0.0%
Phổ biến
42.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 45.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 57.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 63.6%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 58.1%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 46.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
VANGUARD BYPASS#RARRR
SEA (#1) |
93.0% | ||||
![]()
kog#999
EUW (#2) |
73.8% | ||||
![]()
bENNy#9977
LAS (#3) |
74.0% | ||||
![]()
Demise#Rflx
EUNE (#4) |
73.5% | ||||
![]()
Shaunna#CYP
EUW (#5) |
71.2% | ||||
![]()
Playboi Carti#ADC
RU (#6) |
70.4% | ||||
![]()
HanakoMain101#EUNE
EUNE (#7) |
69.2% | ||||
![]()
FazBear#EUW2
EUW (#8) |
71.9% | ||||
![]()
DontITouchMyADC#EUW
EUW (#9) |
66.7% | ||||
![]()
Executionerr#ÖÖF
TR (#10) |
67.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,421,901 | |
2. | 9,207,714 | |
3. | 7,150,683 | |
4. | 6,676,530 | |
5. | 6,315,185 | |