Sivir

Bản Ghi Twitch

Nếu bạn dùng trang này để tạo video Youtube, vui lòng đề cập đến trang web này trong video của bạn. Xin cảm ơn!

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:37)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:37) Chiến thắng
5 / 6 / 6
177 CS - 10.5k vàng
Băng Giáp Vĩnh CửuGiáo Thiên LyGiày Thủy Ngân
Găng Tay Băng GiáMắt Xanh
Kiếm B.F.Gươm Suy VongGiày Cuồng NộNỏ Tử ThủÁo Choàng TímCuốc Chim
5 / 6 / 1
184 CS - 11.4k vàng
6 / 3 / 4
161 CS - 9.8k vàng
Song KiếmSong KiếmSong Kiếm
Song KiếmSong KiếmMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátPhong Ấn Hắc ÁmMũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Ác ThầnGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
7 / 4 / 2
245 CS - 12.2k vàng
2 / 6 / 0
210 CS - 9.2k vàng
Thuốc Tái Sử DụngTrượng Pha Lê RylaiĐuốc Lửa Đen
Giày Pháp SưGậy Quá KhổNhẫn Doran
Quyền Trượng Đại Thiên SứNhẫn DoranQuyền Trượng Ác ThầnTrượng Trường SinhGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
6 / 2 / 3
233 CS - 12k vàng
1 / 2 / 2
169 CS - 7.7k vàng
Kiếm DoranKiếm B.F.Súng Hải Tặc
Giày BạcKiếm DàiCuốc Chim
Kiếm DoranLưỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng NộÁo Choàng TímVô Cực KiếmKiếm Dài
3 / 2 / 8
189 CS - 9.9k vàng
1 / 5 / 3
21 CS - 5.4k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngVọng Âm HeliaGiày Thủy Ngân
Lá Chắn Mãnh SưGiáp LụaMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaLõi Bình MinhHồng NgọcVọng Âm HeliaMáy Quét Oracle
1 / 1 / 12
19 CS - 7.5k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:05)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:05) Chiến thắng
5 / 6 / 0
184 CS - 9.8k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongGiày Thép Gai
Búa Tiến CôngCung GỗDao Găm
Thuốc Tái Sử DụngGiày Thép GaiBúa GỗKiếm DàiKhiên DoranGiáp Gai
2 / 6 / 1
132 CS - 7.4k vàng
2 / 6 / 5
144 CS - 8.1k vàng
Giáo Thiên LyTam Hợp KiếmGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Nguyệt Quế Cao NgạoKiếm Ma YoumuuThương Phục Hận SeryldaGiàyDao Hung TànMáy Quét Oracle
14 / 4 / 7
160 CS - 12.9k vàng
6 / 7 / 3
190 CS - 10.5k vàng
Gậy Quá KhổĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp Sư
Phong Ấn Hắc ÁmĐộng Cơ Vũ TrụGậy Quá Khổ
Nhẫn DoranGiày BạcĐộng Cơ Vũ TrụMũ Phù Thủy RabadonSách QuỷMắt Xanh
3 / 3 / 7
191 CS - 10k vàng
2 / 6 / 2
169 CS - 7.7k vàng
Vô Cực KiếmGiày BạcĐại Bác Liên Thanh
Mắt Xanh
Kiếm DoranGươm Đồ TểCung XanhGiày Cuồng NộMũi Tên Yun TalVô Cực Kiếm
10 / 0 / 8
224 CS - 12.9k vàng
0 / 5 / 7
26 CS - 6.2k vàng
Mắt Kiểm SoátHuyết TrảoThuốc Tái Sử Dụng
Mặt Nạ Ma ÁmGiáp Liệt SĩGiày Xịn
Cỗ Xe Mùa ĐôngVọng Âm HeliaBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
1 / 2 / 20
32 CS - 7.7k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:54)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (35:54) Chiến thắng
8 / 11 / 9
228 CS - 14.3k vàng
Mãng Xà KíchGiày Khai Sáng IoniaKiếm Ác Xà
Nỏ Thần DominikVô Cực KiếmMắt Xanh
Đao TímKhiên Băng RanduinGiáp Tay Vỡ NátGiày Thép GaiGiáo Thiên LyTam Hợp Kiếm
10 / 6 / 3
304 CS - 17.8k vàng
14 / 5 / 14
238 CS - 16.3k vàng
Giày Xung KíchNguyệt ĐaoNgọn Giáo Shojin
Kiếm Ác XàRìu ĐenMũi Khoan
Nguyên Tố LuânDao Hung TànGiày Khai Sáng IoniaThương Phục Hận SeryldaKiếm DàiNguyệt Quế Cao Ngạo
2 / 8 / 6
246 CS - 12.7k vàng
10 / 9 / 17
224 CS - 14.1k vàng
Dây Chuyền Iron SolariĐồng Hồ Cát ZhonyaLời Nguyền Huyết Tự
Ngọc Quên LãngGiày BạcHỏa Khuẩn
Nhẫn DoranGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaQuyền Trượng Bão TốSách CũSúng Lục Luden
1 / 11 / 4
245 CS - 12.2k vàng
10 / 6 / 18
272 CS - 15.4k vàng
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmĐao Chớp Navori
Giày Cuồng NộLời Nhắc Tử VongHuyết Trượng
Đao Chớp NavoriMũi Tên Yun TalHuyết KiếmGiày Cuồng NộNỏ Thần DominikVô Cực Kiếm
19 / 13 / 3
254 CS - 21k vàng
8 / 4 / 28
64 CS - 13.2k vàng
Huyết TrảoLời Thề Hiệp SĩĐá Tỏa Sáng - Cảnh Giác
Giày Xung KíchGiáp Liệt SĩMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Thú Bông Bảo MộngGiáp Tay SeekerVương Miện ShurelyaDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaLư Hương Sôi Sục
3 / 13 / 19
21 CS - 10.5k vàng
(15.7)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:57)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:57) Chiến thắng
5 / 7 / 4
197 CS - 11.4k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày BạcPhong Ấn Hắc Ám
Quyền Trượng Ác ThầnĐá Hắc HóaGậy Bùng Nổ
Nanh NashorGậy Quá KhổNgọc Quên LãngPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngGiày Ma Pháp Sư
6 / 4 / 8
222 CS - 13.1k vàng
7 / 8 / 10
177 CS - 12.5k vàng
Kiếm Tai ƯơngMặt Nạ Đọa Đày LiandryDây Chuyền Chữ Thập
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Thủy NgânSách Cũ
Nỏ Tử ThủGiày Thủy NgânSúng Hải TặcÁo Choàng BạcTam Hợp KiếmÁo Choàng Ám Ảnh
12 / 6 / 11
180 CS - 14.7k vàng
4 / 10 / 8
184 CS - 10.2k vàng
Giáp Tay Vỡ NátNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp Sư
Trượng Trường SinhNhẫn DoranThấu Kính Viễn Thị
Mũ Phù Thủy RabadonSúng Lục LudenGiày Ma Pháp SưNgọn Lửa Hắc HóaKính Nhắm Ma PhápThấu Kính Viễn Thị
11 / 6 / 16
202 CS - 14.9k vàng
10 / 9 / 6
231 CS - 13.4k vàng
Thương Phục Hận SeryldaThần Kiếm MuramanaKiếm Dài
Giày BạcÁo Choàng Bóng TốiKiếm Ma Youmuu
Đao Chớp NavoriGiày Cuồng NộChùy Gai MalmortiusLưỡi Hái Linh HồnVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
8 / 4 / 20
233 CS - 14.3k vàng
1 / 8 / 13
32 CS - 7.7k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Thủy Ngân
Mắt Kiểm SoátHỏa NgọcÁo Choàng Bạc
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưHỏa KhuẩnMũ Phù Thủy RabadonMáy Chuyển Pha Hextech
4 / 7 / 25
36 CS - 10.5k vàng
(15.7)