Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,015,693 Bạch Kim IV
2. 4,007,670 Sắt IV
3. 3,919,888 Vàng III
4. 3,546,811 ngọc lục bảo I
5. 3,130,941 Vàng IV
6. 2,898,157 -
7. 2,487,358 -
8. 2,462,105 -
9. 2,306,765 Bạch Kim II
10. 2,074,027 ngọc lục bảo III
11. 2,045,471 Bạch Kim IV
12. 1,936,864 Bạch Kim IV
13. 1,758,975 Bạch Kim IV
14. 1,707,825 -
15. 1,682,509 -
16. 1,671,954 Vàng III
17. 1,651,847 Bạc I
18. 1,628,349 Đồng IV
19. 1,560,721 ngọc lục bảo IV
20. 1,552,425 Cao Thủ
21. 1,526,703 -
22. 1,495,398 -
23. 1,483,138 Đồng II
24. 1,470,507 Vàng IV
25. 1,466,665 Bạc IV
26. 1,460,624 Kim Cương III
27. 1,458,481 Vàng IV
28. 1,443,539 -
29. 1,415,080 -
30. 1,402,111 Bạch Kim III
31. 1,381,994 Bạch Kim I
32. 1,339,613 Cao Thủ
33. 1,313,962 Bạc I
34. 1,308,043 Kim Cương I
35. 1,294,935 Đồng I
36. 1,277,697 Vàng IV
37. 1,272,975 -
38. 1,235,644 -
39. 1,227,828 -
40. 1,200,414 -
41. 1,171,835 Đồng I
42. 1,171,379 Bạc IV
43. 1,158,624 -
44. 1,151,618 Sắt IV
45. 1,136,592 Bạch Kim I
46. 1,135,023 Bạch Kim IV
47. 1,134,355 Vàng I
48. 1,127,997 Đồng I
49. 1,124,201 ngọc lục bảo I
50. 1,123,118 Bạc III
51. 1,110,581 Đồng II
52. 1,096,568 ngọc lục bảo III
53. 1,095,281 -
54. 1,073,035 Vàng IV
55. 1,065,055 Vàng IV
56. 1,062,824 -
57. 1,062,160 Bạc IV
58. 1,052,960 Đồng II
59. 1,041,976 Vàng IV
60. 1,040,561 Vàng IV
61. 1,039,079 Bạch Kim II
62. 1,018,874 -
63. 1,018,427 Đồng IV
64. 1,007,588 Đồng I
65. 1,001,449 Vàng IV
66. 992,063 Vàng III
67. 990,208 -
68. 981,019 Đồng IV
69. 976,119 Vàng III
70. 969,950 Vàng II
71. 962,153 -
72. 957,213 Vàng I
73. 954,651 ngọc lục bảo II
74. 954,086 Vàng III
75. 948,562 -
76. 943,393 Đồng II
77. 932,513 Sắt I
78. 930,641 Vàng IV
79. 902,242 Đồng II
80. 896,637 Bạch Kim II
81. 894,270 Bạch Kim I
82. 892,246 -
83. 890,458 Bạc II
84. 890,411 -
85. 887,436 Sắt III
86. 882,497 Bạc II
87. 880,755 Bạc II
88. 880,629 ngọc lục bảo IV
89. 875,820 ngọc lục bảo III
90. 863,238 Vàng II
91. 858,886 -
92. 856,424 Sắt IV
93. 848,265 Đồng III
94. 840,275 Vàng IV
95. 833,514 Vàng IV
96. 828,608 Sắt III
97. 823,444 Vàng IV
98. 818,843 -
99. 812,073 -
100. 806,704 Bạc III