0.1%
Phổ biến
41.9%
Tỷ Lệ Thắng
17.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 27.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 80.6%
Tỷ Lệ Thắng: 41.5%
Tỷ Lệ Thắng: 41.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Giày

Phổ biến: 69.1%
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Tỷ Lệ Thắng: 43.8%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Caitlyn (Đường trên)
![]()
Arnax
9 /
3 /
6
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 57.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.9%
Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
FearFromTheSky#RU1
RU (#1) |
95.1% | ||||
![]()
Quake#SGP
SEA (#2) |
75.0% | ||||
![]()
Eupsychics#NA1
NA (#3) |
70.3% | ||||
![]()
Number One Girl#GIRL
EUW (#4) |
67.9% | ||||
![]()
Maye#9431
OCE (#5) |
67.8% | ||||
![]()
とうわ#bed
JP (#6) |
82.5% | ||||
![]()
hi im not gosu#9374
RU (#7) |
70.4% | ||||
![]()
응우옌 두이 카이#2310
VN (#8) |
73.6% | ||||
![]()
Spear Shot#KCWIN
LAN (#9) |
67.2% | ||||
![]()
OupiGoupi#8728
EUNE (#10) |
65.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,916,604 | |
2. | 9,275,028 | |
3. | 7,106,260 | |
4. | 7,048,732 | |
5. | 6,955,990 | |