Aurelion Sol

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yfsuygyauysywtey#JULHO
yfsuygyauysywtey#JULHO
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.1% 10.2 /
3.9 /
8.5
59
2.
Skies Descend#5772
Skies Descend#5772
SEA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.6% 8.4 /
3.8 /
7.9
71
3.
Dark Wanderer#2956
Dark Wanderer#2956
EUW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường trên Thách Đấu 70.0% 8.5 /
3.4 /
9.7
203
4.
sun2#jojo
sun2#jojo
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 5.8 /
3.0 /
7.9
61
5.
Jogador14#1555
Jogador14#1555
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.0% 9.8 /
4.3 /
8.5
91
6.
the Best king#9432
the Best king#9432
BR (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 85.7% 11.8 /
4.5 /
8.6
49
7.
Dantalian#8888
Dantalian#8888
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 6.7 /
6.7 /
8.7
82
8.
은은한#bee
은은한#bee
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.1% 8.8 /
3.8 /
9.0
43
9.
James132015#LAN
James132015#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 9.1 /
6.3 /
8.4
83
10.
Sol로랭크#K R
Sol로랭크#K R
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 5.2 /
3.7 /
8.2
126
11.
Magician#1EUW
Magician#1EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 9.9 /
4.4 /
11.1
45
12.
Seiken#9578
Seiken#9578
SEA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.3 /
3.9 /
9.8
56
13.
sex doctor#br1
sex doctor#br1
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.9 /
5.4 /
8.2
51
14.
Paradise City#Went
Paradise City#Went
NA (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.5% 6.8 /
4.2 /
8.4
249
15.
兕丹坊#neet
兕丹坊#neet
JP (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.5% 8.2 /
3.5 /
8.4
148
16.
one last kiss#0904
one last kiss#0904
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 7.8 /
5.3 /
9.2
71
17.
내 안의 호날두#KR3
내 안의 호날두#KR3
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 5.7 /
4.2 /
8.9
113
18.
성태민#KR01
성태민#KR01
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 5.7 /
3.9 /
6.5
84
19.
Eclesiastes 7 28#BOMBA
Eclesiastes 7 28#BOMBA
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.7 /
3.3 /
8.3
57
20.
pofuchenzhou#2003
pofuchenzhou#2003
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 6.3 /
3.2 /
7.3
140
21.
JeLichunioh#NCT
JeLichunioh#NCT
VN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 7.1 /
4.8 /
8.0
83
22.
flymetothestar#0310
flymetothestar#0310
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 7.1 /
4.5 /
9.1
314
23.
Gladi#King
Gladi#King
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 9.1 /
7.0 /
9.2
164
24.
OwnedByFlor#EUW
OwnedByFlor#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.2 /
4.8 /
8.3
51
25.
MT1 Professor#MT1
MT1 Professor#MT1
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.9 /
4.3 /
8.4
81
26.
laz0r#ROTK
laz0r#ROTK
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 5.8 /
4.5 /
7.7
95
27.
Aurelion Sâm#81456
Aurelion Sâm#81456
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 7.8 /
4.6 /
10.2
157
28.
RAT XDDXDXDXDDXD#LAMAR
RAT XDDXDXDXDDXD#LAMAR
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.4% 8.1 /
3.4 /
8.3
49
29.
心无杂念#0120
心无杂念#0120
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 8.8 /
5.1 /
8.7
160
30.
Guajolote Macías#1391
Guajolote Macías#1391
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 5.3 /
4.4 /
9.6
75
31.
오래된자유의서약#KR1
오래된자유의서약#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.0 /
3.9 /
8.3
84
32.
샤아 아즈나블#10y
샤아 아즈나블#10y
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.0 /
4.9 /
8.5
81
33.
Đỗ Ngọc Sơn#Jesus
Đỗ Ngọc Sơn#Jesus
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 6.6 /
3.7 /
8.1
94
34.
Sulposis#1428
Sulposis#1428
TR (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 76.9% 11.4 /
4.9 /
9.7
52
35.
ANDO FULL TRABA#LANES
ANDO FULL TRABA#LANES
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.3 /
2.9 /
7.9
118
36.
KnightF#RTX
KnightF#RTX
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 8.8 /
6.8 /
9.6
91
37.
JohOneY#EUNE
JohOneY#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 8.3 /
4.4 /
8.6
148
38.
lafDx445#LAFFY
lafDx445#LAFFY
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 7.5 /
4.4 /
9.2
260
39.
Icesinger#COLD
Icesinger#COLD
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.2 /
3.0 /
8.3
65
40.
bingGod#jb666
bingGod#jb666
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 7.2 /
5.0 /
6.8
62
41.
残り風#JPN
残り風#JPN
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.4 /
4.1 /
8.3
132
42.
Nârutin#Tsona
Nârutin#Tsona
BR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.3% 7.2 /
3.2 /
8.4
144
43.
Osnel#LAS
Osnel#LAS
LAS (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.4% 7.0 /
4.4 /
7.5
96
44.
Useless Shaco#TR1
Useless Shaco#TR1
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 9.3 /
5.9 /
8.7
89
45.
SUPER PICHULA#8723
SUPER PICHULA#8723
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.3 /
3.9 /
9.2
59
46.
StarCrafter#MAGE
StarCrafter#MAGE
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 61.0% 8.2 /
4.4 /
8.0
59
47.
felpi 10#prime
felpi 10#prime
BR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 8.1 /
4.7 /
8.4
177
48.
Lotus of Harmony#0080
Lotus of Harmony#0080
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.5 /
4.1 /
9.1
231
49.
AROTEX#DFJK
AROTEX#DFJK
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.9% 8.6 /
5.6 /
9.3
87
50.
zlSrPerfec#LAN
zlSrPerfec#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.0 /
4.8 /
9.5
112
51.
Paradise City#999
Paradise City#999
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.6% 7.6 /
3.3 /
8.8
62
52.
Fr3eWanderer#EUW
Fr3eWanderer#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.5 /
4.0 /
7.3
46
53.
Nom Nom Shark#CaMup
Nom Nom Shark#CaMup
VN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 8.3 /
4.1 /
7.9
223
54.
김동익#KR1
김동익#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.5 /
4.5 /
7.2
140
55.
DaddymelayTTV#TTv
DaddymelayTTV#TTv
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 58.7% 8.4 /
5.4 /
8.7
189
56.
참된새끼#KR1
참된새끼#KR1
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 77.5% 9.7 /
3.0 /
8.1
102
57.
AVYD rafilihio#1998
AVYD rafilihio#1998
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.7 /
3.7 /
8.8
67
58.
Maltroy#8515
Maltroy#8515
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.7 /
5.7 /
8.5
65
59.
RồngTrắng MặtNgu#09034
RồngTrắng MặtNgu#09034
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.6 /
6.1 /
9.3
62
60.
Lê Hồng Phong#1403
Lê Hồng Phong#1403
VN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.4% 6.9 /
4.5 /
9.4
528
61.
길 나온다그랬더라 어떻게됐더라#길잃은토크
길 나온다그랬더라 어떻게됐더라#길잃은토크
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.2 /
3.3 /
7.6
106
62.
juichi#1111
juichi#1111
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.4 /
3.5 /
6.7
94
63.
용가리치킨#용치킨
용가리치킨#용치킨
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.7% 6.0 /
3.4 /
8.3
131
64.
GiIIette Celo#EUW
GiIIette Celo#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.4 /
6.0 /
8.7
80
65.
Khuya rồi à#ZZZ
Khuya rồi à#ZZZ
VN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 6.5 /
4.3 /
7.9
72
66.
Werewolf Brother#Furry
Werewolf Brother#Furry
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.2 /
5.5 /
7.7
51
67.
s4T4n#6I6I6
s4T4n#6I6I6
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.4 /
6.2 /
8.8
56
68.
flymetothestar#pdx
flymetothestar#pdx
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 65.3% 8.2 /
4.2 /
8.8
118
69.
斷夢人#1068
斷夢人#1068
TW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 6.7 /
4.5 /
8.7
89
70.
Chanson XD#Galio
Chanson XD#Galio
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 79.5% 7.9 /
3.6 /
9.9
39
71.
Tf1 x#4002
Tf1 x#4002
LAS (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 7.4 /
5.6 /
8.6
96
72.
bob the sexy man#EUNE
bob the sexy man#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.3 /
7.7
80
73.
DIOS NO EXISTE#LANES
DIOS NO EXISTE#LANES
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.3% 6.9 /
3.1 /
7.7
119
74.
あああ#55555
あああ#55555
JP (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 57.5% 7.0 /
4.1 /
9.2
127
75.
전지적 수확 시점#KR1
전지적 수확 시점#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.1 /
4.0 /
6.8
52
76.
Dabao#369
Dabao#369
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 6.9 /
4.7 /
8.4
57
77.
Swaaerroth#3366
Swaaerroth#3366
EUW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.9% 7.6 /
4.0 /
9.2
56
78.
Aurelionek#SOLEK
Aurelionek#SOLEK
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.0 /
5.8 /
8.9
206
79.
놀지말고공부하자#3604
놀지말고공부하자#3604
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.7 /
3.4 /
7.9
74
80.
Sad Boya#Nava
Sad Boya#Nava
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 7.7 /
5.6 /
9.9
188
81.
미 폐#KR2
미 폐#KR2
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 6.0 /
3.0 /
7.2
359
82.
선우용녀#몰라몰라몰
선우용녀#몰라몰라몰
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 5.4 /
4.5 /
7.0
174
83.
Floodchuk#Ryze
Floodchuk#Ryze
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 12.0 /
6.0 /
9.9
46
84.
지뢰계미드라이너#KR1
지뢰계미드라이너#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.7 /
5.2 /
8.6
154
85.
DZOL#DEMON
DZOL#DEMON
SEA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.4 /
4.3 /
8.2
48
86.
MộtĐờiLiêmKhiết#123
MộtĐờiLiêmKhiết#123
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.2 /
5.6 /
8.4
109
87.
ShinGo Dragonico#2027
ShinGo Dragonico#2027
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.3 /
4.8 /
9.6
419
88.
wanderer enjoyer#bozo
wanderer enjoyer#bozo
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.6 /
6.1 /
9.4
69
89.
맹물이야#KR1
맹물이야#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 5.8 /
4.7 /
7.3
53
90.
Bụng yếu hay ăn#1822
Bụng yếu hay ăn#1822
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.2 /
4.6 /
9.4
178
91.
유리품에안겨죽기#토 끼
유리품에안겨죽기#토 끼
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 6.0 /
3.6 /
7.6
72
92.
Tato#SSJ
Tato#SSJ
LAS (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 7.0 /
5.9 /
9.2
62
93.
NonToxicChad#EUW
NonToxicChad#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.7 /
3.4 /
7.0
261
94.
Rin siêu nhân#vn2
Rin siêu nhân#vn2
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 7.6 /
4.6 /
9.0
517
95.
Apocalys#JP1
Apocalys#JP1
JP (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.7% 6.8 /
4.5 /
7.2
64
96.
قلبي#MID
قلبي#MID
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.1 /
4.1 /
7.8
217
97.
ego#0705
ego#0705
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.6 /
4.5 /
7.1
306
98.
tiên Cô Đi Bay#286
tiên Cô Đi Bay#286
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.1 /
7.4 /
8.6
218
99.
VÂNQUISH#NA1
VÂNQUISH#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.1 /
5.2 /
8.1
210
100.
용공주#龙宫公主
용공주#龙宫公主
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 7.1 /
3.4 /
7.7
261