0.1%
Phổ biến
53.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 66.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 99.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Giày

Phổ biến: 69.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Lissandra (Đường trên)
![]()
Robo
3 /
1 /
6
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 41.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.4%
Người chơi Lissandra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
시니추리#KR3
KR (#1) |
78.4% | ||||
![]()
I LOVE HER FEET#EUNE
EUNE (#2) |
72.2% | ||||
![]()
BetheWords#EUNE
EUNE (#3) |
70.0% | ||||
![]()
Eu ouço Mayhem#br1
BR (#4) |
66.7% | ||||
![]()
Trúc Phương#9975
VN (#5) |
66.2% | ||||
![]()
メルメダルダ#0604
VN (#6) |
64.7% | ||||
![]()
Lấy Vợ Nghỉ Game#7537
VN (#7) |
65.4% | ||||
![]()
HLE serenade#KR17
KR (#8) |
69.8% | ||||
![]()
엄마는죽이지마요#KR1
KR (#9) |
62.7% | ||||
![]()
struggler#heed
NA (#10) |
65.5% | ||||