Thống kê tướng

126,481 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Basic Info Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận Latest Change
1
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
b
7.1 | 5.5 | 8.0 0.0005
25.4
2
Viego
Viego
Đi Rừng
b
7.9 | 5.5 | 6.1 0.0052
25.4
3
Kayn
Kayn
Đi Rừng
b
7.6 | 6.2 | 7.2 0.0010
25.4
4
Vi
Vi
Đi Rừng
b
6.2 | 5.6 | 7.9 0.0005
25.4
5
Naafiri
Naafiri
Đi Rừng
s
7.5 | 5.0 | 7.3 0.0009
25.4
6
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
b
6.8 | 5.4 | 8.3 0.0003
25.4
7
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
b
6.3 | 5.7 | 8.1 0.0004
25.4
8
Graves
Graves
Đi Rừng
c
8.1 | 5.9 | 6.4 0.0027
25.4
9
Shaco
Shaco
Đi Rừng
b
8.5 | 5.7 | 7.6 0.0007
25.4
10
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
b
8.9 | 5.8 | 5.9 0.0021
25.4
11
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
b
6.0 | 5.4 | 12.2 0.0001
25.4
12
Lillia
Lillia
Đi Rừng
b
6.4 | 5.1 | 8.4 0.0015
25.4
13
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
b
8.3 | 6.5 | 5.3 0.0092
25.4
14
Zed
Zed
Đi Rừng
b
8.3 | 5.7 | 6.7 0.0007
25.4
15
Gwen
Gwen
Đi Rừng
b
7.2 | 5.6 | 5.9 0.0022
25.4
# Basic Info Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận Latest Change
16
Volibear
Volibear
Đi Rừng
b
6.2 | 5.5 | 7.9 0.0008
25.4
17
Talon
Talon
Đi Rừng
c
8.4 | 5.7 | 6.6 0.0008
25.4
18
Diana
Diana
Đi Rừng
c
7.0 | 6.1 | 7.2 0.0008
25.4
19
Warwick
Warwick
Đi Rừng
b
7.8 | 6.6 | 7.8 0.0006
25.4
20
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
c
7.1 | 5.5 | 7.9 0.0015
25.4
21
Ekko
Ekko
Đi Rừng
c
7.9 | 5.5 | 7.0 0.0012
25.4
22
Amumu
Amumu
Đi Rừng
c
4.8 | 6.1 | 10.3 0.0000
25.4
23
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
d
4.4 | 4.9 | 11.1 0.0002
25.4
24
Zac
Zac
Đi Rừng
d
4.9 | 4.8 | 10.7 0.0002
25.4
25
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
c
6.0 | 5.6 | 9.0 0.0005
25.4
26
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
d
5.1 | 6.0 | 11.3 0.0002
25.4
27
Briar
Briar
Đi Rừng
c
8.0 | 6.9 | 7.4 0.0013
25.4
28
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
c
6.6 | 5.1 | 7.8 0.0005
25.4
29
Kindred
Kindred
Đi Rừng
c
7.7 | 6.2 | 6.6 0.0021
25.4
30
Elise
Elise
Đi Rừng
c
7.8 | 5.7 | 7.0 0.0007
25.4
# Basic Info Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận Latest Change
31
Pantheon
Pantheon
Đi Rừng
d
7.7 | 5.6 | 7.6 0.0013
25.4
32
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
d
6.9 | 5.3 | 7.9 0.0006
25.4
33
Yorick
Yorick
Đi Rừng
a
5.9 | 4.8 | 7.1 0.0008
25.4
34
Rengar
Rengar
Đi Rừng
d
8.3 | 6.5 | 6.0 0.0007
25.4
35
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
d
8.7 | 5.4 | 6.7 0.0001
25.4
36
Udyr
Udyr
Đi Rừng
c
5.9 | 5.2 | 7.5 0.0002
25.4
37
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
d
6.9 | 5.4 | 6.3 0.0009
25.4
38
Karthus
Karthus
Đi Rừng
d
7.6 | 7.0 | 9.2 0.0014
25.4
39
Ivern
Ivern
Đi Rừng
d
2.9 | 4.3 | 13.4 0.0002
25.4
40
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
c
5.9 | 5.2 | 7.0 0.0013
25.4
41
Rammus
Rammus
Đi Rừng
d
4.2 | 5.1 | 11.7 0.0000
25.4
42
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đi Rừng
c
5.2 | 4.6 | 8.1 0.0001
25.4
43
Poppy
Poppy
Đi Rừng
c
5.6 | 5.1 | 8.8 0.0000
25.4
44
Skarner
Skarner
Đi Rừng
d
4.3 | 5.1 | 10.6 0.0000
25.4
45
Zyra
Zyra
Đi Rừng
d
5.0 | 5.1 | 9.2 0.0000
25.4
# Basic Info Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận Latest Change
46
Brand
Brand
Đi Rừng
d
5.8 | 6.1 | 8.8 0.0004
25.4
47
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
d
7.1 | 5.1 | 8.2 0.0000
25.4
48
Trundle
Trundle
Đi Rừng
d
6.1 | 5.6 | 8.0 0.0011
25.4