0.0%
Phổ biến
41.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 25.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 62.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 44.2%
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%
Tỷ Lệ Thắng: 42.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Seraphine xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Mastaily#4444
EUW (#1) |
74.7% | ||||
![]()
Ambrdragon#NA1
NA (#2) |
71.4% | ||||
![]()
Kittychu#11011
LAS (#3) |
81.3% | ||||
![]()
Japacat#br1
BR (#4) |
70.0% | ||||
![]()
Fumayoshi#EUW
EUW (#5) |
69.8% | ||||
![]()
Green Buff#green
EUNE (#6) |
72.5% | ||||
![]()
DUCKPURGE#EUW
EUW (#7) |
72.5% | ||||
![]()
Ornella#uwu
LAS (#8) |
80.0% | ||||
![]()
Tom#janna
LAS (#9) |
67.9% | ||||
![]()
Yemona#0327
KR (#10) |
67.3% | ||||