Teemo

Bản ghi mới nhất với Teemo

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:33) Thất bại
7 / 3 / 8
173 CS - 10.3k vàng
Giáo Thiên LyGiày Thủy NgânKiếm Điện Phong
Cung XanhKhiên DoranKiếm Dài
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhKhiên Băng RanduinGiày Thép GaiÁo Choàng GaiMáy Quét Oracle
1 / 7 / 2
158 CS - 8.2k vàng
7 / 2 / 6
200 CS - 11.4k vàng
Khiên Băng RanduinTam Hợp KiếmGiày Thủy Ngân
Ngọn Giáo ShojinMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưGậy Bùng NổSách Cũ
3 / 7 / 4
187 CS - 9.2k vàng
9 / 1 / 11
185 CS - 11.3k vàng
Nhẫn DoranGiày Ma Pháp SưSúng Lục Luden
Sách Chiêu Hồn MejaiNgọn Lửa Hắc HóaThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmGiày BạcSúng Hải TặcLời Nhắc Tử VongThấu Kính Viễn Thị
4 / 6 / 2
223 CS - 11.4k vàng
7 / 0 / 12
207 CS - 11.9k vàng
Cuồng Cung RunaanKiếm DoranGiày Cuồng Nộ
Mũi Tên Yun TalVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngSúng Hải TặcGiày BạcVô Cực KiếmKiếm DoranKiếm Dài
1 / 3 / 3
196 CS - 8.8k vàng
1 / 6 / 25
20 CS - 8.1k vàng
Bùa Nguyệt ThạchGiày Nhanh NhẹnThú Bông Bảo Mộng
Sách Chiêu Hồn MejaiLinh Hồn Lạc LõngSách Cũ
Khiên Vàng Thượng GiớiSách QuỷĐai Tên Lửa HextechGiày Đồng BộĐá Hắc HóaMắt Kiểm Soát
3 / 8 / 5
27 CS - 6.5k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:55)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:55) Thất bại
7 / 2 / 4
131 CS - 8.8k vàng
Chùy Phản KíchBúa Tiến CôngGiày Bạc
Mắt Xanh
Chùy Phản KíchThuốc Tái Sử DụngGiàyKhiên DoranHồng NgọcHồng Ngọc
2 / 8 / 0
109 CS - 5.2k vàng
5 / 0 / 5
154 CS - 8.3k vàng
Nanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGậy Quá Khổ
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Nanh NashorTro Tàn Định MệnhGiày XịnSách CũHồng NgọcMắt Xanh
0 / 3 / 1
121 CS - 5.4k vàng
7 / 0 / 4
170 CS - 9.8k vàng
Kiếm Tai ƯơngGậy Quá KhổKhiên Doran
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Khiên DoranTrượng Trường SinhGiày Thủy NgânMắt Xanh
0 / 3 / 1
100 CS - 4.7k vàng
2 / 1 / 9
138 CS - 7.2k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Sách CũNhẫn DoranMắt Xanh
Mũi Tên Yun TalGiày Thủy NgânKiếm DoranDao GămMắt Xanh
1 / 2 / 1
94 CS - 4.9k vàng
0 / 1 / 13
25 CS - 5k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
Nước Mắt Nữ ThầnThú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátGiày Thủy NgânHỏa NgọcBụi Lấp Lánh
1 / 5 / 1
29 CS - 3.9k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:57)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:57) Chiến thắng
0 / 6 / 4
166 CS - 7.7k vàng
Khiên DoranTrái Tim Khổng ThầnRìu Tiamat
Mũi KhoanHồng NgọcGiày Bạc
Khiên DoranRìu Mãng XàGiày Nhanh NhẹnTam Hợp KiếmBúa Tiến CôngMắt Xanh
10 / 5 / 2
217 CS - 14.4k vàng
7 / 3 / 2
170 CS - 10.5k vàng
Giáo Thiên LyMóc Diệt Thủy QuáiMóng Vuốt Sterak
Giày XịnMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Nanh NashorMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưMắt Kiểm SoátSách CũPhong Ấn Hắc Ám
6 / 1 / 5
188 CS - 10.5k vàng
5 / 2 / 2
114 CS - 7.3k vàng
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmGiày Bạc
Trượng Trường SinhĐai Khổng LồGiáp Cai Ngục
Dao GămBúa GỗKiếm DàiGươm Suy VongGiày Cuồng NộKiếm Doran
1 / 0 / 8
186 CS - 9k vàng
1 / 3 / 5
197 CS - 8.5k vàng
GiàyThần Kiếm MuramanaTam Hợp Kiếm
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranTam Hợp KiếmBúa Chiến CaulfieldNước Mắt Nữ ThầnKiếm DàiGiày Khai Sáng Ionia
0 / 3 / 3
158 CS - 7.5k vàng
0 / 3 / 8
33 CS - 5.4k vàng
Dây Chuyền Iron SolariHuyết TrảoHỏa Ngọc
Giày BạcMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Hỏa NgọcMắt Kiểm SoátThú Bông Bảo MộngBùa TiênBùa Nguyệt ThạchGiày Bạc
0 / 4 / 12
21 CS - 6.1k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:15)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:15) Thất bại
6 / 3 / 8
200 CS - 11.3k vàng
Vòng Sắt Cổ TựVương Miện ShurelyaMắt Kiểm Soát
Quyền Trượng Ác ThầnGiày Đồng BộÁo Choàng Bạc
Ngọn Lửa Hắc HóaĐai Tên Lửa HextechSách CũNanh NashorGiày Thép GaiSách Cũ
4 / 8 / 2
241 CS - 11.7k vàng
13 / 1 / 5
221 CS - 15.1k vàng
Thương Phục Hận SeryldaGiày Thủy NgânKiếm Ma Youmuu
Gươm Thức ThờiÁo VảiÁo Choàng Bóng Tối
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryHỏa KhuẩnGiày Khai Sáng IoniaGậy Quá KhổMáy Chuyển Pha HextechMáy Quét Oracle
2 / 6 / 4
175 CS - 9.6k vàng
8 / 2 / 8
234 CS - 12.6k vàng
Giày Pháp SưNhẫn DoranSách Cũ
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Trường SinhQuyền Trượng Ác Thần
Mũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộVô Cực KiếmKiếm DàiKiếm DoranKiếm Dài
1 / 9 / 2
224 CS - 10k vàng
13 / 1 / 10
283 CS - 15.6k vàng
Thần Kiếm MuramanaGiày Đỏ Khai SángNgọn Giáo Shojin
Tam Hợp KiếmHuyết KiếmThấu Kính Viễn Thị
Giày BạcNanh NashorCuồng Đao GuinsooCung GỗHuyết TrượngKiếm Doran
2 / 8 / 2
186 CS - 9k vàng
0 / 3 / 21
28 CS - 9k vàng
Dây Chuyền Iron SolariHành Trang Thám HiểmHuyết Trảo
Mắt Kiểm SoátSách CũGiày Đồng Bộ
Dây Chuyền Iron SolariDây Chuyền Chuộc TộiKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátGiày BạcHồng Ngọc
1 / 9 / 5
31 CS - 6.5k vàng
(15.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (24:02)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (24:02) Chiến thắng
2 / 6 / 5
157 CS - 8.1k vàng
Trái Tim Khổng ThầnGiày Thép GaiNanh Nashor
Mắt Xanh
Thần Kiếm MuramanaGiày Thủy NgânNguyệt ĐaoThương Phục Hận SeryldaBúa Chiến CaulfieldThấu Kính Viễn Thị
14 / 3 / 2
185 CS - 13.6k vàng
8 / 8 / 4
134 CS - 9.3k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Sách CũMắt Xanh
Giày Thủy NgânBúa GỗMắt Kiểm SoátNguyệt ĐaoHỏa NgọcCuốc Chim
2 / 6 / 9
122 CS - 9.8k vàng
4 / 8 / 4
187 CS - 9.4k vàng
Đao TímHồng NgọcGiày Thủy Ngân
Gươm Suy VongKiếm DoranMáy Quét Oracle
Giày Pháp SưQuyền Trượng Bão TốNgọn Lửa Hắc HóaSách CũMắt Xanh
4 / 3 / 6
144 CS - 8.7k vàng
3 / 8 / 2
152 CS - 8.2k vàng
Kiếm DoranGiàyKiếm Ma Youmuu
Gươm Thức ThờiDao Hung TànMắt Xanh
Giày Hắc KimMóc Diệt Thủy QuáiNanh NashorCuồng Đao GuinsooKiếm DoranDao Găm
14 / 4 / 5
222 CS - 14.3k vàng
2 / 6 / 5
37 CS - 6.8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariVương Miện Shurelya
Giày Đồng BộMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakLời Nguyền Huyết TựGiày Pháp SưDây Chuyền Iron SolariHồng NgọcMáy Quét Oracle
2 / 3 / 13
37 CS - 7.6k vàng
(15.7)