Aurora

Người chơi Aurora xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aurora xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
MotherBlanc#KVNT
MotherBlanc#KVNT
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 70.7% 9.6 /
3.5 /
5.4
58
2.
Frelt#NA1
Frelt#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 7.8 /
4.4 /
6.2
71
3.
codeene#DAWN
codeene#DAWN
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 10.3 /
4.5 /
7.2
171
4.
num num num#wiwiw
num num num#wiwiw
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.4 /
4.5 /
7.7
64
5.
monk mentality#calm
monk mentality#calm
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.6 /
4.4 /
6.4
54
6.
hagoromo chalk#NA1
hagoromo chalk#NA1
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.0% 6.0 /
3.6 /
6.4
134
7.
98 Corner#6T7
98 Corner#6T7
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.5 /
5.2
50
8.
Tokibuny#ttv
Tokibuny#ttv
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.1% 8.9 /
4.3 /
5.9
155
9.
Zem#bob
Zem#bob
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.4 /
4.0 /
6.0
65
10.
Strnebelcha#NA1
Strnebelcha#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.2 /
4.3 /
6.5
152
11.
Kuminon#setta
Kuminon#setta
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.3 /
3.1 /
7.3
58
12.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.4% 7.0 /
4.3 /
6.1
46
13.
黄小晴带提莫比#9917
黄小晴带提莫比#9917
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.4 /
4.5 /
7.0
261
14.
Dino#ooniD
Dino#ooniD
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.4 /
4.8 /
6.7
71
15.
Wraíth#Kai
Wraíth#Kai
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.7 /
5.1 /
7.2
64
16.
Erick Dota#Erick
Erick Dota#Erick
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.7% 7.8 /
3.9 /
8.2
38
17.
Chicken Donburi#おいしい
Chicken Donburi#おいしい
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.2 /
4.0 /
5.6
65
18.
Sillysiddy#Lux
Sillysiddy#Lux
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 8.5 /
5.5 /
5.8
141
19.
xRoyal#NA1
xRoyal#NA1
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 6.7 /
3.0 /
6.5
44
20.
秋秋秋秋秋#Autmn
秋秋秋秋秋#Autmn
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 59.3% 8.3 /
5.2 /
8.0
59
21.
UtopianSoldier#1984
UtopianSoldier#1984
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.5 /
4.8 /
6.8
117
22.
Ahj#YONE
Ahj#YONE
NA (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.9% 7.1 /
4.0 /
6.9
51
23.
Ma Meilleure#Enemy
Ma Meilleure#Enemy
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.2 /
5.2 /
7.0
46
24.
Salt#4468
Salt#4468
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.5 /
5.1 /
7.2
69
25.
l Hate Boogey2#JJK
l Hate Boogey2#JJK
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.0 /
5.2 /
6.7
61
26.
happens#6172
happens#6172
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 57.1% 7.2 /
4.7 /
7.4
84
27.
Asufskach#NA1
Asufskach#NA1
NA (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.1% 8.3 /
4.7 /
5.8
118
28.
Gagnant à Vie#na2
Gagnant à Vie#na2
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.9 /
6.0 /
6.6
70
29.
goongi#111
goongi#111
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 7.3 /
3.7 /
7.2
194
30.
Stay Hydrated#NA0
Stay Hydrated#NA0
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 49.4% 6.6 /
4.0 /
6.8
83
31.
09 05 19#NA11
09 05 19#NA11
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.7% 6.2 /
4.4 /
5.7
55
32.
zoestoejam#drake
zoestoejam#drake
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.2% 8.5 /
3.7 /
6.2
59
33.
Unknown Omelette#NA1
Unknown Omelette#NA1
NA (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 61.7% 6.2 /
4.3 /
6.5
154
34.
Roman#004
Roman#004
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.4% 7.8 /
5.5 /
6.6
68
35.
普通朋友#ncge
普通朋友#ncge
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.9% 7.1 /
3.5 /
6.1
187
36.
砕けろ 鏡花水月#2003
砕けろ 鏡花水月#2003
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 6.2 /
5.3 /
5.2
73
37.
BigGiraffe1#NA1
BigGiraffe1#NA1
NA (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.8% 7.8 /
5.0 /
7.4
53
38.
VaughanTBL#NA1
VaughanTBL#NA1
NA (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 71.2% 9.2 /
5.5 /
8.3
52
39.
AntiTepo#Ichi
AntiTepo#Ichi
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 9.3 /
4.0 /
8.5
43
40.
Chris Perry#NA1
Chris Perry#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.4 /
4.4 /
6.7
72
41.
Samuelínito#2003
Samuelínito#2003
NA (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.5% 8.8 /
4.2 /
6.2
39
42.
AnthonyEdwards#420
AnthonyEdwards#420
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.6 /
3.6 /
8.2
51
43.
Fargo#KNG
Fargo#KNG
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.8 /
4.0 /
8.8
53
44.
secret of us#50N4
secret of us#50N4
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 9.0 /
5.0 /
6.8
116
45.
RyanPaix#Ryan
RyanPaix#Ryan
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 5.6 /
4.8 /
6.6
173
46.
iybc9o2q#iybc9
iybc9o2q#iybc9
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.0% 7.7 /
5.4 /
6.6
50
47.
125 Shadow#6t7
125 Shadow#6t7
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 5.5 /
4.3 /
6.1
47
48.
BabyDucck#NA1
BabyDucck#NA1
NA (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.3% 8.0 /
3.7 /
7.0
63
49.
GabeXboss#NA1
GabeXboss#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.1% 3.9 /
4.4 /
6.2
47
50.
Scoops#3545
Scoops#3545
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.2% 5.5 /
5.5 /
6.5
186
51.
Evening Tide#ERA
Evening Tide#ERA
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.3% 6.5 /
4.5 /
7.9
201
52.
Lost Ape#4413
Lost Ape#4413
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.9% 6.7 /
5.7 /
7.1
51
53.
MLWHWMHC#G59
MLWHWMHC#G59
NA (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 9.8 /
5.2 /
6.5
89
54.
ThighsRDivine#99999
ThighsRDivine#99999
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 7.7 /
4.7 /
5.2
62
55.
Caesar#FMG9
Caesar#FMG9
NA (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.0% 6.1 /
3.4 /
7.1
31
56.
SτΨαi#STR
SτΨαi#STR
NA (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.0% 5.2 /
2.7 /
7.4
30
57.
Biolinist#nya
Biolinist#nya
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 5.8 /
4.5 /
7.7
53
58.
Muscle Mans Mom#NA1
Muscle Mans Mom#NA1
NA (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.5% 8.1 /
4.3 /
7.9
85
59.
K1utch#Pain
K1utch#Pain
NA (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.0% 6.0 /
2.7 /
6.0
54
60.
dEdge of Spark#dEdge
dEdge of Spark#dEdge
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.1 /
5.6 /
7.3
45
61.
zxcvbing#NA1
zxcvbing#NA1
NA (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.8% 8.9 /
4.8 /
7.5
79
62.
Badf1#NA2
Badf1#NA2
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.9% 4.9 /
6.5 /
5.7
107
63.
sp00iestboy#NA1
sp00iestboy#NA1
NA (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 60.3% 7.1 /
4.3 /
7.1
131
64.
Fys#NA1
Fys#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 7.6 /
3.3 /
8.5
26
65.
Dolphins love me#wgbok
Dolphins love me#wgbok
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.3% 5.6 /
6.2 /
6.9
95
66.
her yin#soul
her yin#soul
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.7 /
5.0 /
6.7
44
67.
Senokot#NA69
Senokot#NA69
NA (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 56.9% 5.4 /
4.5 /
6.8
188
68.
Cod1#626
Cod1#626
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 7.0 /
4.3 /
6.1
65
69.
Virtuous Pigeon#NA1
Virtuous Pigeon#NA1
NA (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.5% 6.5 /
3.9 /
6.6
113
70.
Akira Hou#NA1
Akira Hou#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 88.2% 8.1 /
3.4 /
7.9
17
71.
Ping is Skill#NA1
Ping is Skill#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 5.8 /
3.5 /
7.7
39
72.
chewsday#glhf
chewsday#glhf
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.3% 8.1 /
3.4 /
7.3
38
73.
알리페데#사도조한
알리페데#사도조한
NA (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.3% 6.4 /
4.0 /
6.8
45
74.
gup cat#wiwi
gup cat#wiwi
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 8.3 /
4.7 /
6.0
38
75.
MLGFragger69#NA1
MLGFragger69#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.9% 4.4 /
4.5 /
7.2
45
76.
Giraffe Hugs#NA1
Giraffe Hugs#NA1
NA (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.1 /
4.7 /
5.9
33
77.
City of Tears#NA2
City of Tears#NA2
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.9 /
4.0 /
6.5
53
78.
platonic simp#NA1
platonic simp#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 9.4 /
6.1 /
5.6
40
79.
流落凡尘#mrain
流落凡尘#mrain
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 6.5 /
3.9 /
6.5
45
80.
Knosis#εïз
Knosis#εïз
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.4% 6.9 /
4.8 /
5.8
42
81.
The Last Nap#NA1
The Last Nap#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.0% 7.0 /
6.5 /
5.8
42
82.
Frieren#cozy
Frieren#cozy
NA (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 53.6% 8.1 /
3.3 /
5.9
56
83.
cjtheawesome#MLA
cjtheawesome#MLA
NA (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.0% 6.9 /
2.9 /
6.4
256
84.
Trololi#PCGAM
Trololi#PCGAM
NA (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.2% 7.0 /
4.5 /
6.9
163
85.
享受关税#1234
享受关税#1234
NA (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.8% 6.7 /
4.0 /
6.8
135
86.
kqtarinabluu#NA1
kqtarinabluu#NA1
NA (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.6% 6.2 /
4.1 /
6.5
57
87.
blaster3#jiwoo
blaster3#jiwoo
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.4 /
3.6 /
6.5
52
88.
Oebaricedit#NA1
Oebaricedit#NA1
NA (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 60.8% 9.1 /
6.0 /
7.3
79
89.
Aineo251#2005
Aineo251#2005
NA (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.4% 8.0 /
3.9 /
5.9
101
90.
tytytytyh#hty
tytytytyh#hty
NA (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.8% 6.1 /
5.5 /
7.3
34
91.
如果我还剩一件事可以做#dty
如果我还剩一件事可以做#dty
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.0 /
3.6 /
5.9
40
92.
4doorsmorehores#4444
4doorsmorehores#4444
NA (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.4% 6.3 /
3.0 /
6.0
61
93.
muinilertS#NA1
muinilertS#NA1
NA (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 54.9% 5.8 /
2.8 /
6.8
164
94.
sweeho#999
sweeho#999
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 43.2% 5.7 /
4.7 /
6.6
44
95.
没有情绪#007
没有情绪#007
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 5.7 /
4.2 /
6.5
119
96.
Zefirot#Blais
Zefirot#Blais
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.3 /
5.6 /
6.8
32
97.
20piece boneless#meal
20piece boneless#meal
NA (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.9% 7.1 /
4.6 /
6.9
161
98.
DozaChat#SLAY
DozaChat#SLAY
NA (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 67.7% 7.9 /
5.3 /
6.7
62
99.
Chompi#NA1
Chompi#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 6.2 /
4.8 /
8.1
38
100.
ziggs ults japan#NA01
ziggs ults japan#NA01
NA (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.3% 7.0 /
4.4 /
6.2
85