Heimerdinger

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Be WaterMyFriend#Edu
Be WaterMyFriend#Edu
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.0% 5.4 /
3.5 /
8.3
100
2.
DeathBlade#0000
DeathBlade#0000
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 11.1 /
5.5 /
7.0
57
3.
kazgucci#JP1
kazgucci#JP1
JP (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.9 /
5.2 /
5.9
60
4.
Sm0Keex#EUW
Sm0Keex#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 7.3 /
4.9 /
9.1
79
5.
18G3#EUW
18G3#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 5.9 /
4.6 /
6.5
55
6.
Vankainorews#2811
Vankainorews#2811
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 6.7 /
6.3 /
8.4
65
7.
ragkx the Cat#EUNE
ragkx the Cat#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 68.0% 9.7 /
5.5 /
4.9
50
8.
zuo qing#1111
zuo qing#1111
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 4.8 /
4.7 /
7.7
58
9.
재스민 꽃#2309
재스민 꽃#2309
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 4.7 /
5.9 /
6.3
81
10.
WrestleMania 31#sethR
WrestleMania 31#sethR
OCE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.5% 5.3 /
3.6 /
6.9
186
11.
NestléDWaterlord#tea
NestléDWaterlord#tea
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 6.0 /
5.8 /
7.2
66
12.
apo sken#1938
apo sken#1938
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 12.2 /
7.3 /
3.8
72
13.
Hermerdonger#HEMER
Hermerdonger#HEMER
EUNE (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.9% 6.3 /
7.2 /
6.3
53
14.
dinger on bush#heimr
dinger on bush#heimr
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.9 /
5.0 /
5.9
67
15.
오 안돼 루피#KR1
오 안돼 루피#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.3 /
4.1 /
4.6
163
16.
Sick V0v4#EUNE
Sick V0v4#EUNE
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 7.0 /
6.4 /
5.7
96
17.
나비보벳따우#KR0
나비보벳따우#KR0
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 64.4% 5.4 /
5.0 /
4.7
59
18.
Expi88#NA1
Expi88#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.3 /
4.4 /
6.6
102
19.
터리안났떠염#KR2
터리안났떠염#KR2
KR (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 92.0% 8.3 /
3.6 /
3.6
50
20.
세체딩#KR2
세체딩#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.7 /
3.9 /
4.9
204
21.
나란 놈은 답은 너다#사랑해
나란 놈은 답은 너다#사랑해
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 4.9 /
4.7 /
6.9
146
22.
Silly man#JP1
Silly man#JP1
JP (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 6.9 /
4.3 /
7.2
68
23.
코매딩거#KR1
코매딩거#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.8% 5.0 /
6.6 /
6.2
68
24.
PhasedKiller#KR1
PhasedKiller#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 4.2 /
4.7 /
4.9
106
25.
hide on bush#chch
hide on bush#chch
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 4.3 /
4.7 /
7.2
56
26.
BOYSUP#LASs
BOYSUP#LASs
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 6.1 /
5.8 /
7.2
139
27.
SacrieurEAU#Sacri
SacrieurEAU#Sacri
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.2 /
5.5 /
8.3
86
28.
부캐인데진심인Ninja3#JPN1
부캐인데진심인Ninja3#JPN1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 5.5 /
5.3 /
7.5
65
29.
Maskin117#LAS
Maskin117#LAS
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.1 /
5.2 /
5.8
81
30.
Slyv3r#EUW
Slyv3r#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 5.7 /
4.0 /
7.1
65
31.
FjutoldKapucynek#EUNE
FjutoldKapucynek#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.7% 4.1 /
3.6 /
6.5
67
32.
벚꽃은 예쁘다#0531
벚꽃은 예쁘다#0531
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.9 /
7.3
45
33.
CXNHEI#0000
CXNHEI#0000
TR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 7.0 /
5.0 /
7.1
373
34.
엄티 Lv46#123
엄티 Lv46#123
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.7 /
5.7 /
2.9
120
35.
잘 생긴게 죄라면#나는 사형
잘 생긴게 죄라면#나는 사형
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 4.9 /
5.3 /
7.5
115
36.
Rabisco#br1
Rabisco#br1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 4.4 /
5.9 /
9.9
60
37.
Chan Đê#777
Chan Đê#777
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 4.7 /
4.1 /
6.5
172
38.
NalrangE#KR1
NalrangE#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 3.9 /
4.4 /
6.3
85
39.
Precel00#EUNE
Precel00#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 4.0 /
5.7 /
6.0
86
40.
Belive In Heimer#TR1
Belive In Heimer#TR1
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.9 /
5.7 /
8.0
58
41.
Nefru#CRA
Nefru#CRA
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.8 /
6.5 /
5.6
58
42.
thromli#666
thromli#666
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.5 /
4.1 /
6.3
59
43.
부쉬 속 하딩#KR999
부쉬 속 하딩#KR999
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.4 /
5.1 /
5.4
146
44.
MTC ShowKarl#TANOC
MTC ShowKarl#TANOC
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.4 /
4.0 /
4.5
93
45.
노장의 지혜#KR1
노장의 지혜#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.5 /
6.3 /
4.2
82
46.
Ymirdinger#UEUW
Ymirdinger#UEUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.1 /
4.4 /
4.4
47
47.
하이머딩동#KR1
하이머딩동#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.5 /
3.9 /
4.3
97
48.
레벨업팀딩거#딩거똥챔
레벨업팀딩거#딩거똥챔
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 4.6 /
5.4 /
5.3
222
49.
Fraise bois#EUW
Fraise bois#EUW
EUW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.1% 5.6 /
3.9 /
9.0
69
50.
Heimer or lose#4242
Heimer or lose#4242
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 6.9 /
6.2 /
7.8
82
51.
Forstie#UWU
Forstie#UWU
EUW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.7% 6.3 /
5.8 /
6.7
263
52.
HarbingerOfLose#ByeLP
HarbingerOfLose#ByeLP
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.0 /
6.5 /
5.6
110
53.
GREATDINGER#LAN
GREATDINGER#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.9% 3.9 /
3.5 /
6.6
218
54.
xiao hua yi fan#KR1
xiao hua yi fan#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 58.2% 3.9 /
6.4 /
8.0
146
55.
TG Monty#MONTY
TG Monty#MONTY
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 63.2% 7.2 /
6.4 /
7.0
87
56.
짜증유튜브#KR1
짜증유튜브#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.4 /
4.2 /
5.6
171
57.
Around#NA1
Around#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 3.9 /
4.0 /
6.9
195
58.
망둥망둥#KR2
망둥망둥#KR2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 3.6 /
4.7 /
8.4
80
59.
DareDevil108#Dare
DareDevil108#Dare
EUNE (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.2 /
5.3 /
6.0
91
60.
uro4tt#4444
uro4tt#4444
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.4 /
3.8 /
5.8
57
61.
ptangy 2#NA1
ptangy 2#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 61.3% 5.4 /
5.0 /
6.2
106
62.
uafdtgu#EUW
uafdtgu#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 8.3 /
3.8 /
4.2
158
63.
딩ger#KR1
딩ger#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 55.3% 4.1 /
4.9 /
7.9
262
64.
DarkLordDakwar#NA1
DarkLordDakwar#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.2 /
6.4 /
4.5
171
65.
으이궁#KR2
으이궁#KR2
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.7% 4.7 /
4.5 /
6.4
67
66.
SpaceWizard#NEAT
SpaceWizard#NEAT
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.0 /
5.2 /
5.2
60
67.
xiekewu#0104
xiekewu#0104
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.2 /
5.2 /
4.1
250
68.
버스는없다#KR1
버스는없다#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 2.7 /
6.1 /
10.3
114
69.
Neth3rworld#0918
Neth3rworld#0918
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 5.2 /
7.0 /
7.8
138
70.
Hardliner#1584
Hardliner#1584
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.3 /
5.5 /
6.3
123
71.
MiRaEl#777
MiRaEl#777
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.3% 3.8 /
4.3 /
5.3
244
72.
Viet Cong Heimer#4068
Viet Cong Heimer#4068
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.7 /
5.8 /
5.7
161
73.
lIIIIlllIIIIll#KR2
lIIIIlllIIIIll#KR2
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 54.1% 3.2 /
3.3 /
6.6
109
74.
하이머딩거#DING
하이머딩거#DING
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 3.6 /
4.6 /
8.6
149
75.
xx채팅#454
xx채팅#454
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 3.0 /
5.4 /
10.2
169
76.
Emo Yandere#pills
Emo Yandere#pills
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 4.2 /
5.9 /
9.7
118
77.
DawidaZ#EUW
DawidaZ#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.6 /
4.5 /
4.4
56
78.
아라한닐라#KR1
아라한닐라#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.3 /
4.8 /
4.6
113
79.
xAmazinger#0000
xAmazinger#0000
EUW (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 74.1% 5.4 /
4.6 /
5.7
54
80.
Mystogan#DING
Mystogan#DING
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.4 /
5.6 /
5.4
202
81.
Redblar#EUW
Redblar#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 4.1 /
3.5 /
6.3
147
82.
eboy garbage#meoww
eboy garbage#meoww
OCE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.0% 5.6 /
5.3 /
5.9
109
83.
oiopb#4625
oiopb#4625
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 5.7 /
4.0 /
6.1
283
84.
rừng m lên  đây#vn2
rừng m lên đây#vn2
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.9 /
6.8 /
6.8
278
85.
Hăm Bơ Gơ#1999
Hăm Bơ Gơ#1999
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.6 /
6.2 /
6.1
193
86.
Từ Ngày Em Đi#thanh
Từ Ngày Em Đi#thanh
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.8 /
5.2 /
6.0
272
87.
Jôker#SG2
Jôker#SG2
SEA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.4 /
6.7 /
7.1
79
88.
BOTYANG777#2477
BOTYANG777#2477
OCE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 5.2 /
6.0 /
6.3
47
89.
BDG Faulty#Mike
BDG Faulty#Mike
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 5.6 /
6.1 /
5.6
122
90.
요들의왕#4103
요들의왕#4103
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 4.3 /
3.7 /
6.5
204
91.
Hùrt#EUW
Hùrt#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 3.7 /
3.9 /
5.8
144
92.
Recluse#239
Recluse#239
SEA (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.3% 4.9 /
4.5 /
4.6
82
93.
Hoimerdinger#KR1
Hoimerdinger#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.4 /
6.4 /
4.8
264
94.
안가 갱#KR1
안가 갱#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 5.4 /
4.2 /
5.5
124
95.
Caresapo#SAPO
Caresapo#SAPO
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 7.4 /
6.8 /
3.4
358
96.
Nestey#BCN
Nestey#BCN
EUNE (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 8.5 /
8.0 /
5.5
165
97.
小發明家#3838
小發明家#3838
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 3.9 /
5.2 /
9.1
241
98.
Gregmerdinger#EUW
Gregmerdinger#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 54.3% 4.8 /
7.0 /
6.7
300
99.
iQSinLoL#EUW
iQSinLoL#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.4 /
4.3 /
7.6
151
100.
조회수#KR1
조회수#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 4.6 /
5.3 /
7.1
118