Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,765,073 Bạch Kim II
2. 1,511,184 Đồng II
3. 1,469,761 Đại Cao Thủ
4. 1,421,755 Vàng III
5. 1,390,905 Kim Cương I
6. 1,373,727 Vàng IV
7. 1,335,767 -
8. 1,189,591 Kim Cương II
9. 1,116,568 Kim Cương I
10. 1,102,841 Bạc III
11. 1,078,309 Bạch Kim IV
12. 1,071,774 Đại Cao Thủ
13. 1,068,879 ngọc lục bảo II
14. 1,067,314 Vàng IV
15. 1,010,824 Bạc II
16. 1,005,330 ngọc lục bảo III
17. 991,430 Bạc I
18. 987,353 ngọc lục bảo II
19. 978,252 Kim Cương IV
20. 952,085 Vàng III
21. 950,360 Bạch Kim IV
22. 933,971 Bạc III
23. 907,397 ngọc lục bảo II
24. 884,887 Vàng I
25. 872,750 Vàng III
26. 871,459 Cao Thủ
27. 858,367 Vàng I
28. 816,992 Bạch Kim IV
29. 796,150 Bạc III
30. 788,226 -
31. 786,361 Sắt I
32. 781,196 Vàng IV
33. 755,327 Cao Thủ
34. 750,078 Bạch Kim IV
35. 746,889 Cao Thủ
36. 744,355 Kim Cương I
37. 731,208 Bạc III
38. 730,976 Cao Thủ
39. 730,390 Sắt I
40. 724,685 Bạc I
41. 721,412 Vàng III
42. 709,844 Bạc II
43. 707,092 Vàng II
44. 691,396 Kim Cương II
45. 690,728 Bạch Kim IV
46. 685,665 -
47. 683,489 Cao Thủ
48. 677,847 Vàng IV
49. 674,748 Bạch Kim IV
50. 674,113 Cao Thủ
51. 670,658 Bạch Kim IV
52. 652,907 Đồng II
53. 652,616 -
54. 651,204 Bạc IV
55. 648,010 Đồng IV
56. 646,075 Bạch Kim IV
57. 645,371 Bạc I
58. 645,220 ngọc lục bảo IV
59. 634,795 -
60. 632,510 Bạch Kim III
61. 628,013 Vàng IV
62. 627,007 Đồng IV
63. 626,272 Bạch Kim III
64. 626,236 Đồng II
65. 623,349 Bạc III
66. 621,957 Bạc II
67. 621,493 Vàng IV
68. 619,251 Vàng II
69. 614,632 Đại Cao Thủ
70. 613,246 Đồng I
71. 612,548 Bạch Kim IV
72. 611,815 Bạch Kim III
73. 610,754 ngọc lục bảo II
74. 609,118 Bạch Kim II
75. 602,384 Vàng I
76. 599,237 ngọc lục bảo I
77. 594,118 Bạch Kim IV
78. 590,618 Vàng III
79. 579,898 ngọc lục bảo II
80. 574,107 Vàng IV
81. 565,926 ngọc lục bảo I
82. 563,274 ngọc lục bảo I
83. 557,761 Bạc III
84. 557,299 Kim Cương I
85. 556,061 Kim Cương IV
86. 553,613 Kim Cương II
87. 552,783 Vàng III
88. 547,041 Kim Cương IV
89. 544,622 ngọc lục bảo III
90. 544,448 Bạc IV
91. 543,329 Kim Cương IV
92. 540,229 Bạch Kim IV
93. 539,992 Kim Cương IV
94. 538,709 Vàng IV
95. 537,294 ngọc lục bảo III
96. 536,918 Bạch Kim IV
97. 536,636 Đại Cao Thủ
98. 531,899 Kim Cương I
99. 531,592 Đồng I
100. 530,729 Kim Cương IV