0.0%
Phổ biến
43.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 11.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 28.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 23.3%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 29.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Người chơi Rakan xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
smZ#bora
BR (#1) |
82.4% | ||||
![]()
rycerz essy#2115
EUW (#2) |
79.2% | ||||
![]()
buzzcut season#3123
EUW (#3) |
74.2% | ||||
![]()
Snaqdnal#6406
NA (#4) |
72.2% | ||||
![]()
Yourself#SGP
SEA (#5) |
72.1% | ||||
![]()
Kiub Nya#LAS
LAS (#6) |
70.0% | ||||
![]()
Jonpi#존피곤
KR (#7) |
88.7% | ||||
![]()
Alocs#BR1
BR (#8) |
67.9% | ||||
![]()
신사가되세요#KR2
KR (#9) |
69.4% | ||||
![]()
GNOME#MAGIC
EUW (#10) |
66.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,351,488 | |
2. | 8,227,133 | |
3. | 6,412,926 | |
4. | 5,344,569 | |
5. | 5,326,374 | |