Miss Fortune

Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
unforgiven#12321
unforgiven#12321
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.7% 8.3 /
3.5 /
7.7
53
2.
nrmn#1207
nrmn#1207
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 7.4 /
5.9 /
8.5
52
3.
科ao#0818
科ao#0818
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.9% 8.9 /
5.0 /
6.8
55
4.
Deyu#056
Deyu#056
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 8.2 /
4.3 /
8.2
57
5.
Mindius#LAS
Mindius#LAS
LAS (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 8.3 /
4.8 /
8.9
49
6.
콰욱에우욱#KR1
콰욱에우욱#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 5.8 /
4.1 /
7.5
48
7.
Miss Fortune#초 보
Miss Fortune#초 보
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.1% 6.1 /
4.2 /
8.0
127
8.
Samikin#uwu
Samikin#uwu
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 7.2 /
4.1 /
7.5
50
9.
Dahlia#HSR
Dahlia#HSR
SEA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.5% 8.5 /
5.1 /
8.3
83
10.
07년생 독방구장인#kr2
07년생 독방구장인#kr2
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 7.6 /
3.7 /
6.9
45
11.
Improvm Mindset#FOCUS
Improvm Mindset#FOCUS
EUW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.3% 6.6 /
4.1 /
7.5
80
12.
LPL AD#3333
LPL AD#3333
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 6.8 /
4.3 /
8.6
58
13.
Schweißgerät#420
Schweißgerät#420
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 7.7 /
4.6 /
6.6
48
14.
ColdPalmer#TR2
ColdPalmer#TR2
TR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.2% 7.0 /
4.0 /
7.9
66
15.
yummyfeet48#OWO
yummyfeet48#OWO
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 7.7 /
4.9 /
6.6
86
16.
Maker#Carry
Maker#Carry
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 6.3 /
5.3 /
8.6
53
17.
공포의 매생이#KR1
공포의 매생이#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 8.5 /
5.3 /
6.3
49
18.
Bolt#2104
Bolt#2104
SEA (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.4% 6.7 /
4.5 /
7.5
89
19.
바텀개#KR1
바텀개#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 7.5 /
4.4 /
7.0
57
20.
황제펭귄3호#기수치어
황제펭귄3호#기수치어
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 7.7 /
5.3 /
7.9
65
21.
Maou#999
Maou#999
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.6 /
6.7 /
8.0
49
22.
qweasdqweasdqw#KR1
qweasdqweasdqw#KR1
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 6.7 /
4.1 /
7.7
52
23.
GYHad#moon
GYHad#moon
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 6.8 /
4.2 /
6.8
95
24.
AMZ Sevensen#EUW01
AMZ Sevensen#EUW01
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 6.9 /
4.2 /
7.5
68
25.
이지창#KR1
이지창#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.0 /
5.1 /
8.2
55
26.
WhiteSheep#LoL
WhiteSheep#LoL
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 9.5 /
5.9 /
6.5
138
27.
小耗子阿狸#zypp
小耗子阿狸#zypp
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 8.3 /
4.9 /
6.8
72
28.
zeitnot#7149
zeitnot#7149
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.2% 6.1 /
5.5 /
8.2
53
29.
형팍준#KR1
형팍준#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 6.0 /
4.5 /
8.0
52
30.
Right Click NPC#CLEM
Right Click NPC#CLEM
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 6.0 /
4.1 /
6.9
89
31.
아구몬#기수치어
아구몬#기수치어
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 6.8 /
4.7 /
6.5
55
32.
dog2#NA1
dog2#NA1
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 5.5 /
4.1 /
7.5
59
33.
이윤재1#KR1
이윤재1#KR1
KR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.9% 5.6 /
3.4 /
7.4
61
34.
走心ovo#全能王
走心ovo#全能王
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 6.8 /
4.3 /
7.2
70
35.
是吉米#911
是吉米#911
OCE (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.1% 10.7 /
5.5 /
6.8
79
36.
stand behind#06 01
stand behind#06 01
VN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 7.1 /
4.7 /
7.5
100
37.
Ticheqeto#ASD
Ticheqeto#ASD
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 9.0 /
6.1 /
8.2
55
38.
uncrits#EUW
uncrits#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.8 /
5.4 /
7.4
67
39.
FlorWin#EUNE
FlorWin#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 10.8 /
7.8 /
6.4
161
40.
Rusa unicolor#7588
Rusa unicolor#7588
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.3 /
5.8 /
8.1
55
41.
Vancouver#0602
Vancouver#0602
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.9% 5.2 /
3.5 /
7.6
56
42.
Znggirl#7401
Znggirl#7401
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.1% 6.0 /
3.6 /
6.2
43
43.
그랜드마스터꿈나무#kr2
그랜드마스터꿈나무#kr2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 5.4 /
4.3 /
5.9
55
44.
GLM Daleth#EUW
GLM Daleth#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.3 /
5.8 /
7.1
63
45.
Welly#369
Welly#369
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 6.0 /
4.3 /
8.8
48
46.
이터널리턴#1231
이터널리턴#1231
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.8 /
5.1 /
6.4
55
47.
Necromancer#OC
Necromancer#OC
OCE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.3 /
3.9 /
6.0
57
48.
Wowur#Gaur
Wowur#Gaur
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 9.2 /
5.3 /
7.7
117
49.
Blackkkyyy#SNCF
Blackkkyyy#SNCF
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.4 /
5.0 /
8.0
50
50.
Kapatamayici#SKC
Kapatamayici#SKC
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.4 /
5.3 /
6.6
160
51.
ngay anh nho em#109
ngay anh nho em#109
VN (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 7.9 /
5.8 /
8.0
75
52.
Brad Peat#BITE
Brad Peat#BITE
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.5 /
6.4 /
6.5
59
53.
01Booster01#NA1
01Booster01#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 6.9 /
6.6 /
7.3
58
54.
Murph#wurf
Murph#wurf
EUW (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.6% 8.5 /
5.0 /
8.1
64
55.
Alker#EU1
Alker#EU1
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 6.1 /
5.6 /
7.5
70
56.
SPlT ON MY KOG#LULU
SPlT ON MY KOG#LULU
EUNE (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.9% 6.7 /
5.1 /
7.4
69
57.
DES1TRUCTOR#LAN
DES1TRUCTOR#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 7.6 /
5.4 /
7.0
144
58.
pink heart#SEA
pink heart#SEA
SEA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 10.6 /
6.1 /
6.1
53
59.
도자기#2005
도자기#2005
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.6% 6.8 /
4.4 /
6.6
66
60.
Rosevary#로즈배리
Rosevary#로즈배리
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.5 /
4.5 /
7.2
126
61.
Angeloid#KR1
Angeloid#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 5.8 /
4.8 /
7.9
49
62.
Ventylij Zajcev#papa
Ventylij Zajcev#papa
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 9.5 /
5.7 /
8.1
64
63.
Gwer sous frozen#FAYA
Gwer sous frozen#FAYA
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 7.2 /
5.6 /
7.0
92
64.
Legendary Chapi#EUW
Legendary Chapi#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.4 /
6.0 /
6.2
77
65.
Antic Martin#1294
Antic Martin#1294
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 6.9 /
5.1 /
7.9
45
66.
뜨악아#KR1
뜨악아#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.0 /
6.0 /
6.8
63
67.
Dũng Cơ Khí#UTEHY
Dũng Cơ Khí#UTEHY
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 10.6 /
5.2 /
6.0
82
68.
Q clic learner#777
Q clic learner#777
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.9 /
5.2 /
6.6
129
69.
uHoH#zxcv
uHoH#zxcv
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.1 /
3.9 /
6.1
85
70.
ILOVECHAEWON#1366
ILOVECHAEWON#1366
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 5.7 /
3.7 /
6.6
141
71.
G Money#reee
G Money#reee
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 8.9 /
4.3 /
7.1
69
72.
Hцnk#Hцnk
Hцnk#Hцnk
LAS (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 9.4 /
4.7 /
6.6
67
73.
Free#Kirin
Free#Kirin
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.7% 6.4 /
5.7 /
6.6
56
74.
Matagalos#1359
Matagalos#1359
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.3 /
4.1 /
6.9
73
75.
Alexx208#EUNE
Alexx208#EUNE
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.8 /
4.6 /
6.6
74
76.
Adelin#SCAR
Adelin#SCAR
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.9% 8.5 /
6.2 /
6.7
121
77.
QueenOfHearts#TwTV
QueenOfHearts#TwTV
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 8.8 /
4.0 /
6.6
63
78.
새는 투쟁한다#KR1
새는 투쟁한다#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 4.7 /
4.6 /
6.6
69
79.
미나의 원딜#캐리염
미나의 원딜#캐리염
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.6 /
4.2 /
6.7
57
80.
dih#norbi
dih#norbi
EUW (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 6.4 /
5.0 /
6.8
85
81.
awaYuk1#0302
awaYuk1#0302
TW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 6.4 /
4.2 /
7.8
79
82.
ArchieGuldGaard#1999
ArchieGuldGaard#1999
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 5.9 /
4.5 /
7.1
81
83.
baekjongmin#0812
baekjongmin#0812
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 6.0 /
4.2 /
6.5
148
84.
Cofezim#br1
Cofezim#br1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.4 /
5.1 /
8.3
52
85.
Darkness#TAC0
Darkness#TAC0
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 8.4 /
5.0 /
10.2
132
86.
팀운고트 이규민#111
팀운고트 이규민#111
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.8% 6.9 /
4.7 /
7.8
42
87.
Macklez#mckay
Macklez#mckay
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.1 /
5.7 /
7.2
150
88.
이제는다시는#0507
이제는다시는#0507
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 7.4 /
4.0 /
6.2
44
89.
LOF IsmaGV#ADC
LOF IsmaGV#ADC
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.8 /
6.4 /
7.5
74
90.
ToongE#FSK
ToongE#FSK
EUW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.1 /
7.3
50
91.
Shèéby#EUNE
Shèéby#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 8.2 /
4.9 /
7.2
66
92.
이시형#이시형
이시형#이시형
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 6.5 /
4.8 /
6.6
64
93.
fk losersq#rudox
fk losersq#rudox
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.8 /
6.5 /
7.4
131
94.
S급 계란#KR1
S급 계란#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.4 /
6.2 /
5.9
94
95.
낙성비룡 허경모#12년생
낙성비룡 허경모#12년생
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 6.4 /
5.4 /
6.9
67
96.
Aicaid#NA0
Aicaid#NA0
NA (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 7.8 /
4.3 /
6.3
152
97.
xD15#br1
xD15#br1
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.4 /
6.0 /
8.9
60
98.
Mii and Nave#EUW
Mii and Nave#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.7 /
6.0 /
7.4
60
99.
Machichu#088
Machichu#088
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.0 /
4.6 /
7.3
48
100.
Evei#tudi
Evei#tudi
NA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 7.5 /
3.8 /
6.6
56