0.0%
Phổ biến
48.4%
Tỷ Lệ Thắng
5.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 38.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 85.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 88.2%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 44.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 32.1%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
mc danio#EUW
EUW (#1) |
81.4% | ||||
![]()
Sonic#KR33
KR (#2) |
77.9% | ||||
![]()
haislne#779
VN (#3) |
72.2% | ||||
![]()
spf37#NA1
NA (#4) |
66.7% | ||||
![]()
xWhitexHammerx#NA1
NA (#5) |
68.3% | ||||
![]()
Chill Zone#XYZ
VN (#6) |
64.5% | ||||
![]()
Üfürükçü#Kog
TR (#7) |
69.4% | ||||
![]()
롤접음점수뿌림#3582
NA (#8) |
66.7% | ||||
![]()
W Dog#EUW
EUW (#9) |
67.1% | ||||
![]()
구마유시#6342
KR (#10) |
64.8% | ||||