0.0%
Phổ biến
38.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 38.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 36.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 43.8%
Tỷ Lệ Thắng: 32.1%
Tỷ Lệ Thắng: 32.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 40.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Người chơi Sona xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Teembarlonor#9710
EUW (#1) |
71.4% | ||||
![]()
open to date#nyah
EUW (#2) |
67.9% | ||||
![]()
weixiao#RU1
RU (#3) |
75.9% | ||||
![]()
DANIEL#PIGS
EUW (#4) |
71.9% | ||||
![]()
Sonancia#99999
BR (#5) |
72.2% | ||||
![]()
worthless neet#alone
EUW (#6) |
65.4% | ||||
![]()
Klooser#NA1
NA (#7) |
69.2% | ||||
![]()
Misty#Kiss7
TR (#8) |
68.7% | ||||
![]()
diaoda#NA2
NA (#9) |
73.8% | ||||
![]()
tornado warnings#eics
SEA (#10) |
69.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,423,446 | |
2. | 9,690,850 | |
3. | 9,406,004 | |
4. | 9,395,834 | |
5. | 9,164,699 | |