Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,011,155 Bạch Kim II
2. 3,848,961 Kim Cương IV
3. 3,444,199 Bạch Kim IV
4. 3,347,740 Bạch Kim II
5. 3,062,311 Kim Cương I
6. 3,030,150 -
7. 3,025,473 Cao Thủ
8. 2,933,614 Kim Cương I
9. 2,929,795 Kim Cương II
10. 2,919,043 Bạch Kim III
11. 2,819,100 ngọc lục bảo II
12. 2,788,655 ngọc lục bảo III
13. 2,665,640 Đồng IV
14. 2,620,168 Bạc I
15. 2,607,974 ngọc lục bảo I
16. 2,578,169 Kim Cương I
17. 2,573,881 Bạch Kim II
18. 2,573,822 Kim Cương I
19. 2,545,957 Bạch Kim IV
20. 2,468,079 Thách Đấu
21. 2,442,121 Kim Cương I
22. 2,401,646 ngọc lục bảo III
23. 2,351,850 -
24. 2,349,972 Cao Thủ
25. 2,347,862 Kim Cương II
26. 2,343,643 Bạch Kim II
27. 2,340,399 ngọc lục bảo IV
28. 2,327,192 ngọc lục bảo II
29. 2,289,169 ngọc lục bảo III
30. 2,267,469 -
31. 2,258,597 Bạch Kim II
32. 2,249,444 ngọc lục bảo II
33. 2,234,624 Bạch Kim III
34. 2,228,333 Bạc II
35. 2,226,059 Bạc IV
36. 2,223,472 Bạch Kim IV
37. 2,218,425 ngọc lục bảo IV
38. 2,207,676 Đồng III
39. 2,202,096 ngọc lục bảo II
40. 2,192,264 ngọc lục bảo IV
41. 2,187,318 Bạch Kim III
42. 2,161,198 Cao Thủ
43. 2,149,568 Kim Cương II
44. 2,148,982 Vàng II
45. 2,108,403 Bạc II
46. 2,103,770 ngọc lục bảo IV
47. 2,098,038 Cao Thủ
48. 2,087,348 ngọc lục bảo I
49. 2,074,873 Kim Cương III
50. 2,055,101 -
51. 2,047,293 Kim Cương IV
52. 2,038,602 Kim Cương I
53. 2,028,039 ngọc lục bảo III
54. 2,018,240 ngọc lục bảo I
55. 2,003,221 Bạch Kim III
56. 1,993,978 ngọc lục bảo III
57. 1,992,359 Đồng I
58. 1,978,741 -
59. 1,978,356 Đồng IV
60. 1,952,967 -
61. 1,949,989 ngọc lục bảo III
62. 1,944,500 ngọc lục bảo IV
63. 1,940,128 Bạch Kim III
64. 1,925,544 ngọc lục bảo II
65. 1,917,868 ngọc lục bảo II
66. 1,916,374 Bạch Kim IV
67. 1,914,463 ngọc lục bảo II
68. 1,912,939 ngọc lục bảo IV
69. 1,911,596 Bạch Kim IV
70. 1,909,678 Bạch Kim III
71. 1,883,995 ngọc lục bảo III
72. 1,880,057 Đồng II
73. 1,878,746 ngọc lục bảo IV
74. 1,877,471 -
75. 1,871,858 Bạch Kim IV
76. 1,867,654 Bạch Kim III
77. 1,865,018 ngọc lục bảo IV
78. 1,856,282 -
79. 1,855,379 Kim Cương II
80. 1,851,796 Cao Thủ
81. 1,832,520 Vàng IV
82. 1,831,212 Cao Thủ
83. 1,828,117 Bạch Kim III
84. 1,821,380 ngọc lục bảo II
85. 1,815,789 -
86. 1,814,841 Cao Thủ
87. 1,805,892 Kim Cương IV
88. 1,797,252 Bạch Kim III
89. 1,794,689 Vàng IV
90. 1,787,277 Bạch Kim II
91. 1,779,176 -
92. 1,757,948 ngọc lục bảo IV
93. 1,748,263 Cao Thủ
94. 1,747,943 ngọc lục bảo IV
95. 1,745,172 Kim Cương IV
96. 1,739,036 ngọc lục bảo IV
97. 1,727,600 ngọc lục bảo III
98. 1,719,005 ngọc lục bảo I
99. 1,718,027 ngọc lục bảo III
100. 1,696,108 ngọc lục bảo III