Nautilus

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Nautilus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ng29 Nhật Bình#0209
Ng29 Nhật Bình#0209
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 85.2% 1.6 /
5.8 /
16.8
61
2.
Lamine Yamal#DOR
Lamine Yamal#DOR
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.1% 2.2 /
5.8 /
19.1
73
3.
Bule#9466
Bule#9466
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.0% 2.0 /
4.6 /
14.9
50
4.
Wheaty#Hung
Wheaty#Hung
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 94.3% 2.1 /
4.8 /
17.8
35
5.
maloe#3360
maloe#3360
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.7% 2.1 /
5.0 /
13.1
55
6.
먕뮹명먕#2S3
먕뮹명먕#2S3
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 2.1 /
6.6 /
17.0
58
7.
Selected#111
Selected#111
LAS (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.9% 2.4 /
6.4 /
15.7
46
8.
Ryan Yamal#Esuba
Ryan Yamal#Esuba
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.6 /
5.8 /
14.9
54
9.
2025년 7월 28일 전역#OwO
2025년 7월 28일 전역#OwO
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 2.1 /
6.2 /
15.8
67
10.
Mad Fury#EUNE
Mad Fury#EUNE
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.3% 3.0 /
6.0 /
16.6
55
11.
Hagalaz#HGNDZ
Hagalaz#HGNDZ
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 2.1 /
6.1 /
14.8
52
12.
yaya#YQFZZ
yaya#YQFZZ
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.3% 1.8 /
5.1 /
12.6
80
13.
StoRias#G2W
StoRias#G2W
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.8 /
5.6 /
16.7
60
14.
차단전문가#001
차단전문가#001
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 2.1 /
5.0 /
13.8
84
15.
Thyphon#Zoom
Thyphon#Zoom
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 1.7 /
5.2 /
16.7
63
16.
마딱이까지뮤트올#kr2
마딱이까지뮤트올#kr2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.0 /
6.1 /
14.6
60
17.
DrKTincho#9429
DrKTincho#9429
LAS (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 3.2 /
4.4 /
14.1
59
18.
kihanytbanan#fing
kihanytbanan#fing
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 2.2 /
5.8 /
16.5
65
19.
G2 Ponk#2021
G2 Ponk#2021
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 2.8 /
6.3 /
13.3
70
20.
xaxaxaxa969#2626
xaxaxaxa969#2626
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 2.1 /
5.9 /
16.6
66
21.
아름다운 나라#K T
아름다운 나라#K T
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.3% 1.6 /
5.1 /
13.8
80
22.
Lari#000
Lari#000
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 2.2 /
6.7 /
17.5
57
23.
ND Asghiò#1ND
ND Asghiò#1ND
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.6 /
6.5 /
13.9
69
24.
zta#EUW
zta#EUW
EUW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.2% 2.2 /
4.7 /
14.1
53
25.
이사람이진쫘#KR1
이사람이진쫘#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.7 /
6.8 /
14.1
57
26.
ºωº#зωε
ºωº#зωε
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 2.5 /
6.2 /
16.9
52
27.
motor içi tk#TR1
motor içi tk#TR1
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 1.7 /
7.2 /
16.2
53
28.
G3riksen#1234
G3riksen#1234
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 2.1 /
6.2 /
13.1
51
29.
얌전히 있기#6151
얌전히 있기#6151
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 1.6 /
4.5 /
13.1
64
30.
PLUTO#1589
PLUTO#1589
EUW (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 2.1 /
4.1 /
15.1
53
31.
We r team buddy#KR 1
We r team buddy#KR 1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 1.8 /
4.8 /
14.1
56
32.
Greek SUPP#NCHK
Greek SUPP#NCHK
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 1.7 /
5.4 /
15.8
95
33.
Scrive#NA1
Scrive#NA1
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 2.4 /
4.5 /
14.3
54
34.
žatecký žebrák#piko
žatecký žebrák#piko
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.3% 2.0 /
6.3 /
15.6
49
35.
supking7#TR1
supking7#TR1
TR (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 82.1% 1.9 /
4.6 /
18.3
78
36.
PulsëfiRë#Pulse
PulsëfiRë#Pulse
ME (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 2.2 /
5.9 /
16.7
75
37.
En Güzel Huri#Ayliz
En Güzel Huri#Ayliz
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 2.7 /
5.7 /
15.3
69
38.
shangaoluyuan#Chips
shangaoluyuan#Chips
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 2.5 /
4.5 /
13.7
70
39.
DMG Vorea Kayne#ACE
DMG Vorea Kayne#ACE
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 2.2 /
5.3 /
15.4
90
40.
Break of dawn#6522
Break of dawn#6522
TW (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 2.3 /
5.5 /
15.4
51
41.
Sunken Davion#Taint
Sunken Davion#Taint
SEA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.5% 2.9 /
5.5 /
15.8
54
42.
IHookYouJump#HOOK
IHookYouJump#HOOK
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.0 /
5.7 /
16.3
110
43.
Exanou#EUW
Exanou#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.1% 1.9 /
5.7 /
18.5
54
44.
Valentin#LCK
Valentin#LCK
EUNE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.3% 2.4 /
5.2 /
14.8
49
45.
Moonl1t#NA1
Moonl1t#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.0 /
5.6 /
13.4
51
46.
노랭 꽃#kr5
노랭 꽃#kr5
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 1.8 /
4.4 /
14.1
47
47.
인간 실격 수컷 합격#3802
인간 실격 수컷 합격#3802
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 79.2% 2.9 /
4.8 /
17.2
53
48.
focusupchillup#SKR
focusupchillup#SKR
SEA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 2.2 /
4.4 /
14.7
127
49.
허수아비#18367
허수아비#18367
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.4% 1.9 /
5.2 /
12.9
101
50.
Wason#ate
Wason#ate
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 2.1 /
5.0 /
14.4
77
51.
抖音tianming6#88888
抖音tianming6#88888
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 2.3 /
5.5 /
13.9
58
52.
FeherZ#2025
FeherZ#2025
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 2.2 /
6.5 /
15.9
73
53.
Laq#0410
Laq#0410
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 2.1 /
5.4 /
16.1
64
54.
Bronze5 Tryhard#vn2
Bronze5 Tryhard#vn2
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.4% 2.0 /
6.3 /
15.4
133
55.
Black AF1s#NA1
Black AF1s#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.2 /
6.5 /
16.2
64
56.
핑핑2#123
핑핑2#123
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.9% 1.9 /
3.1 /
11.6
63
57.
Cola#4463
Cola#4463
EUW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.8% 2.5 /
6.2 /
14.4
89
58.
skyeeeee#love
skyeeeee#love
SEA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 2.4 /
7.1 /
17.5
47
59.
Olla#IDV
Olla#IDV
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 2.3 /
5.9 /
15.9
58
60.
DeadShot#ouob
DeadShot#ouob
TW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.9% 2.0 /
4.7 /
15.0
72
61.
mrtomaxus#2233
mrtomaxus#2233
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.9% 3.0 /
5.3 /
18.1
48
62.
Afflictive#藍月なくる
Afflictive#藍月なくる
NA (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.1% 3.0 /
6.4 /
15.4
86
63.
Yuzolein#EUW
Yuzolein#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 3.1 /
6.0 /
13.3
145
64.
비원딜 user#KR1
비원딜 user#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 2.3 /
6.2 /
13.5
79
65.
Billy Russo#PAIN
Billy Russo#PAIN
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 1.8 /
6.3 /
16.2
80
66.
팀운때매화가나#KR1
팀운때매화가나#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 1.8 /
4.1 /
12.9
53
67.
jeikar#keria
jeikar#keria
BR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 1.7 /
4.5 /
15.8
55
68.
チャンナ#GOV
チャンナ#GOV
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 1.3 /
4.9 /
12.4
54
69.
Danielski#BR1
Danielski#BR1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 2.6 /
6.7 /
15.2
67
70.
슈크림#KR333
슈크림#KR333
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 2.0 /
6.4 /
13.7
62
71.
Sbire Enrhumé#FRRRR
Sbire Enrhumé#FRRRR
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 2.8 /
6.6 /
14.9
94
72.
randomplayer1221#omg
randomplayer1221#omg
SEA (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.5% 1.8 /
6.3 /
16.2
65
73.
카in#부산183
카in#부산183
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 2.3 /
5.4 /
14.4
66
74.
premiumban#SG2
premiumban#SG2
SEA (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.5% 2.2 /
7.3 /
17.9
52
75.
Ksediplwma#TIMPA
Ksediplwma#TIMPA
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.9% 2.2 /
5.6 /
13.8
87
76.
LgenD fanboy#EUW
LgenD fanboy#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.2 /
5.6 /
17.1
70
77.
Ferrum#fer
Ferrum#fer
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 2.4 /
6.0 /
15.2
67
78.
밥 통#밥 통
밥 통#밥 통
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.4% 2.4 /
4.9 /
14.3
46
79.
Notroam#essa
Notroam#essa
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.9% 2.0 /
4.8 /
14.0
137
80.
redfivedias#KR1
redfivedias#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 1.9 /
5.5 /
14.2
102
81.
Chambel#BAHA
Chambel#BAHA
EUW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 1.6 /
6.3 /
16.4
74
82.
폐 허#KR1
폐 허#KR1
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 2.2 /
5.0 /
12.9
65
83.
Nash#CN1
Nash#CN1
BR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.6% 2.2 /
5.6 /
16.4
57
84.
Sassae#666
Sassae#666
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.4% 2.1 /
4.7 /
14.3
138
85.
Captain PĐN#vn2
Captain PĐN#vn2
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 2.5 /
6.7 /
17.1
55
86.
RFG Metras#Supp
RFG Metras#Supp
LAS (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.8% 1.9 /
5.7 /
15.9
54
87.
yeyz#1134
yeyz#1134
TR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.8% 2.2 /
5.9 /
15.1
107
88.
Arch#Fly
Arch#Fly
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.2 /
5.0 /
16.5
48
89.
NeeeeetoN#JP1
NeeeeetoN#JP1
JP (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 2.3 /
6.0 /
12.7
93
90.
DAT Mellnow#dat
DAT Mellnow#dat
LAS (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.1% 2.2 /
5.2 /
14.1
113
91.
Fluffy Hooker#EUW
Fluffy Hooker#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.1 /
6.1 /
14.3
70
92.
iwillwin23#26225
iwillwin23#26225
EUW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 1.7 /
5.8 /
16.8
57
93.
need a cigarette#1108
need a cigarette#1108
VN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.4% 1.5 /
6.7 /
14.1
53
94.
Happy#GLFN
Happy#GLFN
VN (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 82.2% 2.2 /
4.5 /
14.1
45
95.
저지를놈#KR1
저지를놈#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 1.9 /
5.8 /
14.1
56
96.
Badz#777
Badz#777
EUW (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.1% 2.4 /
5.7 /
15.0
112
97.
yume33#AD03
yume33#AD03
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 1.8 /
6.2 /
13.8
50
98.
MrBrobo#Snorf
MrBrobo#Snorf
NA (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.7% 1.8 /
5.4 /
14.6
62
99.
Yuuci#TR1
Yuuci#TR1
TR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 1.9 /
7.3 /
18.3
94
100.
General Shao#Kahn
General Shao#Kahn
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 2.0 /
6.2 /
14.9
62