0.0%
Phổ biến
40.8%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 15.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 83.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.8%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 43.7%
Tỷ Lệ Thắng: 61.3%
Tỷ Lệ Thắng: 61.3%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Miss Fortune (Đường trên)
![]()
Lourlo
6 /
8 /
5
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 26.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%
Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
unforgiven#12321
EUW (#1) |
71.7% | ||||
![]()
nrmn#1207
EUW (#2) |
71.2% | ||||
![]()
科ao#0818
TW (#3) |
70.9% | ||||
![]()
Deyu#056
EUW (#4) |
70.2% | ||||
![]()
07년생 독방구장인#kr2
KR (#5) |
76.1% | ||||
![]()
SSBU Ocean#David
LAN (#6) |
78.2% | ||||
![]()
콰욱에우욱#KR1
KR (#7) |
70.8% | ||||
![]()
Miss Fortune#초 보
KR (#8) |
70.1% | ||||
![]()
Mindius#LAS
LAS (#9) |
69.2% | ||||
![]()
Improvm Mindset#FOCUS
EUW (#10) |
66.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,375,674 | |
2. | 10,300,336 | |
3. | 9,303,245 | |
4. | 8,816,643 | |
5. | 8,785,528 | |