0.0%
Phổ biến
47.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 89.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 29.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 92.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Giày

Phổ biến: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (Đường trên)
![]()
CuVee
8 /
10 /
5
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 48.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 62.8%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
iyuke#EUW
EUW (#1) |
88.5% | ||||
![]()
El porrito#LAN
LAN (#2) |
84.5% | ||||
![]()
Nevardツ#2511
VN (#3) |
81.5% | ||||
![]()
Lollipede#SUS
SEA (#4) |
88.5% | ||||
![]()
Love Monster#6969
VN (#5) |
76.2% | ||||
![]()
IG Rookie#GOATI
EUW (#6) |
72.6% | ||||
![]()
기춘업기춘업#쿠라컴퍼니
KR (#7) |
73.1% | ||||
![]()
Stellar#1105
SEA (#8) |
70.3% | ||||
![]()
SusuLove#1314
EUW (#9) |
84.6% | ||||
![]()
中单助#EUNE1
EUNE (#10) |
68.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,245,523 | |
2. | 8,938,364 | |
3. | 7,429,192 | |
4. | 5,874,589 | |
5. | 5,444,746 | |