Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,096,690 Bạc I
2. 1,612,838 Bạch Kim IV
3. 1,454,791 ngọc lục bảo IV
4. 1,144,590 Kim Cương I
5. 1,136,420 Sắt I
6. 1,087,745 Vàng IV
7. 945,664 ngọc lục bảo I
8. 934,975 Cao Thủ
9. 930,868 Vàng I
10. 914,143 Bạch Kim IV
11. 901,999 ngọc lục bảo IV
12. 895,316 Vàng I
13. 884,386 Vàng III
14. 853,481 Bạch Kim II
15. 851,916 Kim Cương IV
16. 831,525 Vàng II
17. 829,507 Bạch Kim I
18. 828,606 Bạch Kim I
19. 809,737 Sắt IV
20. 710,923 Bạc II
21. 701,131 Vàng III
22. 681,620 Bạc IV
23. 667,327 Vàng II
24. 664,156 Bạch Kim IV
25. 661,113 Vàng II
26. 657,170 Bạch Kim IV
27. 653,234 Bạch Kim II
28. 652,422 Vàng II
29. 625,901 Đồng II
30. 619,134 Sắt I
31. 612,821 Đồng IV
32. 593,141 Đồng IV
33. 585,138 Sắt IV
34. 584,496 Bạch Kim III
35. 583,234 Đồng III
36. 579,559 ngọc lục bảo IV
37. 573,898 Kim Cương I
38. 572,856 Bạc IV
39. 560,170 Đồng IV
40. 549,638 ngọc lục bảo III
41. 549,033 Bạc I
42. 537,283 Bạc IV
43. 536,831 Bạch Kim III
44. 528,282 ngọc lục bảo II
45. 518,623 Bạch Kim IV
46. 515,418 ngọc lục bảo IV
47. 514,002 Bạc IV
48. 510,476 Vàng II
49. 508,878 Đồng I
50. 508,746 Vàng IV
51. 505,974 -
52. 505,533 Bạch Kim III
53. 499,081 Đồng II
54. 498,139 Đồng IV
55. 493,942 ngọc lục bảo II
56. 492,197 Đồng III
57. 488,354 Bạc II
58. 481,468 Bạch Kim IV
59. 481,341 Bạc IV
60. 478,418 Vàng II
61. 478,172 Đồng I
62. 476,780 -
63. 475,789 ngọc lục bảo I
64. 475,427 Vàng IV
65. 474,241 Sắt II
66. 473,573 Bạc I
67. 473,381 Vàng IV
68. 472,055 Kim Cương I
69. 469,317 Bạch Kim III
70. 468,523 Đồng IV
71. 466,636 Sắt I
72. 463,229 Vàng III
73. 462,369 Vàng II
74. 461,485 Đồng II
75. 460,146 Đồng II
76. 458,894 Bạch Kim IV
77. 458,333 Bạch Kim IV
78. 457,467 Bạc IV
79. 457,288 Bạc IV
80. 451,250 Bạch Kim III
81. 450,670 Bạch Kim III
82. 450,573 Vàng IV
83. 449,736 Bạc IV
84. 448,849 Đồng I
85. 447,836 Vàng III
86. 443,265 Đồng III
87. 443,137 Vàng II
88. 432,269 Đồng IV
89. 431,522 Bạc I
90. 427,332 Bạch Kim IV
91. 427,237 Đồng II
92. 426,391 Sắt IV
93. 424,761 Bạc IV
94. 424,525 ngọc lục bảo II
95. 423,857 ngọc lục bảo IV
96. 422,088 Bạch Kim IV
97. 412,689 Bạc IV
98. 410,192 Bạch Kim I
99. 409,380 Bạc II
100. 408,995 Sắt II