Lucian

Người chơi Lucian xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lucian xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
gunner1#NA1
gunner1#NA1
NA (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.6% 8.0 /
2.9 /
6.8
56
2.
adc ogreniyom#bill
adc ogreniyom#bill
TR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.7% 15.0 /
5.6 /
7.5
71
3.
자야해#KR1
자야해#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.0% 7.5 /
4.3 /
7.3
50
4.
Mẻ Mạ Mày Xem#CụMày
Mẻ Mạ Mày Xem#CụMày
VN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 14.5 /
6.1 /
6.0
60
5.
사랑스러운 주희#0415
사랑스러운 주희#0415
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.1% 9.1 /
4.2 /
6.9
48
6.
Kiss shot#Lessは
Kiss shot#Lessは
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.7% 10.6 /
4.4 /
6.7
70
7.
secret acc9x9x7#0404
secret acc9x9x7#0404
TR (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 85.5% 12.4 /
4.7 /
7.2
55
8.
Lenz#Lenzü
Lenz#Lenzü
TR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.7% 12.8 /
4.2 /
5.6
99
9.
Hate#012
Hate#012
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.7% 9.3 /
4.3 /
6.5
75
10.
Kotori#한국의
Kotori#한국의
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 8.9 /
5.1 /
6.9
52
11.
김뭉치#1126
김뭉치#1126
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.5% 7.6 /
3.0 /
5.7
68
12.
Puppeh#dog
Puppeh#dog
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 12.0 /
5.1 /
6.8
69
13.
Rank 1 Liven#lvn1
Rank 1 Liven#lvn1
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 12.6 /
6.2 /
6.0
80
14.
신의 뜻#ykw
신의 뜻#ykw
NA (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.1% 7.8 /
3.2 /
6.4
77
15.
냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥#2002
냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥냥#2002
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 11.8 /
4.2 /
5.6
81
16.
qefeqgrew#qvts
qefeqgrew#qvts
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.0% 8.0 /
2.7 /
6.0
42
17.
skyfix#2305
skyfix#2305
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.4% 9.4 /
4.4 /
7.1
61
18.
WellplayBer#zzz
WellplayBer#zzz
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.2% 7.9 /
3.0 /
6.9
48
19.
응애 유미장인#멀 봄
응애 유미장인#멀 봄
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 12.1 /
4.6 /
5.6
85
20.
두 찬#CN1
두 찬#CN1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 6.9 /
4.4 /
7.5
54
21.
CCW ßß#ccw
CCW ßß#ccw
TW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.0% 7.9 /
4.3 /
7.3
50
22.
липтося#чай
липтося#чай
RU (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.6% 9.2 /
5.0 /
8.0
51
23.
구마유시#KR4
구마유시#KR4
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 8.5 /
5.2 /
7.2
60
24.
nudx#KR1
nudx#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.1% 8.1 /
4.1 /
6.3
77
25.
박 혀#들 어
박 혀#들 어
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 7.4 /
4.4 /
6.6
71
26.
Dream#Sаnd
Dream#Sаnd
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 7.3 /
4.7 /
6.1
54
27.
McGillis Fareed#EUW
McGillis Fareed#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 10.2 /
5.7 /
5.5
53
28.
넌정말대단해#KR1
넌정말대단해#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.1 /
3.1 /
6.6
51
29.
dark euphoria#666
dark euphoria#666
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 12.4 /
6.4 /
5.8
58
30.
Yeongjae#KOR
Yeongjae#KOR
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.8% 8.5 /
4.3 /
6.6
146
31.
perrito#pup
perrito#pup
LAN (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 95.0% 14.8 /
2.4 /
4.9
40
32.
乃ulgassiメ#157
乃ulgassiメ#157
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 11.2 /
5.7 /
7.2
61
33.
Bé mèo suy tình#Meo
Bé mèo suy tình#Meo
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 9.4 /
5.2 /
6.4
51
34.
Collapse#EUNE1
Collapse#EUNE1
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 10.7 /
5.9 /
5.9
82
35.
kimmichmentality#deuts
kimmichmentality#deuts
TR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 9.5 /
4.9 /
5.9
49
36.
KR10GOSU#GOSU
KR10GOSU#GOSU
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.0 /
4.4 /
7.0
81
37.
Xuyiid#KEKW
Xuyiid#KEKW
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 7.1 /
3.8 /
6.7
76
38.
Kitagawra#NA1
Kitagawra#NA1
NA (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 7.5 /
4.2 /
6.5
49
39.
Cooki my Beloved#Viper
Cooki my Beloved#Viper
SEA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 8.4 /
5.3 /
7.6
65
40.
iQQ#0702
iQQ#0702
TW (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.6% 8.7 /
4.4 /
7.0
105
41.
이제난모르겠어#KR1
이제난모르겠어#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.5 /
4.1 /
5.0
49
42.
tien60dn#vn2
tien60dn#vn2
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.5 /
8.4
54
43.
오리가얼면#언 덕2
오리가얼면#언 덕2
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.7% 7.7 /
4.1 /
7.3
108
44.
Diable#QLF
Diable#QLF
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.1 /
6.4
120
45.
RequiemforaDream#decay
RequiemforaDream#decay
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 10.0 /
5.9 /
6.8
77
46.
에휴휴휴#KR1
에휴휴휴#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 9.1 /
5.6 /
7.0
57
47.
Not a good jug#000
Not a good jug#000
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 6.9 /
4.4 /
6.9
58
48.
ENDs#EN1
ENDs#EN1
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 9.4 /
4.6 /
6.7
57
49.
Hoshino#2701
Hoshino#2701
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 9.1 /
4.8 /
6.9
56
50.
E817#301
E817#301
TR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.2% 11.7 /
5.1 /
6.4
125
51.
Akaps#SG2
Akaps#SG2
SEA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 8.2 /
4.5 /
7.6
51
52.
trùmđãđến#TiLô
trùmđãđến#TiLô
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.4 /
6.5 /
7.8
60
53.
Varnyx#Igris
Varnyx#Igris
TR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 10.0 /
4.8 /
7.3
65
54.
Foxicity#HAHAH
Foxicity#HAHAH
BR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.1% 8.3 /
4.5 /
6.1
87
55.
Sana Halat Şart#1283
Sana Halat Şart#1283
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 9.0 /
5.3 /
7.6
43
56.
Rin#efe
Rin#efe
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 9.4 /
6.3 /
6.7
59
57.
Hyper#KR3
Hyper#KR3
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 8.2 /
5.5 /
7.4
55
58.
caozuoguai#oc
caozuoguai#oc
OCE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 10.3 /
7.3 /
6.8
48
59.
darlington#9999
darlington#9999
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 9.8 /
4.9 /
6.2
73
60.
はくや#くろぞら
はくや#くろぞら
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 9.3 /
5.8 /
7.2
59
61.
shhh be quiet#1996
shhh be quiet#1996
BR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 8.1 /
6.0 /
6.4
57
62.
포카리맛#KR1
포카리맛#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 7.5 /
3.9 /
5.4
73
63.
Baddoss#NA1
Baddoss#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.6 /
5.3 /
6.3
65
64.
지누마르#kr 1
지누마르#kr 1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.2 /
5.2 /
8.5
50
65.
은하수보이는바다#KR1
은하수보이는바다#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 7.1 /
3.8 /
6.2
93
66.
MIRXX#EUW
MIRXX#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 8.4 /
5.5 /
6.8
57
67.
サンデヴィスタン#Lucy1
サンデヴィスタン#Lucy1
JP (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.8% 9.5 /
5.5 /
8.3
48
68.
MAIKEU#000
MAIKEU#000
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 11.2 /
4.3 /
4.3
50
69.
Tadow#0412
Tadow#0412
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 7.1 /
4.5 /
6.4
69
70.
Ashitaka#4799
Ashitaka#4799
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.7 /
4.8 /
7.1
78
71.
자신을위해기도해#KR1
자신을위해기도해#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.0 /
4.3 /
6.5
61
72.
Endling#KR1
Endling#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.0% 7.4 /
4.2 /
5.4
97
73.
Pavert#EUNE
Pavert#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 9.2 /
4.5 /
6.2
64
74.
AIejandra#LAN
AIejandra#LAN
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 9.2 /
5.2 /
7.5
90
75.
잠옷바람#아무거나
잠옷바람#아무거나
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 89.6% 11.6 /
2.9 /
7.2
48
76.
우낙 사우르스#크아앙
우낙 사우르스#크아앙
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 7.8 /
5.0 /
8.2
54
77.
toothless ˆ#tooth
toothless ˆ#tooth
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 11.8 /
7.2 /
6.7
50
78.
SchrodyCat#meow
SchrodyCat#meow
RU (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.1% 8.7 /
4.0 /
5.7
62
79.
focus yourself#2025
focus yourself#2025
EUW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.6% 7.2 /
3.8 /
6.9
41
80.
Ri Shin#9710
Ri Shin#9710
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.8 /
5.0 /
6.7
91
81.
일몰과 사자#1999
일몰과 사자#1999
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 9.7 /
6.5 /
8.1
88
82.
E P l L E F#cwb
E P l L E F#cwb
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 9.4 /
5.6 /
7.1
52
83.
손강혁온세상을놀라게하다#1217
손강혁온세상을놀라게하다#1217
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 7.8 /
5.4 /
7.3
54
84.
SeiDan#Ego
SeiDan#Ego
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.0 /
5.3 /
6.4
74
85.
Tasnt1#5763
Tasnt1#5763
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.6 /
4.8 /
6.9
88
86.
유하이#kr2
유하이#kr2
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.0 /
4.5 /
6.6
75
87.
ArnthorHraezlyr#xdd
ArnthorHraezlyr#xdd
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.6% 8.5 /
4.3 /
6.4
163
88.
chul heon#kr3
chul heon#kr3
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.9 /
5.5 /
7.4
74
89.
Herwat#TR1
Herwat#TR1
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 10.5 /
6.7 /
6.8
62
90.
다 들어와 그냥#WRD
다 들어와 그냥#WRD
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 7.9 /
4.1 /
7.4
85
91.
7racks#9wo
7racks#9wo
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 11.8 /
5.9 /
6.9
56
92.
D Goodboy#0112
D Goodboy#0112
VN (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.8% 12.9 /
5.8 /
6.5
122
93.
시골 쥐#KR 1
시골 쥐#KR 1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.0 /
4.3 /
6.2
78
94.
야생에서 갤러리를 얻었다#네이버
야생에서 갤러리를 얻었다#네이버
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 7.9 /
4.8 /
7.4
49
95.
washed noob#xdd
washed noob#xdd
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.9 /
5.1 /
7.5
54
96.
우연이 영원히#0415
우연이 영원히#0415
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 6.8 /
4.8 /
6.9
97
97.
Huya Seungmin#승 민
Huya Seungmin#승 민
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 6.7 /
4.4 /
6.2
60
98.
아이언가자#KR1
아이언가자#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.9 /
5.6 /
7.0
57
99.
The End#br1
The End#br1
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.3 /
6.2 /
7.4
70
100.
은 월#KR T1
은 월#KR T1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.5 /
5.2 /
7.8
56