Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,585,400 Sắt IV
2. 5,362,003 Bạc III
3. 4,761,845 Đồng III
4. 4,528,257 Bạch Kim IV
5. 4,491,875 Bạch Kim IV
6. 4,189,997 Vàng I
7. 4,046,932 -
8. 4,021,577 Bạch Kim II
9. 3,805,649 -
10. 3,450,809 -
11. 3,050,867 Bạch Kim IV
12. 3,000,826 Vàng IV
13. 2,988,020 Bạc II
14. 2,984,557 Bạc III
15. 2,746,436 ngọc lục bảo II
16. 2,631,926 -
17. 2,623,157 Đồng I
18. 2,568,835 Bạch Kim IV
19. 2,524,473 Bạc IV
20. 2,508,325 -
21. 2,446,172 Bạch Kim IV
22. 2,393,705 Đại Cao Thủ
23. 2,366,680 Vàng II
24. 2,327,484 Vàng III
25. 2,295,562 Sắt III
26. 2,265,881 Vàng III
27. 2,215,093 ngọc lục bảo IV
28. 2,197,461 -
29. 2,146,941 -
30. 2,032,283 -
31. 1,974,845 Bạch Kim II
32. 1,966,088 ngọc lục bảo IV
33. 1,942,957 Vàng I
34. 1,927,118 ngọc lục bảo IV
35. 1,911,861 Bạc IV
36. 1,904,710 ngọc lục bảo III
37. 1,889,634 Bạch Kim IV
38. 1,888,859 Sắt I
39. 1,868,237 Đồng III
40. 1,866,962 ngọc lục bảo I
41. 1,847,591 Vàng IV
42. 1,846,565 Bạch Kim II
43. 1,843,198 Vàng IV
44. 1,832,250 ngọc lục bảo III
45. 1,830,192 Vàng II
46. 1,825,900 -
47. 1,798,052 Bạch Kim IV
48. 1,797,501 -
49. 1,766,270 -
50. 1,723,075 Sắt II
51. 1,709,160 Cao Thủ
52. 1,700,150 Đồng III
53. 1,699,238 Kim Cương III
54. 1,698,262 ngọc lục bảo I
55. 1,685,701 -
56. 1,662,674 Đồng III
57. 1,658,024 Đồng III
58. 1,645,419 Bạch Kim III
59. 1,633,859 ngọc lục bảo II
60. 1,629,255 Bạch Kim IV
61. 1,627,253 Vàng IV
62. 1,621,039 Đồng III
63. 1,607,382 Vàng IV
64. 1,603,754 Bạc III
65. 1,574,425 Vàng II
66. 1,561,629 Đồng III
67. 1,560,900 Bạc I
68. 1,556,336 Bạc III
69. 1,532,725 -
70. 1,525,131 Bạch Kim III
71. 1,522,887 -
72. 1,485,708 Vàng II
73. 1,476,513 Bạch Kim IV
74. 1,466,048 Kim Cương IV
75. 1,455,799 Đồng IV
76. 1,453,787 Bạch Kim II
77. 1,444,737 Bạch Kim IV
78. 1,443,362 -
79. 1,436,552 Vàng II
80. 1,432,571 Bạc II
81. 1,431,545 -
82. 1,427,383 Bạc II
83. 1,426,359 -
84. 1,423,523 -
85. 1,414,627 Vàng II
86. 1,403,594 Vàng I
87. 1,392,665 ngọc lục bảo III
88. 1,389,350 Bạch Kim IV
89. 1,388,061 Bạch Kim IV
90. 1,384,882 Vàng III
91. 1,377,798 Vàng I
92. 1,363,633 Vàng III
93. 1,362,275 Vàng II
94. 1,348,513 Vàng III
95. 1,348,393 Vàng I
96. 1,348,060 Vàng IV
97. 1,346,505 Bạch Kim IV
98. 1,345,787 Bạch Kim IV
99. 1,344,717 Vàng I
100. 1,336,365 Bạc IV