0.0%
Phổ biến
32.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 15.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 40.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 68.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Người chơi Hecarim xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
le couteau#111
TR (#1) |
98.2% | ||||
![]()
bloodstained#rug
NA (#2) |
87.8% | ||||
![]()
kyosuke#panza
BR (#3) |
80.0% | ||||
![]()
radiohead#br4
BR (#4) |
79.2% | ||||
![]()
29 Dũng Master#9416
VN (#5) |
75.9% | ||||
![]()
PhucG14#zuong
VN (#6) |
81.8% | ||||
![]()
Nf6#NA2
LAN (#7) |
75.8% | ||||
![]()
RAMIER#8888
EUW (#8) |
93.5% | ||||
![]()
Taulanad#2987
EUW (#9) |
73.3% | ||||
![]()
Lyyyyyy#202
VN (#10) |
76.8% | ||||