Malphite

Malphite

Đường trên
30,385 trận ( 2 ngày vừa qua )
4.8%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
7.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mảnh Vỡ Địa Chấn
Q
Dậm Đất
E
Nắm Đấm Chấn Động
W
Giáp Hoa Cương
Mảnh Vỡ Địa Chấn
Q Q Q Q Q
Nắm Đấm Chấn Động
W W W W W
Dậm Đất
E E E E E
Không Thể Cản Phá
R R R
Phổ biến: 32.9% - Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 69.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%

Build cốt lõi

Tàn Tích Bami
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
Tim Băng
Phổ biến: 7.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 59.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%

Đường build chung cuộc

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 49.3% - Tỷ Lệ Thắng: 52.1%

Người chơi Malphite xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Boo LiKe a Buls#br1
Boo LiKe a Buls#br1
BR (#1)
Cao Thủ 79.4% 68
2.
I Am Nightshade#NA1
I Am Nightshade#NA1
NA (#2)
Đại Cao Thủ 66.7% 51
3.
FRANKENSTEINNnn#TR1
FRANKENSTEINNnn#TR1
TR (#3)
Cao Thủ 67.6% 68
4.
빅토르쟝인#KR1
빅토르쟝인#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 82.6% 46
5.
天瀬一VT#8825
天瀬一VT#8825
JP (#5)
Cao Thủ 64.7% 68
6.
Kimeda#0301
Kimeda#0301
LAN (#6)
Cao Thủ 63.5% 52
7.
유태산#K R
유태산#K R
KR (#7)
Cao Thủ 63.8% 69
8.
Irkçı Rïqu#8082
Irkçı Rïqu#8082
TR (#8)
Cao Thủ 61.6% 73
9.
저체중#KR1
저체중#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 66.1% 56
10.
TheTogiffs#TR1
TheTogiffs#TR1
TR (#10)
Đại Cao Thủ 67.4% 46