0.0%
Phổ biến
45.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 15.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Trang Bị Hỗ Trợ

77.4%

15.3%

3.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.4%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Giày

Phổ biến: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 58.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
kog#999
EUW (#1) |
74.1% | ||||
![]()
bENNy#9977
LAS (#2) |
74.0% | ||||
![]()
VANGUARD BYPASS#RARRR
SEA (#3) |
93.9% | ||||
![]()
Demise#Rflx
EUNE (#4) |
73.1% | ||||
![]()
Shaunna#CYP
EUW (#5) |
76.1% | ||||
![]()
Playboi Carti#ADC
RU (#6) |
70.4% | ||||
![]()
HanakoMain101#EUNE
EUNE (#7) |
69.2% | ||||
![]()
FazBear#EUW2
EUW (#8) |
71.9% | ||||
![]()
Executionerr#ÖÖF
TR (#9) |
67.9% | ||||
![]()
DontITouchMyADC#EUW
EUW (#10) |
66.7% | ||||