0.0%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 42.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 56.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 13.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 71.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
DEATH#dеcay
EUW (#1) |
78.4% | ||||
![]()
공 허#코그모
KR (#2) |
70.8% | ||||
![]()
Knifed#br1
BR (#3) |
84.5% | ||||
![]()
MatFox#Fox1
BR (#4) |
76.4% | ||||
![]()
TWITCHKING#2856
KR (#5) |
69.2% | ||||
![]()
DK Aebeolming#GOLD
KR (#6) |
70.5% | ||||
![]()
Love taps#GIVER
NA (#7) |
67.7% | ||||
![]()
bobbythebobster#EUW
EUW (#8) |
71.1% | ||||
![]()
Krxsh#EUW
EUW (#9) |
68.0% | ||||
![]()
WaitedDiabllo#EUW
EUW (#10) |
74.0% | ||||