Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,850,847 Kim Cương III
2. 3,718,569 Cao Thủ
3. 3,715,713 -
4. 3,583,861 Vàng I
5. 3,581,844 Bạc IV
6. 3,449,933 Cao Thủ
7. 3,412,932 Kim Cương III
8. 3,339,621 ngọc lục bảo I
9. 3,332,776 Kim Cương I
10. 3,325,408 Kim Cương II
11. 3,219,199 Kim Cương IV
12. 3,139,713 ngọc lục bảo I
13. 3,099,465 Bạch Kim I
14. 3,089,753 ngọc lục bảo II
15. 2,992,875 ngọc lục bảo II
16. 2,963,770 ngọc lục bảo II
17. 2,904,973 Bạch Kim IV
18. 2,895,355 ngọc lục bảo III
19. 2,892,254 ngọc lục bảo I
20. 2,882,667 -
21. 2,820,541 Cao Thủ
22. 2,810,365 Vàng IV
23. 2,799,770 ngọc lục bảo III
24. 2,762,676 Kim Cương II
25. 2,760,652 ngọc lục bảo III
26. 2,734,295 ngọc lục bảo II
27. 2,590,548 Kim Cương II
28. 2,556,842 ngọc lục bảo I
29. 2,514,654 Kim Cương I
30. 2,505,306 -
31. 2,447,837 -
32. 2,418,002 -
33. 2,402,055 Kim Cương II
34. 2,399,694 Vàng I
35. 2,384,380 Kim Cương II
36. 2,383,355 Đồng II
37. 2,378,370 Đại Cao Thủ
38. 2,320,902 Kim Cương II
39. 2,304,776 Cao Thủ
40. 2,302,998 Đồng III
41. 2,302,876 -
42. 2,271,486 Bạch Kim II
43. 2,270,859 Vàng IV
44. 2,268,318 Kim Cương IV
45. 2,260,675 Bạch Kim II
46. 2,218,136 Bạch Kim IV
47. 2,213,610 Vàng III
48. 2,187,635 ngọc lục bảo II
49. 2,177,180 Vàng III
50. 2,167,862 Vàng III
51. 2,142,259 Bạc III
52. 2,134,043 -
53. 2,106,930 Vàng III
54. 2,102,459 -
55. 2,096,925 Vàng I
56. 2,064,781 ngọc lục bảo IV
57. 2,064,297 Kim Cương I
58. 2,058,931 ngọc lục bảo I
59. 2,053,835 Vàng II
60. 2,029,659 Bạc II
61. 2,024,040 ngọc lục bảo I
62. 2,013,266 ngọc lục bảo IV
63. 2,008,921 ngọc lục bảo III
64. 2,008,087 Đồng IV
65. 1,999,254 Bạc III
66. 1,984,069 Đồng IV
67. 1,980,248 -
68. 1,963,015 Kim Cương II
69. 1,961,460 -
70. 1,959,353 Bạc I
71. 1,952,090 Vàng IV
72. 1,933,918 Bạc III
73. 1,929,427 Bạch Kim IV
74. 1,925,598 -
75. 1,914,438 Bạch Kim IV
76. 1,909,898 Kim Cương IV
77. 1,908,044 Vàng IV
78. 1,907,425 ngọc lục bảo IV
79. 1,892,875 ngọc lục bảo II
80. 1,891,613 Cao Thủ
81. 1,891,553 Đồng III
82. 1,887,686 -
83. 1,884,332 Bạc III
84. 1,864,705 Kim Cương IV
85. 1,864,215 -
86. 1,863,171 ngọc lục bảo III
87. 1,862,213 Bạc I
88. 1,842,120 -
89. 1,839,580 Kim Cương IV
90. 1,826,845 ngọc lục bảo III
91. 1,816,386 Vàng III
92. 1,816,337 ngọc lục bảo II
93. 1,815,995 Bạch Kim IV
94. 1,815,021 Bạch Kim IV
95. 1,809,376 Kim Cương III
96. 1,795,014 Bạch Kim II
97. 1,787,675 ngọc lục bảo IV
98. 1,785,544 ngọc lục bảo III
99. 1,785,072 Bạc II
100. 1,781,802 ngọc lục bảo IV