0.0%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 18.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 66.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 88.9%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 44.3%
Tỷ Lệ Thắng: 29.6%
Tỷ Lệ Thắng: 29.6%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Miss Fortune (Đường trên)
![]()
Adam
6 /
4 /
5
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 31.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
hypezz#EUW
EUW (#1) |
80.5% | ||||
![]()
けいぶ#JP2
JP (#2) |
72.7% | ||||
![]()
otamot#XXVII
VN (#3) |
70.0% | ||||
![]()
1위까지한걸음#KR1
KR (#4) |
71.2% | ||||
![]()
서 진#KR97
KR (#5) |
68.8% | ||||
![]()
小狗只许抱我#1112
NA (#6) |
76.9% | ||||
![]()
fan boy Eris#3107
VN (#7) |
67.7% | ||||
![]()
난 말해줬다#분명히
KR (#8) |
69.4% | ||||
![]()
K K#3333
KR (#9) |
66.0% | ||||
![]()
야근 대기#KR1
KR (#10) |
68.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,886,307 | |
2. | 10,588,040 | |
3. | 9,833,447 | |
4. | 9,245,514 | |
5. | 9,010,812 | |
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
![]() |
Bởi
(49 ngày trước)
|