Kayle

Người chơi Kayle xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kayle xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
LeWheezy#1v9
LeWheezy#1v9
NA (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 6.9 /
3.0 /
6.1
70
2.
BigSlimyDingDong#6679
BigSlimyDingDong#6679
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 7.8 /
5.3 /
5.0
52
3.
Sources#NA1
Sources#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 8.0 /
5.2 /
5.9
70
4.
Ves#Vesy
Ves#Vesy
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 5.5 /
4.2 /
6.2
78
5.
Liebestraume#No 3
Liebestraume#No 3
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.3% 4.3 /
3.4 /
5.3
49
6.
天賦第八究明者#Sight
天賦第八究明者#Sight
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 61.7% 6.4 /
4.1 /
4.2
60
7.
selfish laner#wish
selfish laner#wish
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.1% 5.3 /
4.8 /
4.8
103
8.
InFlash#NA1
InFlash#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.1 /
4.6 /
5.0
160
9.
XiaoDaoLaPiYan#NA1
XiaoDaoLaPiYan#NA1
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.6 /
5.4 /
5.4
151
10.
cinto mamochi#NA1
cinto mamochi#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.5% 5.0 /
4.1 /
6.3
53
11.
Fluoride#CRAB
Fluoride#CRAB
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.3 /
5.0 /
5.1
73
12.
Jhinister#NA1
Jhinister#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.2% 7.5 /
6.1 /
4.8
196
13.
SusanFromFinance#NA1
SusanFromFinance#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.7 /
4.7 /
5.2
193
14.
Mechanical Boost#Nova
Mechanical Boost#Nova
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.0 /
5.9 /
6.3
52
15.
MegaMaticz#NA1
MegaMaticz#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.2 /
4.5 /
5.4
97
16.
Sakiko祥ちゃん#TGW
Sakiko祥ちゃん#TGW
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.5 /
4.7 /
5.3
159
17.
Saneryus#100
Saneryus#100
NA (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 68.0% 8.0 /
4.2 /
5.8
75
18.
菠萝包要压扁吃#爱吃菠萝包
菠萝包要压扁吃#爱吃菠萝包
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.0% 5.2 /
5.4 /
6.4
91
19.
rinthegoat#floyd
rinthegoat#floyd
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.6 /
5.7 /
5.4
440
20.
Liulu#NA1
Liulu#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 5.1 /
5.0 /
5.8
102
21.
Xcuted#NA1
Xcuted#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.7% 5.5 /
4.7 /
5.3
175
22.
Kassamir#NA1
Kassamir#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 5.2 /
4.3 /
5.9
254
23.
mocha monster#yum
mocha monster#yum
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.5% 4.7 /
4.7 /
6.1
40
24.
Draigoon#slayr
Draigoon#slayr
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.4 /
5.4 /
5.1
304
25.
Stepsis Sona#3636
Stepsis Sona#3636
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 6.5 /
5.6 /
4.5
65
26.
PlasticBananas#NA1
PlasticBananas#NA1
NA (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 62.8% 5.4 /
5.1 /
4.9
43
27.
seren#loved
seren#loved
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.5 /
5.1 /
5.8
50
28.
Egirl Enthusiast#8076
Egirl Enthusiast#8076
NA (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 83.3% 8.4 /
2.6 /
2.9
42
29.
I0II0I0III0III#Donut
I0II0I0III0III#Donut
NA (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.8% 5.1 /
5.8 /
6.0
48
30.
Skatta#TopLN
Skatta#TopLN
NA (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.2% 5.1 /
4.0 /
4.8
193
31.
Apotheosis#Kayle
Apotheosis#Kayle
NA (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 65.8% 5.9 /
4.1 /
5.3
111
32.
StepsisQiyana#3636
StepsisQiyana#3636
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.2% 5.6 /
4.9 /
5.2
281
33.
Sky is Falling#chick
Sky is Falling#chick
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 50.0% 4.6 /
4.3 /
5.8
154
34.
Ever#Raven
Ever#Raven
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 5.7 /
7.0 /
5.5
50
35.
RealSchon#TPA
RealSchon#TPA
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.0% 4.1 /
5.0 /
5.3
150
36.
NIKO#QK50
NIKO#QK50
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.6 /
6.8 /
4.6
117
37.
You and Me#Jam
You and Me#Jam
NA (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 81.2% 9.0 /
2.7 /
5.1
69
38.
Dynamikz21#NA1
Dynamikz21#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 4.4 /
4.8 /
5.1
180
39.
Talahasse94#DWG
Talahasse94#DWG
NA (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.5% 7.8 /
4.5 /
5.3
62
40.
Wheezy#1v9
Wheezy#1v9
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.2 /
3.2 /
6.0
109
41.
Exiled Purgatory#TTV
Exiled Purgatory#TTV
NA (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 69.0% 8.9 /
6.8 /
6.4
113
42.
不负圣吉列斯之血#第九军团
不负圣吉列斯之血#第九军团
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.0 /
6.8 /
5.0
81
43.
孫燕姿#陶吉吉
孫燕姿#陶吉吉
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.8% 6.1 /
4.9 /
4.7
43
44.
Axus#111
Axus#111
NA (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.9% 7.0 /
4.8 /
5.9
61
45.
Frieren#712
Frieren#712
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.2% 5.3 /
5.3 /
4.6
38
46.
Mid2Iron#NOOB
Mid2Iron#NOOB
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.2% 5.6 /
4.9 /
4.5
31
47.
Journey#TOP
Journey#TOP
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.4% 4.1 /
6.9 /
4.5
63
48.
AgarthanSlayer#Vril
AgarthanSlayer#Vril
NA (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.7% 5.7 /
3.6 /
4.9
156
49.
CoKane7#NA1
CoKane7#NA1
NA (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.2% 4.9 /
4.6 /
5.5
65
50.
popeballer#NA1
popeballer#NA1
NA (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.7% 5.3 /
5.6 /
5.5
68
51.
리븐 OTP#Riven
리븐 OTP#Riven
NA (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.0% 9.0 /
6.9 /
4.9
100
52.
F Israel#Kevin
F Israel#Kevin
NA (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.5% 6.7 /
7.2 /
4.9
88
53.
Jinag#Jinag
Jinag#Jinag
NA (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.2% 5.5 /
5.4 /
5.8
67
54.
Partrbox#NA1
Partrbox#NA1
NA (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 4.8 /
5.8 /
5.9
77
55.
Saneryus#001
Saneryus#001
NA (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 53.9% 5.7 /
5.2 /
5.4
330
56.
Milf of Justice#SMITE
Milf of Justice#SMITE
NA (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 67.3% 6.8 /
2.8 /
6.8
55
57.
Twisted Foreskin#Die
Twisted Foreskin#Die
NA (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.7% 6.3 /
4.2 /
5.5
51
58.
COOKieZz10#NA1
COOKieZz10#NA1
NA (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.4% 5.9 /
8.7 /
6.6
54
59.
AngelojYiA#NA1
AngelojYiA#NA1
NA (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.1% 5.9 /
5.3 /
5.9
187
60.
bear#34753
bear#34753
NA (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.1% 5.1 /
3.4 /
5.6
365
61.
JayDee#NA2
JayDee#NA2
NA (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.9% 6.1 /
6.3 /
5.5
51
62.
HELVENUE#NA1
HELVENUE#NA1
NA (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 72.2% 6.0 /
6.5 /
7.0
54
63.
Himeros#Deity
Himeros#Deity
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.6 /
6.5 /
4.2
37
64.
KayIe Support#NA1
KayIe Support#NA1
NA (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.8% 1.6 /
3.7 /
15.3
64
65.
Kieranium22#NA1
Kieranium22#NA1
NA (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 54.8% 5.1 /
5.1 /
5.3
310
66.
StrixNotGap#Kun
StrixNotGap#Kun
NA (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 60.3% 7.6 /
5.7 /
6.6
63
67.
pandan#boba
pandan#boba
NA (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 53.3% 6.4 /
6.6 /
5.3
60
68.
τέρας#1924
τέρας#1924
NA (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.1% 6.0 /
6.3 /
4.9
43
69.
My Lord Froggy#NA1
My Lord Froggy#NA1
NA (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.5% 5.0 /
6.3 /
5.8
66
70.
Sanity#Evile
Sanity#Evile
NA (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.1% 5.2 /
3.0 /
5.0
312
71.
Mega#MASHR
Mega#MASHR
NA (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.5% 5.4 /
5.8 /
4.8
182
72.
M1KH41L#NA1
M1KH41L#NA1
NA (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.0% 6.2 /
5.4 /
5.4
71
73.
TH3BL753#753
TH3BL753#753
NA (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.2% 6.2 /
5.8 /
5.7
128
74.
ABG CHARMER#1234
ABG CHARMER#1234
NA (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 74.5% 6.1 /
4.2 /
4.5
47
75.
Pasta Apple#NA1
Pasta Apple#NA1
NA (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.4% 5.3 /
4.8 /
4.9
64
76.
Tpillow#00001
Tpillow#00001
NA (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.0% 6.4 /
6.8 /
5.7
120
77.
Mad Dog Gank Top#NOcry
Mad Dog Gank Top#NOcry
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.4% 6.6 /
5.1 /
6.6
41
78.
Nestle#RIPOG
Nestle#RIPOG
NA (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 75.0% 6.2 /
5.7 /
4.6
44
79.
Bloodborne#NA2
Bloodborne#NA2
NA (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.8% 5.2 /
6.3 /
5.1
74
80.
ReizePL#3815
ReizePL#3815
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 5.1 /
5.9 /
4.1
68
81.
exterminate blac#com
exterminate blac#com
NA (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.0% 6.4 /
6.2 /
5.0
114
82.
Nan gui mi#1234
Nan gui mi#1234
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.5 /
6.1 /
3.3
39
83.
Henoc Beauséjour#NA1
Henoc Beauséjour#NA1
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 68.9% 5.9 /
4.8 /
5.4
45
84.
no type#2007
no type#2007
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 60.6% 6.4 /
4.6 /
5.4
33
85.
Shaq The Genie#NA1
Shaq The Genie#NA1
NA (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.8% 6.1 /
5.6 /
4.6
45
86.
Patch#24212
Patch#24212
NA (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.2% 5.7 /
4.9 /
4.5
187
87.
AddictedToBacon#TTV
AddictedToBacon#TTV
NA (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 5.2 /
6.2 /
5.3
40
88.
Yeezy Wavy#NA1
Yeezy Wavy#NA1
NA (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.8% 4.6 /
4.9 /
5.6
199
89.
ChiRonChiaren#NA1
ChiRonChiaren#NA1
NA (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.9% 4.9 /
5.1 /
5.7
239
90.
art3mls#teehe
art3mls#teehe
NA (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.8% 6.0 /
6.2 /
5.3
109
91.
Suicidezer#NA1
Suicidezer#NA1
NA (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.0% 7.3 /
5.8 /
5.4
50
92.
futtokun#NA1
futtokun#NA1
NA (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.6% 6.3 /
5.0 /
5.0
155
93.
roaming rammus#NA1
roaming rammus#NA1
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.4% 4.9 /
6.3 /
3.4
154
94.
dTian#NA1
dTian#NA1
NA (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 55.6% 5.0 /
5.8 /
4.9
207
95.
ChOwOs#Snerp
ChOwOs#Snerp
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 5.9 /
6.0 /
6.8
66
96.
Zapp#133
Zapp#133
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.7% 6.5 /
4.1 /
6.1
14
97.
peace#swift
peace#swift
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 5.3 /
5.0 /
5.2
28
98.
Bobby Jones IV#NA1
Bobby Jones IV#NA1
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.8% 6.8 /
5.5 /
4.4
95
99.
Luckycritz2#NA1
Luckycritz2#NA1
NA (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.2% 4.8 /
5.1 /
5.4
120
100.
strix#smile
strix#smile
NA (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 51.9% 5.9 /
5.6 /
5.7
210