Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,734,730 Bạch Kim IV
2. 1,610,345 Bạch Kim III
3. 1,552,432 Cao Thủ
4. 1,445,871 -
5. 1,303,099 Vàng IV
6. 1,284,129 Bạch Kim IV
7. 1,255,730 Kim Cương I
8. 1,143,902 Bạc IV
9. 1,137,450 Bạch Kim I
10. 1,110,619 Đồng I
11. 1,096,951 Bạch Kim I
12. 1,056,644 Kim Cương IV
13. 1,032,124 Bạch Kim I
14. 948,056 Vàng II
15. 945,931 Thách Đấu
16. 893,467 -
17. 873,359 ngọc lục bảo IV
18. 859,674 Kim Cương IV
19. 852,570 Vàng IV
20. 830,205 Bạc IV
21. 826,773 Bạc IV
22. 823,423 Vàng III
23. 795,218 ngọc lục bảo IV
24. 769,145 -
25. 767,680 Bạch Kim IV
26. 767,086 Vàng III
27. 754,123 Bạch Kim III
28. 744,179 Cao Thủ
29. 731,557 -
30. 708,968 ngọc lục bảo IV
31. 706,666 Bạch Kim IV
32. 706,264 Vàng IV
33. 705,690 Bạch Kim IV
34. 699,554 ngọc lục bảo IV
35. 690,778 Bạch Kim I
36. 689,105 Vàng I
37. 677,189 Cao Thủ
38. 668,295 Bạch Kim III
39. 667,278 Bạch Kim IV
40. 662,134 Sắt I
41. 657,314 Bạc I
42. 655,480 Đồng II
43. 649,541 Kim Cương I
44. 629,830 Vàng IV
45. 624,773 Bạc I
46. 624,206 Đồng III
47. 607,611 Đồng I
48. 603,801 Vàng IV
49. 603,038 Kim Cương II
50. 600,214 Bạc IV
51. 598,344 Vàng III
52. 589,673 Bạc II
53. 585,021 -
54. 584,000 Vàng IV
55. 580,626 Bạch Kim II
56. 576,627 Vàng IV
57. 575,285 Đồng III
58. 571,558 ngọc lục bảo IV
59. 571,357 Bạch Kim III
60. 559,373 ngọc lục bảo IV
61. 558,547 Bạch Kim IV
62. 551,197 ngọc lục bảo IV
63. 548,679 Kim Cương IV
64. 548,645 ngọc lục bảo IV
65. 539,398 Vàng IV
66. 538,947 Kim Cương IV
67. 530,469 -
68. 509,546 ngọc lục bảo I
69. 508,956 Vàng II
70. 504,779 ngọc lục bảo I
71. 503,111 Bạch Kim I
72. 501,419 Bạch Kim IV
73. 495,171 Bạc III
74. 482,284 ngọc lục bảo III
75. 482,046 Bạch Kim III
76. 478,906 Bạch Kim II
77. 477,628 Sắt II
78. 476,381 Bạch Kim IV
79. 476,083 Vàng I
80. 475,605 Vàng I
81. 475,043 Bạch Kim III
82. 474,804 Vàng IV
83. 473,932 Đồng II
84. 473,318 Đại Cao Thủ
85. 470,073 Bạc II
86. 469,348 Bạc II
87. 469,333 Bạch Kim III
88. 464,940 Bạch Kim I
89. 456,337 Vàng III
90. 455,060 Vàng IV
91. 454,509 Bạch Kim II
92. 446,508 Kim Cương III
93. 445,276 -
94. 444,751 Kim Cương I
95. 444,504 Bạch Kim II
96. 443,609 Kim Cương III
97. 440,431 ngọc lục bảo I
98. 439,858 ngọc lục bảo II
99. 437,216 Bạc III
100. 435,771 Bạch Kim II