0.1%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
3.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 35.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 85.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 14.0%
Tỷ Lệ Thắng: 61.9%
Tỷ Lệ Thắng: 61.9%
Giày

Phổ biến: 83.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 68.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Người chơi Hwei xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
GodOfJh1n#EUW
EUW (#1) |
77.8% | ||||
![]()
Mahdishakri#TR1
TR (#2) |
75.5% | ||||
![]()
Nghệ sĩ chơi đĩ#333
VN (#3) |
72.5% | ||||
![]()
finn#monk
NA (#4) |
70.6% | ||||
![]()
xCaliban#BR1
BR (#5) |
67.8% | ||||
![]()
DESiRE DEATH#PAIN
EUW (#6) |
80.0% | ||||
![]()
Matt Hazeres#loseq
EUW (#7) |
68.0% | ||||
![]()
unexorable#KR1
KR (#8) |
66.7% | ||||
![]()
Pancitoh#LAS
LAS (#9) |
68.7% | ||||
![]()
Primeloryz#EUNE
EUNE (#10) |
66.1% | ||||