Syndra

Syndra

Đường giữa
431 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
3.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quả Cầu Bóng Tối
Q
Ý Lực
W
Quét Tan Kẻ Yếu
E
Tối Thượng
Quả Cầu Bóng Tối
Q Q Q Q Q
Ý Lực
W W W W W
Quét Tan Kẻ Yếu
E E E E E
Bùng Nổ Sức Mạnh
R R R
Phổ biến: 47.4% - Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 94.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Đuốc Lửa Đen
Động Cơ Vũ Trụ
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 17.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 62.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%

Đường build chung cuộc

Quyền Trượng Bão Tố
Trượng Hư Vô
Đồng Hồ Cát Zhonya

Đường Build Của Tuyển Thủ Syndra (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Syndra (Đường trên)
Maynter
Maynter
5 / 4 / 13
Syndra
VS
Nidalee
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Quả Cầu Bóng Tối
Q
Ý Lực
W
Quét Tan Kẻ Yếu
E
Giày Đồng BộĐuốc Lửa Đen
Ngọn Lửa Hắc HóaGậy Quá Khổ
Mũ Phù Thủy RabadonPhong Ấn Hắc Ám
Rabble
Rabble
7 / 5 / 8
Syndra
VS
Anivia
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Quả Cầu Bóng Tối
Q
Ý Lực
W
Quét Tan Kẻ Yếu
E
Mũ Phù Thủy RabadonPhong Ấn Hắc Ám
Động Cơ Vũ TrụTrượng Hư Vô
Đuốc Lửa ĐenGiày Bạc

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 43.4% - Tỷ Lệ Thắng: 57.2%

Người chơi Syndra xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
broken mirror#NA1
broken mirror#NA1
NA (#1)
Cao Thủ 80.4% 51
2.
Twagedy#zzy
Twagedy#zzy
LAS (#2)
Cao Thủ 77.0% 61
3.
Tak se nezlob#EUW
Tak se nezlob#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 75.4% 65
4.
jaydeniceme 3#ekko
jaydeniceme 3#ekko
NA (#4)
Thách Đấu 73.8% 65
5.
TimeToIsrael#ISR
TimeToIsrael#ISR
EUW (#5)
Cao Thủ 74.0% 50
6.
Eästguy#MEIMI
Eästguy#MEIMI
NA (#6)
Đại Cao Thủ 73.1% 52
7.
Keljechess#EUW
Keljechess#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ 72.9% 48
8.
Toto The Totoro#Toffe
Toto The Totoro#Toffe
EUW (#8)
Thách Đấu 70.0% 70
9.
Tenebris#Lunar
Tenebris#Lunar
NA (#9)
Cao Thủ 71.4% 56
10.
18 SheSaidISwear#feet
18 SheSaidISwear#feet
EUNE (#10)
Thách Đấu 70.9% 79