0.0%
Phổ biến
32.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 30.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 85.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 41.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 19.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 87.8%
Tỷ Lệ Thắng: 36.1%
Tỷ Lệ Thắng: 36.1%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Xayah (Đường trên)
![]()
Lourlo
1 /
11 /
0
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
E
![]()
W
![]()
Q
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 41.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.3%
Người chơi Xayah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
철 진#1004
KR (#1) |
94.6% | ||||
![]()
きLight#ADC
EUW (#2) |
84.6% | ||||
![]()
nanashizin#2604
BR (#3) |
76.1% | ||||
![]()
你骗我的时候也没有心软过#NA2
NA (#4) |
70.0% | ||||
![]()
Zampe97ttv#ilDio
EUW (#5) |
93.3% | ||||
![]()
EighteenCandless#RU1
RU (#6) |
67.6% | ||||
![]()
Sensus#Adc
LAS (#7) |
70.0% | ||||
![]()
Viaxiand#EUNE
EUNE (#8) |
72.5% | ||||
![]()
Lucaaaa#EUNE
EUNE (#9) |
66.7% | ||||
![]()
Tim#143
EUW (#10) |
71.0% | ||||