Thống kê tướng

125,517 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Basic Info Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận Latest Change
1
Aatrox
Aatrox
Đường trên
b
5.6 | 5.8 | 5.2 0.0010
25.4
2
Sett
Sett
Đường trên
b
6.0 | 6.4 | 4.9 0.0006
25.4
3
Darius
Darius
Đường trên
a
6.8 | 6.3 | 4.0 0.0038
25.4
4
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
b
6.0 | 6.1 | 4.5 0.0008
25.4
5
Renekton
Renekton
Đường trên
b
5.5 | 5.8 | 5.2 0.0005
25.4
6
Garen
Garen
Đường trên
b
6.5 | 5.6 | 4.0 0.0004
25.4
7
Jayce
Jayce
Đường trên
c
5.5 | 6.2 | 5.7 0.0004
25.4
8
Sion
Sion
Đường trên
c
4.3 | 6.4 | 6.6 0.0001
25.4
9
Yone
Yone
Đường trên
c
5.6 | 6.7 | 4.4 0.0010
25.4
10
Malphite
Malphite
Đường trên
b
4.5 | 4.8 | 7.7 0.0002
25.4
11
Jax
Jax
Đường trên
c
5.4 | 5.9 | 4.2 0.0007
25.4
12
Yorick
Yorick
Đường trên
a
4.6 | 5.2 | 4.2 0.0004
25.4
13
Riven
Riven
Đường trên
c
6.6 | 6.0 | 4.5 0.0012
25.4
14
Fiora
Fiora
Đường trên
b
5.6 | 6.4 | 3.9 0.0010
25.4
15
Ambessa
Ambessa
Đường trên
c
5.4 | 5.6 | 5.1 0.0004
25.4
# Basic Info Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận Latest Change
16
Shen
Shen
Đường trên
c
4.3 | 4.9 | 9.4 0.0001
25.4
17
Gangplank
Gangplank
Đường trên
c
6.0 | 5.8 | 5.8 0.0008
25.4
18
Gnar
Gnar
Đường trên
d
4.9 | 5.8 | 5.8 0.0003
25.4
19
Gwen
Gwen
Đường trên
b
6.0 | 6.2 | 4.0 0.0011
25.4
20
Irelia
Irelia
Đường trên
b
6.2 | 6.9 | 4.0 0.0008
25.4
21
Ornn
Ornn
Đường trên
b
3.7 | 4.9 | 8.1 0.0000
25.4
22
Teemo
Teemo
Đường trên
b
5.3 | 6.3 | 5.4 0.0003
25.4
23
Volibear
Volibear
Đường trên
c
5.6 | 6.5 | 4.7 0.0009
25.4
24
Kayle
Kayle
Đường trên
c
5.3 | 6.0 | 5.1 0.0021
25.4
25
Nasus
Nasus
Đường trên
c
4.6 | 5.2 | 5.0 0.0003
25.4
26
Gragas
Gragas
Đường trên
c
4.5 | 5.0 | 6.5 0.0001
25.4
27
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
c
4.1 | 5.1 | 5.5 0.0007
25.4
28
Urgot
Urgot
Đường trên
c
6.8 | 5.9 | 4.6 0.0007
25.4
29
Camille
Camille
Đường trên
c
6.2 | 6.1 | 5.3 0.0004
25.4
30
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
c
5.9 | 5.8 | 5.5 0.0001
25.4
# Basic Info Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận Latest Change
31
Yasuo
Yasuo
Đường trên
b
5.4 | 7.1 | 4.4 0.0008
25.4
32
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
d
5.7 | 6.1 | 3.9 0.0007
25.4
33
K'Sante
K'Sante
Đường trên
d
4.3 | 5.0 | 5.8 0.0000
25.4
34
Vladimir
Vladimir
Đường trên
c
5.5 | 5.2 | 4.8 0.0013
25.4
35
Singed
Singed
Đường trên
c
4.3 | 6.6 | 7.3 0.0004
25.4
36
Pantheon
Pantheon
Đường trên
d
7.3 | 6.5 | 5.7 0.0011
25.4
37
Warwick
Warwick
Đường trên
b
7.1 | 6.8 | 5.2 0.0011
25.4
38
Trundle
Trundle
Đường trên
c
4.7 | 6.8 | 4.3 0.0003
25.4
39
Illaoi
Illaoi
Đường trên
c
4.8 | 6.6 | 4.3 0.0004
25.4
40
Rumble
Rumble
Đường trên
d
5.4 | 6.0 | 6.2 0.0002
25.4
41
Quinn
Quinn
Đường trên
c
7.7 | 7.2 | 6.1 0.0008
25.4
42
Kennen
Kennen
Đường trên
d
5.4 | 5.7 | 5.9 0.0005
25.4
43
Olaf
Olaf
Đường trên
c
6.8 | 6.3 | 4.3 0.0030
25.4
44
Akali
Akali
Đường trên
c
7.5 | 5.7 | 4.4 0.0010
25.4
45
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên
d
4.9 | 6.3 | 5.3 0.0002
25.4
# Basic Info Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận Latest Change
46
Kled
Kled
Đường trên
d
6.5 | 6.0 | 6.0 0.0015
25.4
47
Nidalee
Nidalee
Đường trên
d
5.6 | 5.9 | 5.3 0.0000
25.4
48
Poppy
Poppy
Đường trên
c
4.8 | 5.3 | 6.6 0.0002
25.4
49
Ryze
Ryze
Đường trên
c
4.8 | 5.4 | 5.4 0.0010
25.4
50
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên
d
4.8 | 5.0 | 6.8 0.0002
25.4
51
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường trên
d
6.6 | 5.8 | 5.3 0.0002
25.4
52
Aurora
Aurora
Đường trên
d
5.4 | 5.4 | 5.9 0.0006
25.4
53
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường trên
c
5.9 | 6.0 | 5.1 0.0007
25.4