0.0%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 62.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 59.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 64.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 83.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Jinx (Đường trên)
![]()
TolanD
2 /
5 /
1
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 79.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.6%
Người chơi Jinx xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
ertanlkp#TR1
TR (#1) |
90.4% | ||||
![]()
치즈돈까스주세요#KR1
KR (#2) |
77.8% | ||||
![]()
柑桔檸檬vov#tw2
TW (#3) |
73.3% | ||||
![]()
유동은#KR1
KR (#4) |
71.9% | ||||
![]()
top8 bỏ game#quốc
VN (#5) |
74.7% | ||||
![]()
harcsa#EUW
EUW (#6) |
71.3% | ||||
![]()
zonepiecer#11111
VN (#7) |
74.0% | ||||
![]()
AQL Chino#3237
LAN (#8) |
74.0% | ||||
![]()
Trang Tiên Sinh#vn2
VN (#9) |
76.8% | ||||
![]()
The Shy#23100
VN (#10) |
74.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,101,733 | |
2. | 10,080,727 | |
3. | 9,757,717 | |
4. | 9,303,323 | |
5. | 9,186,551 | |