PoloneskPL#br1
PoloneskPL#br1
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 6.7 /
4.7 /
9.5
84
20.
MasterRK#EUNE
MasterRK#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.2 /
6.4 /
8.8
64
21.
Kacper#EEUW
Kacper#EEUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.1 /
4.1 /
6.2
72
22.
네모네모#네모네모
네모네모#네모네모
JP (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.1% 4.7 /
5.1 /
7.0
192
23.
Astronauta#1234
Astronauta#1234
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.8 /
4.8 /
6.7
64
24.
Darkarel#LAN
Darkarel#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 8.9 /
6.0 /
4.2
47
25.
Korra#1905
Korra#1905
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.0 /
7.1 /
8.4
75
26.
Dąbek1#EUNE
Dąbek1#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.6 /
6.3 /
6.4
165
27.
Aoharu#tag
Aoharu#tag
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 4.7 /
4.3 /
5.7
107
28.
Alan234#EUW
Alan234#EUW
EUW (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 4.6 /
5.2 /
6.2
266
29.
Teem0 B0T#EUW
Teem0 B0T#EUW
EUW (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.6% 8.8 /
6.8 /
6.6
289
30.
Nolo#1410
Nolo#1410
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 7.7 /
5.2 /
6.1
45
31.
str#dogg
str#dogg
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.1 /
5.6 /
5.2
164
32.
멋쟁이갱스터#KR1
멋쟁이갱스터#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.4 /
4.4 /
3.9
73
33.
noutbook2000#EUNE
noutbook2000#EUNE
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 6.2 /
5.9 /
6.9
172
34.
초용격권#KR1
초용격권#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.2 /
6.3 /
4.2
168
35.
Teemo Xeneize#LPA
Teemo Xeneize#LPA
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.3 /
4.3 /
5.0
228
36.
Bảo#teemo
Bảo#teemo
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 4.9 /
4.3 /
6.3
203
37.
티모대장경#81352
티모대장경#81352
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.5% 5.7 /
4.2 /
4.7
234
38.
Arthur Lanches#13777
Arthur Lanches#13777
BR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 5.7 /
3.4 /
6.8
691
39.
Galorak#galo
Galorak#galo
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.6 /
4.6 /
6.1
119
40.
무친버섯#1189
무친버섯#1189
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.6 /
4.4 /
5.5
133
41.
蘑菇机#God
蘑菇机#God
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.7 /
6.6 /
8.0
124
42.
Pachotacortada#LAS
Pachotacortada#LAS
LAS (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.1 /
5.7 /
6.9
537
43.
tien7a2#Phong
tien7a2#Phong
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.7 /
7.3 /
4.9
100
44.
티모 하기싫다#KR1
티모 하기싫다#KR1
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 5.3 /
3.8 /
5.3
396
45.
BirO RC#1404
BirO RC#1404
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.7 /
6.1 /
7.0
85
46.
ZadkieI#EUW
ZadkieI#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 5.4 /
8.0 /
10.7
142
47.
Cain#12112
Cain#12112
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.0 /
5.5 /
5.7
130
48.
DMTeemo#Teemo
DMTeemo#Teemo
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.6 /
4.0 /
5.9
188
49.
SilentBlow#170
SilentBlow#170
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 6.3 /
5.3 /
7.6
341
50.
Matter is void#000
Matter is void#000
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.4 /
3.3 /
4.7
318
51.
게이온#KR1
게이온#KR1
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 4.8 /
4.2 /
5.0
425
52.
Kubon#Teemo
Kubon#Teemo
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.0 /
5.4 /
6.8
83
53.
O PROCURADO#6969
O PROCURADO#6969
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.8 /
6.0 /
6.1
61
54.
reticxE#KHOE
reticxE#KHOE
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 5.3 /
5.0 /
8.4
53
55.
Biotto#TR1
Biotto#TR1
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 7.3 /
5.5 /
6.9
177
56.
The Messiah#TOXIC
The Messiah#TOXIC
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.2 /
7.2 /
6.5
182
57.
Awful Things#1444
Awful Things#1444
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.9 /
4.6 /
6.1
264
58.
헌터비#KR1
헌터비#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.6 /
6.5 /
6.3
91
59.
namajokki#0000
namajokki#0000
JP (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.9 /
5.0 /
5.0
173
60.
kate bollinger#LAS1
kate bollinger#LAS1
LAS (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 5.6 /
6.3 /
5.3
390
61.
想睡个好觉#止痛药
想睡个好觉#止痛药
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 5.5 /
3.5 /
5.8
349
62.
T1 Tad Naut#2003
T1 Tad Naut#2003
VN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 5.5 /
3.4 /
6.6
899
63.
Astim#DMSQD
Astim#DMSQD
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.8 /
4.8 /
5.5
137
64.
public enemy no1#OCE01
public enemy no1#OCE01
OCE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.3 /
6.4 /
6.2
195
65.
티 신#KR1
티 신#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.4 /
4.5 /
4.9
320
66.
포모티#0406
포모티#0406
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 5.0 /
4.0 /
5.2
350
67.
Bbolli#1004
Bbolli#1004
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.5 /
5.3 /
4.8
104
68.
littleCute#4277
littleCute#4277
SEA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.3 /
6.9 /
7.4
464
69.
carvayal#EUNE
carvayal#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 6.3 /
5.1 /
5.2
424
70.
Tio Teemo Mid#NUTRI
Tio Teemo Mid#NUTRI
BR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.1% 4.5 /
5.1 /
6.1
467
71.
Bertolt Brecht#EUW
Bertolt Brecht#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.3 /
5.0 /
6.1
369
72.
TreatFly#EUW
TreatFly#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.2 /
7.1 /
5.8
196
73.
VAYU#noob
VAYU#noob
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.5 /
5.1 /
6.7
238
74.
Meo Meo dang iu#2811
Meo Meo dang iu#2811
VN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.5% 3.4 /
8.6 /
7.8
347
75.
Denis#0084
Denis#0084
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 4.8 /
3.2 /
6.1
563
76.
Descended Chaos#6411
Descended Chaos#6411
SEA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.1 /
7.6 /
6.3
94
77.
티모의 호흡#KR1
티모의 호흡#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.8 /
4.2 /
4.9
266
78.
Take A Breath#GAS
Take A Breath#GAS
EUNE (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 75.5% 6.6 /
5.1 /
10.4
49
79.
꽃툭티#0224
꽃툭티#0224
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.2 /
4.0 /
4.6
259
80.
Ebo Hướng Nội#2411
Ebo Hướng Nội#2411
VN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 4.9 /
4.1 /
5.8
387
81.
rasone1996#EUNE
rasone1996#EUNE
EUNE (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 6.5 /
5.3 /
5.3
239
82.
김병만#1297
김병만#1297
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 5.8 /
5.3 /
8.1
86
83.
MKultra Project#888
MKultra Project#888
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.7 /
6.1 /
7.0
63
84.
Astronauta#Teemo
Astronauta#Teemo
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.8 /
3.9 /
6.2
247
85.
IsQoon#KR1
IsQoon#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.1 /
4.4 /
5.1
58
86.
Little Luciano#bird
Little Luciano#bird
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 5.7 /
5.1 /
4.9
119
87.
핫둘셋넷#티 모
핫둘셋넷#티 모
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.5 /
4.3 /
4.7
334
88.
701 Yeshua#701
701 Yeshua#701
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.7 /
6.5 /
6.6
222
89.
Salt Frog#NA1
Salt Frog#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.2 /
4.9 /
6.4
92
90.
indianFlickrG00n#stink
indianFlickrG00n#stink
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.9 /
7.0 /
5.2
191
91.
White Gengar#CATCH
White Gengar#CATCH
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.1 /
7.4 /
8.5
104
92.
yiuu#EUW
yiuu#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.8 /
5.8 /
5.7
125
93.
Sevkalol#EUW
Sevkalol#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.6 /
4.8 /
8.4
151
94.
Catlı#1810
Catlı#1810
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 7.2 /
5.5 /
6.7
404
95.
16세 강춘식#KR1
16세 강춘식#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.4 /
5.5 /
4.4
468
96.
Saw Ba U Gyi#KNU
Saw Ba U Gyi#KNU
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.6 /
5.3 /
4.9
429
97.
InsanityPotion95#PH3
InsanityPotion95#PH3
SEA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.5 /
4.4 /
6.8
48
98.
Teemo Bin Ladin#911
Teemo Bin Ladin#911
TR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.6 /
5.8 /
7.7
289
99.
DWG Nugurint#EUW
DWG Nugurint#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.5 /
4.2 /
5.3
91
100.
open to date#nyah
open to date#nyah
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 5.2 /
4.1 /
7.6
66