0.0%
Phổ biến
30.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 40.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 19.2%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày

Phổ biến: 25.9%
Tỷ Lệ Thắng: 22.7%
Tỷ Lệ Thắng: 22.7%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Hecarim (Đường trên)
![]()
Lourlo
1 /
9 /
10
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 61.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Người chơi Hecarim xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
le couteau#111
TR (#1) |
98.2% | ||||
![]()
bloodstained#rug
NA (#2) |
87.8% | ||||
![]()
kyosuke#panza
BR (#3) |
82.7% | ||||
![]()
29 Dũng Master#9416
VN (#4) |
75.7% | ||||
![]()
PhucG14#zuong
VN (#5) |
81.8% | ||||
![]()
Nf6#NA2
LAN (#6) |
75.8% | ||||
![]()
RAMIER#8888
EUW (#7) |
93.5% | ||||
![]()
Lyyyyyy#202
VN (#8) |
76.8% | ||||
![]()
Cướp Biển Caribe#1607
VN (#9) |
83.9% | ||||
![]()
0572928561950478#HELLO
EUW (#10) |
75.9% | ||||