0.1%
Phổ biến
53.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

W

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 22.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 59.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 17.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Giày

Phổ biến: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Kassadin (Đường trên)
![]()
Zika
7 /
4 /
8
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
E
![]()
W
![]()
Q
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 29.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Người chơi Kassadin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
twnz#333
EUW (#1) |
80.0% | ||||
![]()
GANDALF SEXROBOT#TURBO
EUW (#2) |
74.5% | ||||
![]()
Swanysskel#EUW
EUW (#3) |
74.7% | ||||
![]()
SHOUJO RAMUNE#15YGF
BR (#4) |
80.8% | ||||
![]()
LEAF SEM RAGE#kassa
BR (#5) |
74.6% | ||||
![]()
The Last Dance#zzzz
KR (#6) |
71.7% | ||||
![]()
uio8#lol
KR (#7) |
71.8% | ||||
![]()
LsdT#DMT
EUW (#8) |
70.2% | ||||
![]()
wsaddxd#EUW
EUW (#9) |
68.9% | ||||
![]()
rollenmeyin123#last
TR (#10) |
100.0% | ||||