0.3%
Phổ biến
46.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 48.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 64.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 3.8%
Tỷ Lệ Thắng: 40.7%
Tỷ Lệ Thắng: 40.7%
Giày

Phổ biến: 30.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Rengar (Đường trên)
![]()
Bwipo
3 /
8 /
2
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 67.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Người chơi Rengar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Chat off#bggie
EUW (#1) |
79.2% | ||||
![]()
FVN Arlon#arlon
BR (#2) |
76.5% | ||||
![]()
Luvtillidie#Xun
TW (#3) |
75.0% | ||||
![]()
KlLL LowBobs#HEXA
EUNE (#4) |
75.6% | ||||
![]()
Leniahasidru#EUW
EUW (#5) |
85.5% | ||||
![]()
İMAMOĞLU PAKET#AKP
TR (#6) |
71.6% | ||||
![]()
Axel no love#2819
VN (#7) |
72.7% | ||||
![]()
questionable 3#what
EUW (#8) |
71.0% | ||||
![]()
ZythoBootcampACC#EUNED
EUNE (#9) |
75.3% | ||||
![]()
Νosferatυ#EUNE
EUNE (#10) |
71.2% | ||||