Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 27,265 Đồng II
2. 26,050 -
3. 25,755 Kim Cương I
4. 25,210 -
5. 25,190 ngọc lục bảo III
6. 25,095 -
7. 25,095 -
8. 24,940 Bạc I
9. 23,820 ngọc lục bảo III
10. 23,810 -
11. 23,455 Bạc IV
12. 23,350 -
13. 23,170 Kim Cương I
14. 23,150 -
15. 23,150 ngọc lục bảo II
16. 22,925 -
17. 22,870 Đại Cao Thủ
18. 22,840 Bạch Kim I
19. 22,740 Cao Thủ
20. 22,725 Cao Thủ
21. 22,715 ngọc lục bảo IV
22. 22,645 -
23. 22,635 Vàng II
24. 22,620 -
25. 22,555 -
26. 22,540 Bạch Kim II
27. 22,520 ngọc lục bảo II
28. 22,475 Kim Cương II
29. 22,445 -
30. 22,380 -
31. 22,375 Bạc I
32. 22,370 Kim Cương IV
33. 22,360 Kim Cương IV
34. 22,345 -
35. 22,340 Kim Cương II
36. 22,290 -
37. 22,255 Bạc II
38. 22,240 -
39. 22,190 -
40. 22,175 Bạch Kim I
41. 22,165 Bạch Kim IV
42. 22,130 Vàng I
43. 22,095 Đại Cao Thủ
44. 22,085 Cao Thủ
45. 22,075 -
46. 22,065 Kim Cương IV
47. 22,030 Cao Thủ
48. 22,020 -
49. 22,000 ngọc lục bảo II
50. 21,995 Cao Thủ
51. 21,990 Cao Thủ
52. 21,970 -
53. 21,960 -
54. 21,905 ngọc lục bảo I
55. 21,905 Cao Thủ
56. 21,885 -
57. 21,865 ngọc lục bảo I
58. 21,855 Cao Thủ
59. 21,850 ngọc lục bảo IV
60. 21,850 Bạch Kim III
61. 21,845 Vàng II
62. 21,820 -
63. 21,795 ngọc lục bảo II
64. 21,750 Kim Cương IV
65. 21,740 ngọc lục bảo II
66. 21,730 Kim Cương IV
67. 21,730 Cao Thủ
68. 21,725 Bạch Kim II
69. 21,715 ngọc lục bảo IV
70. 21,695 Kim Cương II
71. 21,695 Bạch Kim II
72. 21,680 -
73. 21,675 -
74. 21,650 Bạch Kim IV
75. 21,635 -
76. 21,600 -
77. 21,590 -
78. 21,590 Kim Cương I
79. 21,585 -
80. 21,570 Bạc IV
81. 21,560 -
82. 21,555 Kim Cương IV
83. 21,550 -
84. 21,545 ngọc lục bảo I
85. 21,545 ngọc lục bảo IV
86. 21,535 -
87. 21,535 Bạch Kim III
88. 21,535 -
89. 21,535 ngọc lục bảo IV
90. 21,530 ngọc lục bảo III
91. 21,520 Kim Cương IV
92. 21,515 Cao Thủ
93. 21,515 ngọc lục bảo I
94. 21,510 ngọc lục bảo I
95. 21,505 Kim Cương I
96. 21,485 ngọc lục bảo III
97. 21,475 -
98. 21,475 Kim Cương IV
99. 21,470 -
100. 21,470 -