Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,148,115 Bạch Kim IV
2. 6,244,329 -
3. 5,673,040 -
4. 5,465,807 Đồng II
5. 4,743,823 -
6. 4,648,728 Bạc IV
7. 4,511,226 -
8. 4,378,865 Bạch Kim I
9. 4,318,162 ngọc lục bảo II
10. 4,209,557 Vàng IV
11. 4,031,104 Đồng IV
12. 3,886,202 -
13. 3,811,211 Bạch Kim IV
14. 3,655,870 Bạc IV
15. 3,654,052 Vàng II
16. 3,638,107 Đồng III
17. 3,562,918 Đồng III
18. 3,540,421 Vàng III
19. 3,463,103 Kim Cương III
20. 3,401,790 -
21. 3,368,484 Đồng I
22. 3,341,312 Cao Thủ
23. 3,333,392 -
24. 3,329,004 Sắt IV
25. 3,313,018 -
26. 3,303,220 ngọc lục bảo IV
27. 3,291,495 -
28. 3,276,427 Đồng II
29. 3,186,630 Đồng II
30. 3,183,217 Sắt II
31. 3,163,578 Bạc IV
32. 3,133,919 Sắt IV
33. 3,061,921 -
34. 3,054,099 Sắt III
35. 3,039,037 -
36. 3,029,922 -
37. 3,012,542 Bạc IV
38. 2,968,870 Bạc II
39. 2,953,363 ngọc lục bảo I
40. 2,946,516 ngọc lục bảo IV
41. 2,940,870 Bạc IV
42. 2,880,513 Đồng IV
43. 2,874,376 Bạc I
44. 2,859,199 Cao Thủ
45. 2,825,527 Sắt IV
46. 2,814,170 -
47. 2,803,359 Đồng IV
48. 2,787,484 Bạch Kim IV
49. 2,779,997 -
50. 2,766,456 Vàng I
51. 2,762,093 Bạch Kim IV
52. 2,734,830 -
53. 2,721,915 -
54. 2,717,781 ngọc lục bảo III
55. 2,681,942 Vàng II
56. 2,661,737 Đồng II
57. 2,661,184 Vàng III
58. 2,638,621 -
59. 2,615,214 Bạch Kim IV
60. 2,609,874 Sắt IV
61. 2,600,981 -
62. 2,594,049 Đồng III
63. 2,593,602 -
64. 2,582,739 ngọc lục bảo I
65. 2,572,983 -
66. 2,572,396 Đồng IV
67. 2,562,191 Vàng III
68. 2,561,071 Đồng IV
69. 2,536,311 -
70. 2,529,542 Đồng II
71. 2,500,695 Bạc II
72. 2,497,592 ngọc lục bảo IV
73. 2,485,955 Sắt IV
74. 2,473,396 -
75. 2,472,928 Đồng III
76. 2,461,744 Bạc III
77. 2,459,024 Vàng II
78. 2,446,928 Bạc III
79. 2,443,591 Sắt IV
80. 2,423,274 Sắt IV
81. 2,421,073 ngọc lục bảo III
82. 2,414,903 Đồng I
83. 2,410,737 Bạch Kim III
84. 2,408,617 Bạc IV
85. 2,403,142 Sắt III
86. 2,388,237 -
87. 2,381,321 ngọc lục bảo IV
88. 2,364,476 Vàng III
89. 2,356,961 ngọc lục bảo IV
90. 2,353,879 Bạc III
91. 2,348,327 Bạc III
92. 2,344,307 Vàng IV
93. 2,344,274 -
94. 2,342,211 Vàng IV
95. 2,339,100 Vàng IV
96. 2,334,930 Đồng III
97. 2,332,359 -
98. 2,322,190 Vàng IV
99. 2,316,897 Đồng I
100. 2,303,418 ngọc lục bảo IV