Đối Đầu

125,517 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đường trên
Poppy
Poppy +6.9%
Dr. Mundo
Dr. Mundo +5.8%
Heimerdinger
Heimerdinger -7.7%
Ahri
Ahri
Đường trên
-
-
-
Akali
Akali
Đường trên
-
Jax
Jax +6.5%
Renekton
Renekton -5.2%
Akshan
Akshan
Đường trên
-
-
-
Alistar
Alistar
Đường trên
-
-
-
Ambessa
Ambessa
Đường trên
Warwick
Warwick +8.7%
Rumble
Rumble +7.2%
Warwick
Warwick -6.6%
Amumu
Amumu
Đường trên
-
-
-
Anivia
Anivia
Đường trên
-
-
-
Annie
Annie
Đường trên
-
-
-
Aphelios
Aphelios
Đường trên
-
-
-
Ashe
Ashe
Đường trên
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường trên
-
-
-
Aurora
Aurora
Đường trên
-
Garen
Garen +4.8%
Darius
Darius +2.6%
Azir
Azir
Đường trên
-
-
-
Bard
Bard
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Bel'Veth
Bel'Veth
Đường trên
-
-
-
Blitzcrank
Blitzcrank
Đường trên
-
-
-
Brand
Brand
Đường trên
-
-
-
Braum
Braum
Đường trên
-
-
-
Briar
Briar
Đường trên
-
-
-
Caitlyn
Caitlyn
Đường trên
-
-
-
Camille
Camille
Đường trên
Annie
Annie +8.1%
Gnar
Gnar +8.1%
Urgot
Urgot -7.5%
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường trên
Nami
Nami +8.4%
Teemo
Teemo -0.2%
Teemo
Teemo -0.2%
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
Yorick
Yorick +7.8%
Garen
Garen +6.2%
Urgot
Urgot -7.1%
Corki
Corki
Đường trên
-
-
-
Darius
Darius
Đường trên
Naafiri
Naafiri +6.9%
Yasuo
Yasuo +5.2%
Yorick
Yorick -6.0%
Diana
Diana
Đường trên
-
-
-
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
Fiddlesticks
Fiddlesticks +8.6%
K'Sante
K'Sante +10.0%
Warwick
Warwick -11.0%
Draven
Draven
Đường trên
-
-
-
Ekko
Ekko
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Elise
Elise
Đường trên
-
-
-
Evelynn
Evelynn
Đường trên
-
-
-
Ezreal
Ezreal
Đường trên
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đường trên
-
-
-
Fiora
Fiora
Đường trên
Anivia
Anivia +8.4%
K'Sante
K'Sante +7.7%
Warwick
Warwick -7.0%
Fizz
Fizz
Đường trên
-
-
-
Galio
Galio
Đường trên
-
-
-
Gangplank
Gangplank
Đường trên
Kog'Maw
Kog'Maw +9.7%
Camille
Camille +6.4%
Sion
Sion -5.8%
Garen
Garen
Đường trên
Shyvana
Shyvana +6.2%
Jax
Jax +6.2%
Cho'Gath
Cho'Gath -7.4%
Gnar
Gnar
Đường trên
Nilah
Nilah +8.8%
K'Sante
K'Sante +8.3%
Malphite
Malphite -8.3%
Gragas
Gragas
Đường trên
Taliyah
Taliyah +8.8%
Riven
Riven +4.8%
Yorick
Yorick -5.4%
Graves
Graves
Đường trên
-
-
-
Gwen
Gwen
Đường trên
Talon
Talon +6.4%
Rumble
Rumble +7.8%
Teemo
Teemo -12.5%
Hecarim
Hecarim
Đường trên
-
-
-
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên
Milio
Milio +13.7%
Aatrox
Aatrox +7.6%
Yone
Yone -7.2%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Hwei
Hwei
Đường trên
-
-
-
Illaoi
Illaoi
Đường trên
Vel'Koz
Vel'Koz +9.3%
Nasus
Nasus +4.8%
Kayle
Kayle -8.3%
Irelia
Irelia
Đường trên
Elise
Elise +6.3%
Yone
Yone +6.3%
Warwick
Warwick -11.2%
Ivern
Ivern
Đường trên
-
-
-
Janna
Janna
Đường trên
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đường trên
-
-
-
Jax
Jax
Đường trên
Kog'Maw
Kog'Maw +9.7%
Volibear
Volibear +7.0%
Singed
Singed -7.5%
Jayce
Jayce
Đường trên
Taliyah
Taliyah +5.4%
Heimerdinger
Heimerdinger +6.5%
Ornn
Ornn -6.9%
Jhin
Jhin
Đường trên
-
-
-
Jinx
Jinx
Đường trên
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đường trên
Vladimir
Vladimir +5.7%
Gangplank
Gangplank +9.0%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -8.5%
Kai'Sa
Kai'Sa
Đường trên
-
-
-
Kalista
Kalista
Đường trên
-
-
-
Karma
Karma
Đường trên
-
-
-
Karthus
Karthus
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kassadin
Kassadin
Đường trên
-
-
-
Katarina
Katarina
Đường trên
-
-
-
Kayle
Kayle
Đường trên
Sona
Sona +7.2%
Volibear
Volibear +9.7%
Irelia
Irelia -7.9%
Kayn
Kayn
Đường trên
-
-
-
Kennen
Kennen
Đường trên
Warwick
Warwick +6.5%
Gwen
Gwen +8.0%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -7.3%
Kha'Zix
Kha'Zix
Đường trên
-
-
-
Kindred
Kindred
Đường trên
-
-
-
Kled
Kled
Đường trên
Yasuo
Yasuo +7.9%
Gnar
Gnar +7.3%
Malphite
Malphite -4.7%
Kog'Maw
Kog'Maw
Đường trên
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đường trên
-
-
-
Lee Sin
Lee Sin
Đường trên
-
-
-
Leona
Leona
Đường trên
-
-
-
Lillia
Lillia
Đường trên
-
-
-
Lissandra
Lissandra
Đường trên
-
-
-
Lucian
Lucian
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Lulu
Lulu
Đường trên
-
-
-
Lux
Lux
Đường trên
-
-
-
Malphite
Malphite
Đường trên
Yorick
Yorick +5.8%
Tryndamere
Tryndamere +7.9%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -9.5%
Malzahar
Malzahar
Đường trên
-
-
-
Maokai
Maokai
Đường trên
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đường trên
-
-
-
Mel
Mel
Đường trên
-
-
-
Milio
Milio
Đường trên
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đường trên
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
Soraka
Soraka +6.6%
Illaoi
Illaoi +6.3%
Akali
Akali -8.0%
Morgana
Morgana
Đường trên
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đường trên
-
-
-
Nami
Nami
Đường trên
-
-
-
Nasus
Nasus
Đường trên
Nunu & Willump
Nunu & Willump +8.1%
Yasuo
Yasuo +7.9%
Cho'Gath
Cho'Gath -7.6%
Nautilus
Nautilus
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Neeko
Neeko
Đường trên
-
-
-
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường trên
Naafiri
Naafiri +5.5%
Darius
Darius +3.1%
Mordekaiser
Mordekaiser -6.6%
Nidalee
Nidalee
Đường trên
-
-
-
Nilah
Nilah
Đường trên
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đường trên
-
-
-
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đường trên
-
-
-
Olaf
Olaf
Đường trên
Diana
Diana +7.5%
Teemo
Teemo +12.1%
Gwen
Gwen -9.3%
Orianna
Orianna
Đường trên
-
-
-
Ornn
Ornn
Đường trên
Annie
Annie +7.8%
Jayce
Jayce +6.8%
Warwick
Warwick -5.4%
Pantheon
Pantheon
Đường trên
Yorick
Yorick +6.4%
Volibear
Volibear +7.1%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -5.4%
Poppy
Poppy
Đường trên
Tristana
Tristana +7.6%
Ambessa
Ambessa +9.1%
Mordekaiser
Mordekaiser -5.0%
Pyke
Pyke
Đường trên
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đường trên
-
-
-
Quinn
Quinn
Đường trên
Vladimir
Vladimir +9.1%
Jax
Jax +7.2%
Malphite
Malphite -10.0%
Rakan
Rakan
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Rammus
Rammus
Đường trên
-
-
-
Rek'Sai
Rek'Sai
Đường trên
-
-
-
Rell
Rell
Đường trên
-
-
-
Renata Glasc
Renata Glasc
Đường trên
-
-
-
Renekton
Renekton
Đường trên
Dr. Mundo
Dr. Mundo +9.0%
Yasuo
Yasuo +6.9%
Olaf
Olaf -10.2%
Rengar
Rengar
Đường trên
-
-
-
Riven
Riven
Đường trên
Amumu
Amumu +8.7%
Gwen
Gwen +6.7%
Urgot
Urgot -7.4%
Rumble
Rumble
Đường trên
Yorick
Yorick +10.4%
K'Sante
K'Sante +10.5%
Sion
Sion -7.1%
Ryze
Ryze
Đường trên
Naafiri
Naafiri +6.4%
Gangplank
Gangplank +2.8%
Teemo
Teemo -7.1%
Samira
Samira
Đường trên
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đường trên
-
-
-
Senna
Senna
Đường trên
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đường trên
-
-
-
Sett
Sett
Đường trên
Maokai
Maokai +6.9%
Nidalee
Nidalee +8.6%
Nasus
Nasus -8.5%
Shaco
Shaco
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Shen
Shen
Đường trên
Yorick
Yorick +6.4%
K'Sante
K'Sante +7.2%
Sett
Sett -5.9%
Shyvana
Shyvana
Đường trên
-
-
-
Singed
Singed
Đường trên
Veigar
Veigar +8.8%
K'Sante
K'Sante +6.1%
Kayle
Kayle -8.0%
Sion
Sion
Đường trên
Elise
Elise +9.9%
Rumble
Rumble +10.2%
Olaf
Olaf -7.8%
Sivir
Sivir
Đường trên
-
-
-
Skarner
Skarner
Đường trên
-
-
-
Smolder
Smolder
Đường trên
-
-
-
Sona
Sona
Đường trên
-
-
-
Soraka
Soraka
Đường trên
-
-
-
Swain
Swain
Đường trên
-
-
-
Sylas
Sylas
Đường trên
-
-
-
Syndra
Syndra
Đường trên
-
-
-
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên
Kayn
Kayn +7.2%
Garen
Garen +6.0%
Mordekaiser
Mordekaiser -5.3%
Taliyah
Taliyah
Đường trên
-
-
-
Talon
Talon
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Taric
Taric
Đường trên
-
-
-
Teemo
Teemo
Đường trên
Dr. Mundo
Dr. Mundo +7.3%
Volibear
Volibear +8.5%
Olaf
Olaf -15.6%
Thresh
Thresh
Đường trên
-
-
-
Tristana
Tristana
Đường trên
-
-
-
Trundle
Trundle
Đường trên
Xayah
Xayah +8.2%
Ambessa
Ambessa +5.5%
Teemo
Teemo -7.8%
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
Vel'Koz
Vel'Koz +8.2%
Yasuo
Yasuo +8.2%
Warwick
Warwick -8.9%
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường trên
-
-
-
Twitch
Twitch
Đường trên
-
-
-
Udyr
Udyr
Đường trên
-
-
-
Urgot
Urgot
Đường trên
Udyr
Udyr +6.5%
K'Sante
K'Sante +5.8%
Yorick
Yorick -10.6%
Varus
Varus
Đường trên
-
-
-
Vayne
Vayne
Đường trên
-
-
-
Veigar
Veigar
Đường trên
-
-
-
Vel'Koz
Vel'Koz
Đường trên
-
-
-
Vex
Vex
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vi
Vi
Đường trên
-
-
-
Viego
Viego
Đường trên
-
-
-
Viktor
Viktor
Đường trên
-
-
-
Vladimir
Vladimir
Đường trên
Twitch
Twitch +8.0%
K'Sante
K'Sante +6.3%
Yorick
Yorick -10.6%
Volibear
Volibear
Đường trên
Galio
Galio +9.6%
Yasuo
Yasuo +6.5%
Kayle
Kayle -11.8%
Warwick
Warwick
Đường trên
Naafiri
Naafiri +6.5%
Irelia
Irelia +8.0%
Gragas
Gragas -5.7%
Xayah
Xayah
Đường trên
-
-
-
Xerath
Xerath
Đường trên
-
-
-
Xin Zhao
Xin Zhao
Đường trên
-
-
-
Yasuo
Yasuo
Đường trên
-
Gwen
Gwen +7.8%
Nasus
Nasus -7.0%
Yone
Yone
Đường trên
Yorick
Yorick +7.8%
Nidalee
Nidalee +8.9%
Quinn
Quinn -9.2%
Yorick
Yorick
Đường trên
Darius
Darius +5.9%
Vladimir
Vladimir +9.7%
Kayle
Kayle -6.0%
Yuumi
Yuumi
Đường trên
-
-
-
Zac
Zac
Đường trên
-
-
-
Zed
Zed
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zeri
Zeri
Đường trên
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đường trên
-
-
-
Zilean
Zilean
Đường trên
-
-
-
Zoe
Zoe
Đường trên
-
-
-
Zyra
Zyra
Đường trên
-
-
-