Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,119,331 Vàng I
2. 3,812,943 Bạch Kim II
3. 3,342,134 -
4. 2,726,259 Vàng I
5. 2,690,773 Kim Cương II
6. 2,451,292 Bạch Kim III
7. 2,036,180 Vàng IV
8. 2,025,149 Vàng IV
9. 2,022,783 Vàng I
10. 1,913,237 Bạch Kim III
11. 1,861,502 Đồng III
12. 1,857,521 Bạch Kim IV
13. 1,703,206 -
14. 1,659,770 Bạc III
15. 1,569,736 -
16. 1,548,258 Bạc IV
17. 1,518,685 Đồng II
18. 1,492,854 Bạch Kim II
19. 1,487,324 ngọc lục bảo IV
20. 1,484,655 Vàng IV
21. 1,466,397 Vàng II
22. 1,377,462 -
23. 1,354,107 Bạch Kim IV
24. 1,320,978 -
25. 1,314,215 Đồng III
26. 1,291,733 Bạch Kim III
27. 1,220,952 Bạc III
28. 1,212,033 Vàng II
29. 1,157,018 ngọc lục bảo IV
30. 1,156,883 Bạch Kim IV
31. 1,155,431 ngọc lục bảo IV
32. 1,148,872 ngọc lục bảo I
33. 1,146,942 Kim Cương IV
34. 1,146,528 Bạc IV
35. 1,127,533 Bạch Kim II
36. 1,127,252 Vàng IV
37. 1,084,540 Sắt III
38. 1,065,075 Bạc IV
39. 1,059,747 Bạch Kim IV
40. 1,058,326 Kim Cương I
41. 1,045,384 Sắt II
42. 1,040,495 Kim Cương IV
43. 1,038,649 Vàng I
44. 1,037,102 ngọc lục bảo IV
45. 1,004,439 Bạch Kim IV
46. 969,552 Bạch Kim IV
47. 956,977 Đồng IV
48. 954,789 Đồng II
49. 941,812 Bạch Kim III
50. 935,259 Bạch Kim IV
51. 932,530 Bạch Kim II
52. 923,414 ngọc lục bảo II
53. 923,322 Bạch Kim III
54. 920,993 ngọc lục bảo III
55. 912,731 ngọc lục bảo IV
56. 912,607 Vàng III
57. 898,024 ngọc lục bảo III
58. 897,843 Vàng IV
59. 896,566 Bạch Kim IV
60. 896,551 Đại Cao Thủ
61. 895,598 Kim Cương II
62. 886,038 -
63. 881,790 Kim Cương IV
64. 870,465 Bạc IV
65. 864,246 Vàng IV
66. 860,819 Vàng IV
67. 843,066 Bạch Kim III
68. 841,334 Vàng IV
69. 840,846 ngọc lục bảo IV
70. 839,078 -
71. 838,388 Bạch Kim I
72. 833,008 Vàng IV
73. 830,925 Bạc III
74. 826,812 ngọc lục bảo III
75. 820,195 Vàng II
76. 810,751 -
77. 797,466 -
78. 795,941 -
79. 795,072 Bạch Kim IV
80. 794,268 Vàng IV
81. 793,252 ngọc lục bảo III
82. 793,028 ngọc lục bảo IV
83. 783,513 Đồng IV
84. 782,868 Kim Cương II
85. 779,353 Bạch Kim III
86. 776,866 Bạch Kim III
87. 769,423 Bạch Kim III
88. 766,186 Vàng I
89. 764,578 -
90. 759,852 Bạch Kim IV
91. 758,123 ngọc lục bảo III
92. 753,398 Kim Cương III
93. 750,772 ngọc lục bảo I
94. 750,000 ngọc lục bảo IV
95. 742,983 Bạc II
96. 741,522 Đồng IV
97. 730,133 ngọc lục bảo IV
98. 729,666 ngọc lục bảo IV
99. 728,851 Đồng III
100. 726,997 Bạch Kim II