Lucian

Người chơi Lucian xuất sắc nhất BR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lucian xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
megawave#mega
megawave#mega
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 9.7 /
5.4 /
6.5
57
2.
Greenzada#Green
Greenzada#Green
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 9.8 /
5.3 /
5.7
56
3.
mine#Zone
mine#Zone
BR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 7.2 /
4.2 /
5.4
58
4.
BigodeGringu2k#amrgm
BigodeGringu2k#amrgm
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 8.4 /
5.1 /
6.8
46
5.
xEvertoN#br1
xEvertoN#br1
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 9.7 /
5.6 /
7.2
78
6.
Leitaao#br1
Leitaao#br1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.5 /
6.3 /
7.6
48
7.
Hollow Gun#br1
Hollow Gun#br1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.8 /
6.6 /
6.6
61
8.
Simples#myfan
Simples#myfan
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.8 /
4.8 /
5.8
159
9.
O Xuao#br1
O Xuao#br1
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 11.5 /
6.3 /
5.8
66
10.
Nilec1#br1
Nilec1#br1
BR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 8.6 /
6.0 /
6.9
47
11.
guiboa#good
guiboa#good
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 9.3 /
6.6 /
7.6
77
12.
Ruoiu#br1
Ruoiu#br1
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.6 /
5.5 /
6.4
87
13.
Vuctor#KR01
Vuctor#KR01
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.0 /
4.9 /
5.7
48
14.
LAQUAS#F1F1
LAQUAS#F1F1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 8.2 /
6.5 /
6.5
50
15.
Punished V Snake#BR1
Punished V Snake#BR1
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 11.4 /
6.7 /
6.3
115
16.
Vanics#999
Vanics#999
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 9.3 /
4.6 /
6.4
52
17.
Haku#RWE
Haku#RWE
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.5 /
4.2 /
7.6
39
18.
CASTGOD#br1
CASTGOD#br1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.9 /
4.5 /
7.3
47
19.
Waste of Time#007
Waste of Time#007
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 7.2 /
7.0 /
6.0
151
20.
Neo#vers
Neo#vers
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 10.5 /
7.0 /
5.4
147
21.
cabsha#br1
cabsha#br1
BR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 9.2 /
5.3 /
7.0
55
22.
Jhonirock#BR1
Jhonirock#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.6 /
7.0 /
5.9
82
23.
Lira#NaN
Lira#NaN
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 9.9 /
5.0 /
6.2
43
24.
Seredy#Vitin
Seredy#Vitin
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 12.0 /
6.4 /
6.9
47
25.
god blessing me#BR2
god blessing me#BR2
BR (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.7% 8.3 /
6.5 /
6.6
51
26.
Yosuke#piece
Yosuke#piece
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.8 /
5.8 /
6.5
186
27.
Isamaki22#br1
Isamaki22#br1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 9.8 /
6.3 /
5.6
110
28.
Seredyin#br1
Seredyin#br1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 7.6 /
7.0 /
6.6
170
29.
平 GB 平#gbprd
平 GB 平#gbprd
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 8.8 /
5.9 /
5.7
68
30.
JhinNoMundoDaLua#Pro
JhinNoMundoDaLua#Pro
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.3% 9.4 /
4.9 /
6.0
73
31.
Kim Taehyung#ITB
Kim Taehyung#ITB
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 6.6 /
5.6 /
6.2
60
32.
bagre prestígio#br1
bagre prestígio#br1
BR (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.3% 8.3 /
5.8 /
6.4
55
33.
The End#br1
The End#br1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.1 /
6.3 /
7.1
42
34.
HweiProtein#7144
HweiProtein#7144
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.2 /
5.1 /
8.2
40
35.
Lemel#BR1
Lemel#BR1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.9 /
3.9 /
5.1
42
36.
Mega Maninho#BR1
Mega Maninho#BR1
BR (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 71.7% 11.2 /
5.6 /
6.2
53
37.
Kerpp#1108
Kerpp#1108
BR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 8.0 /
4.8 /
5.2
45
38.
StormDrizzle#br1
StormDrizzle#br1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.4 /
5.8 /
7.0
39
39.
B H B#br1
B H B#br1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.7 /
5.9 /
7.1
43
40.
Jhin#YE444
Jhin#YE444
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 7.3 /
6.8 /
7.9
35
41.
Ramthun#BR1
Ramthun#BR1
BR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 8.2 /
4.6 /
6.1
66
42.
bn te maceta#br1
bn te maceta#br1
BR (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 9.3 /
7.5 /
6.4
51
43.
Alencar#0304
Alencar#0304
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.2 /
6.3 /
7.0
39
44.
Zela#patas
Zela#patas
BR (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 79.2% 16.6 /
4.9 /
4.5
48
45.
lucian#tano
lucian#tano
BR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.7% 7.9 /
5.0 /
5.5
56
46.
cadê o kami#br1
cadê o kami#br1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.6% 6.6 /
5.5 /
6.2
73
47.
cyan eyes#mouth
cyan eyes#mouth
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.6 /
5.8 /
6.0
39
48.
just a wicked#BR1
just a wicked#BR1
BR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 9.4 /
5.3 /
6.8
103
49.
Mental#Peace
Mental#Peace
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 8.2 /
5.4 /
6.4
44
50.
samiro#0000
samiro#0000
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 94.1% 8.6 /
4.0 /
6.8
17
51.
DoTheBasic#DTB
DoTheBasic#DTB
BR (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.9% 10.0 /
6.0 /
7.2
62
52.
ADC Zairos#BR01
ADC Zairos#BR01
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 7.6 /
4.9 /
4.7
63
53.
Vulgo Pingu#PingU
Vulgo Pingu#PingU
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 7.7 /
7.2 /
6.5
41
54.
guto blind#すきだ
guto blind#すきだ
BR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 10.5 /
7.6 /
6.4
47
55.
kidz the new man#br1
kidz the new man#br1
BR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.6% 9.2 /
6.5 /
6.4
69
56.
trying#solo
trying#solo
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.1 /
5.5 /
7.0
40
57.
Stoned Marksmanッ#Dias
Stoned Marksmanッ#Dias
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.6 /
6.0 /
8.3
46
58.
MATHEUZIN POKAS#br1
MATHEUZIN POKAS#br1
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 9.2 /
4.6 /
6.9
51
59.
enzo#ryako
enzo#ryako
BR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 8.9 /
6.4 /
6.0
64
60.
Bojjix#777
Bojjix#777
BR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 9.7 /
5.7 /
7.3
65
61.
n sou o gerso#gerso
n sou o gerso#gerso
BR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 78.1% 11.3 /
5.5 /
7.3
32
62.
maww#004
maww#004
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.2 /
6.6 /
6.4
59
63.
Maoru 2#Mauro
Maoru 2#Mauro
BR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 7.6 /
5.1 /
5.9
54
64.
Maria do Feijão#BR1
Maria do Feijão#BR1
BR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.4% 11.4 /
6.8 /
6.1
125
65.
MAIKON DOUGLAS#br1
MAIKON DOUGLAS#br1
BR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.7% 8.3 /
5.0 /
6.4
67
66.
GDX AJay#S R
GDX AJay#S R
BR (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 81.4% 9.0 /
3.6 /
7.1
43
67.
Sung Hiken#6257
Sung Hiken#6257
BR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.2% 7.0 /
7.1 /
6.1
48
68.
Paulo cool frôxo#Rox
Paulo cool frôxo#Rox
BR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.6% 10.6 /
5.2 /
5.7
57
69.
NuggetsSupremo69#14y
NuggetsSupremo69#14y
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 10.3 /
6.3 /
7.9
27
70.
Baby AIM#157
Baby AIM#157
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 7.2 /
5.6 /
6.6
41
71.
xisdêe#0000
xisdêe#0000
BR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.6% 10.1 /
5.5 /
6.4
61
72.
mochi dango kun#BR1
mochi dango kun#BR1
BR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.7% 9.2 /
6.1 /
6.8
201
73.
CL Guinomio#br1
CL Guinomio#br1
BR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.9% 9.9 /
6.8 /
7.6
45
74.
NONAGOD9#br1
NONAGOD9#br1
BR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.9% 7.0 /
3.9 /
5.3
51
75.
LdsC#br1
LdsC#br1
BR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.5% 10.3 /
6.6 /
6.6
190
76.
Sezuzi#br1
Sezuzi#br1
BR (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.8% 7.7 /
6.4 /
6.0
76
77.
Becobeco#6529
Becobeco#6529
BR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 14.4 /
6.2 /
6.7
55
78.
ranec0#br1
ranec0#br1
BR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.3% 7.5 /
5.8 /
5.9
190
79.
xD15#br1
xD15#br1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 6.5 /
6.1 /
6.9
41
80.
paxequin#MC96
paxequin#MC96
BR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 9.9 /
5.7 /
6.5
109
81.
FDS TO NO SHEYPE#br1
FDS TO NO SHEYPE#br1
BR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.2% 10.8 /
5.0 /
6.5
79
82.
Neaj#1008
Neaj#1008
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 11.7 /
6.7 /
7.7
43
83.
SIasH#SLA
SIasH#SLA
BR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.5 /
5.2 /
7.4
40
84.
bigode promax zl#6969
bigode promax zl#6969
BR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.1% 8.8 /
5.7 /
6.8
106
85.
bardo xd#br1
bardo xd#br1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.7 /
5.7 /
7.3
31
86.
RjKn022#022
RjKn022#022
BR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 9.2 /
5.5 /
6.2
64
87.
Luckyyy#ADC
Luckyyy#ADC
BR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 8.6 /
5.5 /
7.1
65
88.
Kot#BRBR
Kot#BRBR
BR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 11.0 /
6.5 /
6.7
55
89.
Kaylerr#br1
Kaylerr#br1
BR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.4% 9.2 /
4.7 /
5.5
78
90.
AffDell#AFDL
AffDell#AFDL
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 10.7 /
6.3 /
5.7
40
91.
Do Bronx#BR11
Do Bronx#BR11
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.0 /
6.3 /
5.6
32
92.
Thanatus210#cura
Thanatus210#cura
BR (#92)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 87.0% 15.6 /
6.0 /
5.8
46
93.
l Zangetsu l#1875
l Zangetsu l#1875
BR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.9% 9.1 /
4.8 /
6.7
72
94.
BrandinoNTC#izi
BrandinoNTC#izi
BR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.5% 8.8 /
9.0 /
7.8
46
95.
werlão#ADGAP
werlão#ADGAP
BR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 8.2 /
5.9 /
6.0
45
96.
Lucas#BR3
Lucas#BR3
BR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.9% 8.1 /
5.6 /
5.8
55
97.
XeNNon#XEXE
XeNNon#XEXE
BR (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.0% 10.4 /
6.0 /
8.0
59
98.
não sou exemplo#mengo
não sou exemplo#mengo
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 6.3 /
5.0 /
5.7
35
99.
SapatinhoDeFOGO#EMT
SapatinhoDeFOGO#EMT
BR (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.8% 11.7 /
5.7 /
6.8
92
100.
Neo#9284
Neo#9284
BR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 9.2 /
4.5 /
5.2
55